Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ


Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thì ngữ pháp vô cùng quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày: đó chính là Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense).

Nghe tên "Quá Khứ" có vẻ hơi "cổ kính" một chút nhỉ? 😊 Nhưng thực ra, thì này cực kỳ hữu ích đấy! Nó giúp chúng ta kể lại những câu chuyện, những sự kiện, những điều đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Tưởng tượng xem, nếu không có thì này, làm sao bạn có thể kể cho bạn bè nghe về chuyến đi chơi cuối tuần, bộ phim bạn vừa xem, hay chỉ đơn giản là bạn đã ăn gì sáng nay?

Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu. Mình sẽ giải thích mọi thứ thật chậm rãi, chi tiết và dễ hiểu nhất có thể. Sẽ có những ví dụ minh họa thật gần gũi để bạn dễ hình dung. Và tất nhiên, chúng ta sẽ cùng nhau làm quen với cả những động từ có quy tắc và bất quy tắc - hai "người bạn" không thể thiếu khi nói về Quá Khứ Đơn!

Chuẩn bị giấy bút hoặc mở file ghi chú lên nhé. Chúng ta cùng bắt đầu cuộc phiêu lưu vào quá khứ thôi nào! 🚀

🤔 Thì Quá Khứ Đơn là gì nhỉ?

Đúng như tên gọi, Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense) dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định hoặc ngầm hiểu trong quá khứ.

Quan trọng nhất: Hành động đó không còn tiếp diễn hay liên quan đến hiện tại nữa. Nó đã kết thúc rồi! ✅

Hãy nghĩ đơn giản thế này: Bất cứ khi nào bạn muốn nói về một điều gì đó "đã xảy ra" và "xong rồi" trong quá khứ, thì Quá Khứ Đơn chính là thì bạn cần dùng.

Ví dụ:

  • Hôm qua tôi đã đi xem phim. (Hành động đi xem phim đã xong, hôm qua là thời điểm xác định).
  • Cô ấy đã học tiếng Anh khi còn là sinh viên. (Việc học đó đã kết thúc khi cô ấy không còn là sinh viên nữa).
  • Chúng tôi đã ăn tối lúc 7 giờ tối qua. (Hành động ăn tối đã kết thúc vào lúc 7 giờ tối qua).

Rất đơn giản phải không nào? 😊

⏰ Dùng Quá Khứ Đơn khi nào? (Các cách dùng chính)

Như đã nói ở trên, công dụng chính của Quá Khứ Đơn là nói về những thứ đã kết thúc trong quá khứ. Chúng ta cùng đi vào chi tiết hơn nhé:

1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thường có các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian đi kèm để cho biết hành động đó xảy ra khi nào.

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước. - Hành động thăm đã xong, thời điểm là "last weekend").
  • She finished her homework an hour ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây một giờ. - Hành động hoàn thành đã xong, thời điểm là "an hour ago").
  • They went to the park yesterday morning. (Họ đã đi công viên vào sáng hôm qua. - Hành động đi đã xong, thời điểm là "yesterday morning").

2. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

Khi bạn kể một câu chuyện về những gì đã xảy ra, bạn sẽ dùng Quá Khứ Đơn cho từng hành động một.

  • First, I woke up, then I brushed my teeth, and finally, I ate breakfast. (Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng, và cuối cùng, tôi đã ăn sáng.) - Một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp.
  • He opened the door, walked into the room, and sat down on the chair. (Anh ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống ghế.)

3. Diễn tả một thói quen hoặc một trạng thái đã tồn tại trong quá khứ và giờ không còn nữa.

Cách dùng này ít phổ biến hơn cách 1 và 2, nhưng cũng quan trọng. Nó thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất của quá khứ (như often, usually, always - trong ngữ cảnh quá khứ, sometimes) hoặc diễn tả một giai đoạn kéo dài trong quá khứ.

  • When I was young, I often played with dolls. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi búp bê.) - Thói quen trong quá khứ, giờ không còn.
  • They lived in London for five years. (Họ đã sống ở London trong 5 năm.) - Trạng thái kéo dài trong quá khứ, giờ không sống ở đó nữa.
  • He was a very quiet child. (Anh ấy đã là một đứa trẻ rất ít nói.) - Trạng thái trong quá khứ, giờ có thể đã khác.

Okay, vậy là bạn đã biết khi nào cần sử dụng thì Quá Khứ Đơn rồi đúng không? 😊 Bây giờ, phần quan trọng không kém nè: Làm sao để "xây dựng" một câu ở thì Quá Khứ Đơn đây? 🤔

✨ Cách thành lập câu Quá Khứ Đơn

Cấu trúc của câu Quá Khứ Đơn khá đơn giản, nhưng có một điểm bạn cần đặc biệt lưu ý, đó chính là hình thức của động từ.

Chúng ta sẽ đi qua từng loại câu nhé: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn (câu hỏi).

✅ 1. Câu khẳng định (Positive sentences)

Cấu trúc chung là:

Chủ ngữ (S) + Động từ ở dạng Quá Khứ (V2/V-ed) + Các thành phần khác (O/A)...

Ở đây, V2/V-ed chính là "ngôi sao" của thì Quá Khứ Đơn! ✨ Động từ chính sẽ được chia ở thì quá khứ. Vấn đề là, có hai loại động từ: Động từ có quy tắcĐộng từ bất quy tắc.

  • Với động từ có quy tắc (Regular verbs): Chúng ta chỉ việc thêm đuôi "-ed" vào sau động từ nguyên mẫu.
    • Ví dụ: walk -> *walked, play -> *played, visit -> *visited.
  • Với động từ bất quy tắc (Irregular verbs): À, những động từ này hơi "khó tính" một chút. Chúng không theo bất kỳ quy tắc thêm "-ed" nào cả. Chúng ta phải học thuộc dạng quá khứ của chúng. Dạng này thường được gọi là V2 (dạng thứ 2 trong bảng động từ bất quy tắc).
    • Ví dụ: go -> went, see -> saw, eat -> ate, be -> was/were.

Chúng ta sẽ nói kỹ hơn về động từ có quy tắc và bất quy tắc ngay sau đây. Nhưng trước hết, hãy xem vài ví dụ về câu khẳng định đã nhé:

  • I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.) - play là động từ có quy tắc, thêm -ed.
  • She went to the cinema last night. (Cô ấy đã đi xem phim tối qua.) - go là động từ bất quy tắc, V2 là went.
  • They lived in Paris in 2010. (Họ đã sống ở Paris vào năm 2010.) - live là động từ có quy tắc, thêm -ed.

✅ 1.1. Chi tiết về Động từ có quy tắc (-ed)

Động từ có quy tắc rất "ngoan ngoãn", chỉ việc thêm "-ed". Tuy nhiên, có một vài quy tắc nhỏ về chính tả khi thêm "-ed" mà bạn cần biết để viết đúng nhé:

  • Hầu hết động từ: Chỉ cần thêm -ed.
    • work -> worked
    • clean -> cleaned
    • start -> started
  • Động từ tận cùng bằng chữ "e": Chỉ cần thêm -d.
    • live -> lived
    • love -> loved
    • dance -> danced
  • Động từ tận cùng bằng một phụ âm + "y": Đổi "y" thành "i" rồi thêm -ed.
    • study -> studied
    • try -> tried
    • carry -> carried
    • Lưu ý: Nếu trước "y" là nguyên âm (a, e, i, o, u) thì giữ nguyên "y" và thêm "-ed" bình thường: play -> played, enjoy -> enjoyed.
  • Động từ một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, mà trước đó là một nguyên âm duy nhất: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
    • stop -> stopped (âm /ɒ/, 1 âm tiết, p là phụ âm, o là nguyên âm)
    • plan -> planned (âm /æ/, 1 âm tiết, n là phụ âm, a là nguyên âm)
    • chat -> chatted (âm /æ/, 1 âm tiết, t là phụ âm, a là nguyên âm)
    • Lưu ý: Quy tắc này thường áp dụng cho các động từ ngắn, một âm tiết. Với động từ dài hơn, quy tắc này chỉ áp dụng nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng. Ví dụ: prefer -> preferred. Nhưng visit -> *visited (trọng âm âm tiết đầu), open -> *opened (trọng âm âm tiết đầu).
  • Động từ tận cùng bằng chữ "l" (trong Anh-Anh): Thường gấp đôi chữ "l" rồi thêm -ed (Ngay cả khi trọng âm không rơi vào âm tiết cuối).
    • travel -> travelled (Anh-Anh)
    • Lưu ý: Trong Anh-Mỹ thì thường không gấp đôi chữ "l": travel -> traveled.

Đó là những quy tắc chính tả khi thêm "-ed". Bạn đừng quá lo lắng nếu chưa nhớ hết ngay nhé. Cứ thực hành nhiều là sẽ quen thôi! 💪

❌ 1.2. Chi tiết về Động từ bất quy tắc (Phải học thuộc!)

Đây là phần "thử thách" hơn một chút, nhưng cũng rất thú vị! 😊 Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc thêm "-ed". Chúng có dạng quá khứ (V2) hoàn toàn khác hoặc đôi khi giữ nguyên.

Không có cách nào khác ngoài việc học thuộc!

Có một danh sách gọi là "Bảng Động Từ Bất Quy Tắc" bao gồm 3 cột:

  • Cột 1: Động từ nguyên mẫu (V1)
  • Cột 2: Quá khứ đơn (V2) - Đây là dạng chúng ta đang dùng cho thì Quá Khứ Đơn.
  • Cột 3: Quá khứ phân từ (V3) - Dùng cho các thì hoàn thành hoặc câu bị động, chúng ta sẽ học sau.

Bạn chỉ cần tập trung vào cột 1 và cột 2 cho thì Quá Khứ Đơn nhé.

Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp rất thường xuyên. Cố gắng học thuộc càng sớm càng tốt nha!

V1 (Nguyên mẫu) V2 (Quá khứ đơn) Nghĩa
be was/were thì, là, ở
have had
go went đi
do did làm
say said nói
see saw nhìn, thấy
make made làm, chế tạo
take took lấy, mang
come came đến
get got có được, lấy được
find found tìm thấy
think thought nghĩ
write wrote viết
read read (phát âm khác) đọc
eat ate ăn
drink drank uống
buy bought mua
bring brought mang đến
teach taught dạy
learn learned/learnt học
understand understood hiểu
tell told kể, nói
give gave cho
know knew biết
become became trở thành
break broke làm vỡ
build built xây dựng
choose chose chọn
fall fell ngã, rơi
feel felt cảm thấy
forget forgot quên
hear heard nghe
leave left rời đi, để lại
lose lost mất
meet met gặp gỡ
pay paid trả (tiền)
run ran chạy
sit sat ngồi
sleep slept ngủ
speak spoke nói
swim swam bơi
win won thắng

Wow! Có vẻ nhiều nhỉ? 🤔 Nhưng đừng lo, bạn không cần phải học hết tất cả trong một ngày. Hãy bắt đầu với những động từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và mở rộng dần dần nhé. Bạn có thể tìm kiếm "Bảng Động Từ Bất Quy Tắc" đầy đủ hơn trên mạng để tham khảo thêm. 😉

✨ 1.3. Đặc biệt với động từ "To Be" (Was/Were)

Động từ "to be" (thì, là, ở) là một trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh, và ở Quá Khứ Đơn cũng vậy. Nó không dùng trợ động từ 'did' (chúng ta sẽ nói về 'did' ở phần câu phủ định và câu hỏi).

Dạng Quá Khứ Đơn của "to be" là waswere.

  • Was dùng với các chủ ngữ: I, He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được.
  • Were dùng với các chủ ngữ: You, We, They, Danh từ số nhiều.

Cấu trúc câu khẳng định với "to be":

Chủ ngữ (S) + Was/Were + Các thành phần khác (Danh từ/Tính từ/Giới từ + Nơi chốn...)

Ví dụ:

  • I was happy yesterday. (Tôi đã vui ngày hôm qua.) - I đi với was.
  • She was a student in 2015. (Cô ấy đã là sinh viên vào năm 2015.) - She đi với was.
  • They were at home last night. (Họ đã ở nhà tối qua.) - They đi với were.
  • We were friends when we were kids. (Chúng tôi đã là bạn khi còn nhỏ.) - We đi với were.
  • The weather was cold last week. (Thời tiết đã lạnh tuần trước.) - The weather (danh từ không đếm được) đi với was.
  • My parents were busy this morning. (Bố mẹ tôi đã bận sáng nay.) - My parents (danh từ số nhiều) đi với were.

Nhớ kỹ cách chia was/were với từng loại chủ ngữ nhé! 👍

🚫 2. Câu phủ định (Negative sentences)

Khi muốn nói một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng câu phủ định.

Cấu trúc chung là:

Chủ ngữ (S) + did not (hoặc didn't) + Động từ nguyên mẫu (V1) + Các thành phần khác...

Ở đây, "did not" (viết tắt là "didn't") là trợ động từ phủ định của thì Quá Khứ Đơn.

ĐIỀU CỰC KỲ QUAN TRỌNG CẦN NHỚ: Khi đã sử dụng trợ động từ "did not / didn't", động từ chính trong câu phải quay trở về dạng nguyên mẫu (V1), không còn chia ở V2/V-ed nữa! 🚨 Đây là lỗi rất phổ biến với người học đấy nhé.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: I played football yesterday.

  • Câu phủ định: I did not play football yesterday. / I didn't play football yesterday. (Từ played trở về play - V1)

  • Câu khẳng định: She went to the cinema last night.

  • Câu phủ định: She did not go to the cinema last night. / She didn't go to the cinema last night. (Từ went trở về go - V1)

  • Câu khẳng định: They lived in Paris in 2010.

  • Câu phủ định: They did not live in Paris in 2010. / They didn't live in Paris in 2010. (Từ lived trở về live - V1)

Thấy sự khác biệt chưa nào? V1 sau "didn't" nha bạn ơi! ✅

✨ 2.1. Câu phủ định với "To Be" (Wasn't/Weren't)

Với động từ "to be", chúng ta không dùng "didn't". Thay vào đó, chúng ta thêm "not" vào sau "was" hoặc "were".

Cấu trúc:

Chủ ngữ (S) + was not (hoặc wasn't) / were not (hoặc weren't) + Các thành phần khác...

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: I was happy yesterday.

  • Câu phủ định: I was not happy yesterday. / I wasn't happy yesterday.

  • Câu khẳng định: They were at home last night.

  • Câu phủ định: They were not at home last night. / They weren't at home last night.

Đơn giản hơn nhiều đúng không? 😉 Chỉ cần thêm "not" thôi!

🤔 3. Câu hỏi (Questions)

Khi muốn hỏi về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta dùng câu hỏi. Có hai loại câu hỏi chính: câu hỏi Có/Không (Yes/No questions) và câu hỏi với từ để hỏi (Wh- questions).

🤔 3.1. Câu hỏi Có/Không (Yes/No Questions)

Đây là loại câu hỏi mà câu trả lời chỉ cần là "Có" hoặc "Không".

Cấu trúc:

Did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V1) + Các thành phần khác...?

Lại một lần nữa, khi có trợ động từ "Did" đứng ở đầu câu hỏi, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu (V1)! 🚨

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: You played football yesterday.

  • Câu hỏi: Did you play football yesterday? (Từ played trở về play - V1)

    • Trả lời ngắn: Yes, I did. / No, I didn't.
  • Câu khẳng định: She went to the cinema last night.

  • Câu hỏi: Did she go to the cinema last night? (Từ went trở về go - V1)

    • Trả lời ngắn: Yes, she did. / No, she didn't.
  • Câu khẳng định: They lived in Paris in 2010.

  • Câu hỏi: Did they live in Paris in 2010? (Từ lived trở về live - V1)

    • Trả lời ngắn: Yes, they did. / No, they didn't.

Cấu trúc này áp dụng cho tất cả các động từ (trừ "to be"). Nhớ "Did + S + V1"? Khắc sâu vào trí nhớ nha! ✨

✨ 3.2. Câu hỏi Có/Không với "To Be" (Was/Were...?)

Với động từ "to be", chúng ta đảo "Was" hoặc "Were" lên đầu câu hỏi.

Cấu trúc:

Was/Were + Chủ ngữ (S) + Các thành phần khác...?

Ví dụ:

  • Câu khẳng định: You were happy yesterday.

  • Câu hỏi: Were you happy yesterday?

    • Trả lời ngắn: Yes, I was. / No, I wasn't.
  • Câu khẳng định: He was at home last night.

  • Câu hỏi: Was he at home last night?

    • Trả lời ngắn: Yes, he was. / No, he wasn't.

Chú ý cách chia was/were theo chủ ngữ trong câu hỏi và cả trong câu trả lời ngắn nhé!

❓ 3.3. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh- Questions)

Đây là loại câu hỏi dùng các từ như What, Where, When, Why, How, Who để hỏi thông tin cụ thể.

Cấu trúc chung:

Từ để hỏi (Wh- word) + did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V1) + Các thành phần khác...?

Động từ chính vẫn ở dạng nguyên mẫu (V1) sau "did", giống như câu hỏi Yes/No.

Ví dụ:

  • Where did you go yesterday? (Từ go - V1 sau did)
  • What did she buy last week? (Từ buy - V1 sau did)
  • When did they meet? (Từ meet - V1 sau did)
  • How did you travel there? (Từ travel - V1 sau did)

✨ 3.4. Câu hỏi với từ để hỏi VỚI "To Be"

Tương tự, với động từ "to be", chúng ta không dùng "did".

Cấu trúc:

Từ để hỏi (Wh- word) + was/were + Chủ ngữ (S) + Các thành phần khác...?

Ví dụ:

  • Where were you yesterday? (Không có động từ chính sau were)
  • Why was she absent? (Không có động từ chính sau was)
  • How was your trip? (Không có động từ chính sau was)

Có một trường hợp đặc biệt của câu hỏi với từ để hỏi là khi từ để hỏi làm chủ ngữ (thường là Who hoặc What). Trong trường hợp này, chúng ta không dùng "did" và động từ chính chia ở dạng V2/V-ed.

Ví dụ:

  • Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ? - Who là chủ ngữ, broke là V2 của break)
  • What happened? (Chuyện gì đã xảy ra? - What là chủ ngữ, happened là V-ed của happen)

Nhưng bạn đừng lo lắng quá về trường hợp đặc biệt này ngay nhé. Hãy nắm vững cấu trúc cơ bản trước đã! 😉

⏳ Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn

Để nhận biết câu nào hoặc đoạn văn nào đang sử dụng thì Quá Khứ Đơn, bạn có thể dựa vào các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm. Chúng là những "dấu hiệu" giúp bạn nhận ra thì này đấy!

Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • yesterday: hôm qua
    • I watched a movie yesterday.
  • last + thời gian (last night, last week, last month, last year, last Sunday, last weekend...): tối qua, tuần trước, tháng trước, năm trước, Chủ nhật trước, cuối tuần trước...
    • She called me last night.
    • We went on holiday last month.
  • + thời gian + ago: cách đây + thời gian (ví dụ: two days ago, a week ago, three years ago...)
    • He finished his work an hour ago.
    • They got married ten years ago.
  • in + năm trong quá khứ: vào năm...
    • My brother was born in 1995.
    • The company was founded in 2008.
  • in the past: trong quá khứ
    • People communicated differently in the past.
  • When + mệnh đề ở quá khứ đơn: Khi...
    • When I was a child, I lived in a small town.
  • this morning / this afternoon / this evening: (nếu thời điểm nói là sau buổi sáng/buổi chiều/buổi tối đó)
    • I ate breakfast this morning. (Bây giờ đã là buổi chiều hoặc tối).
  • Các từ như once (đã từng), formerly (trước đây) khi nói về trạng thái/thói quen trong quá khứ.

Khi bạn thấy những từ hoặc cụm từ này xuất hiện trong câu, rất có thể câu đó đang dùng thì Quá Khứ Đơn đấy! Tuy nhiên, cũng có trường hợp không có dấu hiệu rõ ràng, nhưng ngữ cảnh cho biết sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ thì vẫn dùng Quá Khứ Đơn nhé. 😉

⚠️ Cẩn thận lỗi sai! (Những lỗi thường gặp và cách khắc phục)

Khi mới học thì Quá Khứ Đơn, có một vài lỗi mà người học rất hay mắc phải. Nhận biết được những lỗi này sẽ giúp bạn tránh chúng hiệu quả hơn!

1. Quên chia động từ ở dạng V2/V-ed trong câu khẳng định.

Đây là lỗi phổ biến nhất. Bạn quen dùng động từ nguyên mẫu nên quên đổi sang dạng quá khứ.

  • Sai: I go to the park yesterday. ❌

  • Đúng: I went to the park yesterday. ✅ (go là bất quy tắc, V2 là went)

  • Sai: She study English last night. ❌

  • Đúng: She studied English last night. ✅ (study là có quy tắc, đổi y -> ied)

Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng câu khẳng định ở Quá Khứ Đơn phải có động từ chính chia ở dạng V2 (bất quy tắc) hoặc V-ed (có quy tắc). Tập luyện thường xuyên với bảng động từ bất quy tắc và các quy tắc thêm -ed.

2. Dùng "did" hoặc "didn't" nhưng không đưa động từ về nguyên mẫu (V1).

Lỗi này cũng rất hay gặp. Bạn dùng trợ động từ rồi nhưng vẫn giữ nguyên dạng quá khứ của động từ chính.

  • Sai: I didn't went to the park yesterday. ❌

  • Đúng: I didn't go to the park yesterday. ✅ (Sau didn't, went phải về go)

  • Sai: Did she finished her homework? ❌

  • Đúng: Did she finish her homework? ✅ (Sau did, finished phải về finish)

Cách khắc phục: Hãy nhớ câu thần chú: "DID + V1". Bất cứ khi nào có did (hoặc didn't) xuất hiện trong câu, động từ chính theo sau nó luôn luôn ở dạng nguyên mẫu (V1).

3. Nhầm lẫn giữa cách dùng "did" (với động từ thường) và "was/were" (với động từ "to be").

Bạn dùng "did" với động từ "to be" hoặc ngược lại.

  • Sai: He didn't was happy. ❌

  • Đúng: He wasn't happy. ✅ (Với to be, dùng wasn't/weren't)

  • Sai: Were you watch the movie? ❌

  • Đúng: Did you watch the movie? ✅ (watch là động từ thường, dùng DidV1)

Cách khắc phục: Phân biệt rõ hai loại:

  • Câu có động từ thường (eat, go, play, study...) -> dùng did/didn't trong phủ định và câu hỏi, động từ chính về V1.
  • Câu chỉ có động từ "to be" (was/were) -> thêm not vào sau was/were trong phủ định, đảo was/were lên đầu trong câu hỏi, không dùng did.

4. Quên chia "to be" thành "was" hoặc "were" theo chủ ngữ.

Dùng "was" cho chủ ngữ số nhiều hoặc "were" cho chủ ngữ số ít/I/he/she/it.

  • Sai: They was at home. ❌

  • Đúng: They were at home. ✅ (They đi với were)

  • Sai: I were tired. ❌

  • Đúng: I was tired. ✅ (I đi với was)

Cách khắc phục: Học thuộc quy tắc chia was/were với từng loại chủ ngữ:

  • Was: I, He, She, It, Danh từ số ít/không đếm được.
  • Were: You, We, They, Danh từ số nhiều.

Nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng Quá Khứ Đơn chính xác và tự tin hơn rất nhiều! 👍

💪 Luyện tập thôi nào! (Practice Makes Perfect!)

Ngữ pháp dù hay đến mấy mà không luyện tập thì cũng khó nhớ lâu. Bây giờ, sau khi đã đi qua các kiến thức về thì Quá Khứ Đơn, hãy cùng thử sức một chút nhé!

Bạn hãy thử làm những bài tập đơn giản sau đây (bạn có thể tự viết câu trả lời ra giấy hoặc gõ vào máy tính):

  1. Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Đơn (dạng khẳng định):

    • She (watch) ________ a movie last night.
    • We (go) ________ to the beach yesterday.
    • They (finish) ________ their project on Friday.
    • He (eat) ________ pizza for dinner.
    • I (be) ________ very busy this morning.
    • The students (be) ________ in the classroom an hour ago.
  2. Chuyển các câu khẳng định sau sang dạng phủ định:

    • She watched a movie last night. -> She ________ a movie last night.
    • We went to the beach yesterday. -> We ________ to the beach yesterday.
    • They finished their project on Friday. -> They ________ their project on Friday.
    • He ate pizza for dinner. -> He ________ pizza for dinner.
    • I was very busy this morning. -> I ________ very busy this morning.
    • The students were in the classroom an hour ago. -> The students ________ in the classroom an hour ago.
  3. Chuyển các câu khẳng định sau sang dạng câu hỏi (Yes/No):

    • She watched a movie last night. -> ________ she ________ a movie last night?
    • We went to the beach yesterday. -> ________ you ________ to the beach yesterday? (Giả sử "We" trong câu gốc là "you" khi hỏi)
    • They finished their project on Friday. -> ________ they ________ their project on Friday?
    • He ate pizza for dinner. -> ________ he ________ pizza for dinner?
    • I was very busy this morning. -> ________ you ________ very busy this morning? (Giả sử "I" trong câu gốc là "you" khi hỏi)
    • The students were in the classroom an hour ago. -> ________ the students ________ in the classroom an hour ago?

Đáp án gợi ý: (Đừng nhìn vội nhé! 😉 Hãy tự làm trước đã!)

  1. watched, went, finished, ate, was, were
  2. didn't watch, didn't go, didn't finish, didn't eat, wasn't, weren't
  3. Did... watch, Did... go, Did... finish, Did... eat, Were... busy, Were... in

Thế nào? Bạn làm đúng được bao nhiêu câu? 😊 Dù kết quả thế nào cũng đừng nản lòng nhé. Quá trình học là quá trình tiến bộ mỗi ngày mà!

Ngoài việc làm bài tập, bạn có thể luyện tập Quá Khứ Đơn bằng cách:

  • Kể lại một ngày của bạn: Mỗi tối, hãy thử viết hoặc nói vài câu về những gì bạn đã làm trong ngày.
  • Kể lại một bộ phim/cuốn sách: Dùng Quá Khứ Đơn để tóm tắt nội dung.
  • Nói về kỳ nghỉ gần đây: Chia sẻ những nơi bạn đã đi, những việc bạn đã làm.
  • Tìm các bài viết/câu chuyện đơn giản bằng tiếng Anh và chú ý đến các động từ ở thì Quá Khứ Đơn.

Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng quen với thì này và sử dụng nó một cách tự nhiên hơn.

🎉 Kết luận và Lời khuyên

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi một vòng quanh thì Quá Khứ Đơn rồi đấy! ✨

Bạn đã học được:

  • Thì Quá Khứ Đơn dùng để nói về những hành động/sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Cấu trúc câu khẳng định: S + V2/V-ed...
  • Cấu trúc câu phủ định: S + didn't + V1...
  • Cấu trúc câu hỏi Yes/No: Did + S + V1...?
  • Cấu trúc câu hỏi Wh-: Wh- + did + S + V1...?
  • Trường hợp đặc biệt của động từ "To Be" (was/were) với cấu trúc riêng.
  • Phân biệt động từ có quy tắc (-ed) và động từ bất quy tắc (phải học thuộc V2).
  • Các dấu hiệu nhận biết thì như yesterday, last week, ago, in + năm...
  • Những lỗi sai phổ biến và cách tránh.

Thì Quá Khứ Đơn là một nền tảng vững chắc để bạn có thể kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm và hiểu về quá khứ trong tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình học nhé. Quan trọng là bạn dám thử, dám dùng và rút kinh nghiệm từ những lỗi sai đó.

Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày. Bắt đầu từ những câu đơn giản nhất, rồi dần dần xây dựng nên những câu phức tạp hơn. Bạn có thể dùng flashcard để học động từ bất quy tắc, hoặc tìm các bài tập online về thì Quá Khứ Đơn.


✰⋆⁺₊⋆ ☾⋆⁺₊⋆✰

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn trong hai bài viết trước, bây giờ là lúc để chúng ta đối mặt với "cặp đôi" thường gây băn khoăn nhất này: Khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn?

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Khi bắt đầu học tiếng Anh, thì Hiện tại Đơn chắc chắn là thì đầu tiên mà bạn làm quen, phải không? Có thể bạn nghĩ rằng nó đơn giản, chỉ dùng để nói "tôi ăn táo" hay "trời nắng". Đúng là nó đơn giản, nhưng ứng dụng của nó thì rộng hơn bạn tưởng nhiều!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Bạn có thường xuyên muốn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình ngay lúc này không? Hay muốn nói về những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần? Nếu vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn chính là "trợ thủ" đắc lực của bạn đấy!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan, ảnh hưởng, hoặc kết quả ở thời điểm hiện tại. Nó là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.

Ngữ pháp - One week ago.

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done" dịch sát nghĩa có thể hiểu là "Tôi có làm xong rồi" hoặc "Tôi đã làm..." với hàm ý liên quan đến hiện tại. Nó kết nối quá khứ với hiện tại, tập trung vào kết quả hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến thời điểm nói.

Ngữ pháp - One week ago.

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing" có nghĩa là "Tôi đã đang làm..." một việc gì đó. Nó khác với "I did" (tôi đã làm xong) ở chỗ nó tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm trong quá khứ, chứ không phải kết quả hay việc hoàn thành hành động.

Ngữ pháp - One week ago.

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

Bạn đã bao giờ muốn kể cho ai đó nghe về ngày hôm qua, chuyến đi nghỉ mát tuần trước, hay điều gì đó bạn đã làm khi còn nhỏ chưa? Để làm được điều đó trong tiếng Anh, thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là công cụ bạn cần, và "I did" chính là dạng cơ bản nhất của thì này cho ngôi thứ nhất số ít.

Ngữ pháp - One week ago.

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

Nếu "I am doing" giúp bạn nói về những gì đang diễn ra, thì "I do" lại là công cụ để bạn diễn tả những điều mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật về bản thân bạn. Cụm từ này là đại diện cho chủ ngữ "I" trong thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).

Ngữ pháp - One week ago.

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing" có nghĩa là "Tôi đang làm..." một việc gì đó. Nó cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.

Ngữ pháp - One week ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá Khứ Đơn - thì dùng để nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hôm nay, chúng ta sẽ tiến thêm một bước nữa trong "hành trình quay ngược thời gian" với một thì mới: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.