"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua


"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

Xin chào! Bạn đã bao giờ muốn kể cho ai đó nghe về ngày hôm qua, chuyến đi nghỉ mát tuần trước, hay điều gì đó bạn đã làm khi còn nhỏ chưa? Để làm được điều đó trong tiếng Anh, thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là công cụ bạn cần, và "I did" chính là dạng cơ bản nhất của thì này cho ngôi thứ nhất số ít.

"I did" có nghĩa là "Tôi đã làm..." một việc gì đó trong quá khứ. Điều quan trọng là hành động đó đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

  • Cách cấu tạo "I did" và thì Quá khứ Đơn (ngữ pháp).
  • Các trường hợp sử dụng chính của "I did" và thì Quá khứ Đơn.
  • Phân biệt "did" là động từ chính và "did" là trợ động từ.
  • Sự khác biệt giữa động từ có quy tắc và bất quy tắc trong quá khứ.
  • Những lỗi thường gặp khi dùng "I did".
  • So sánh "I did" (Quá khứ Đơn) với "I have done" (Hiện tại Hoàn thành) và "I was doing" (Quá khứ Tiếp diễn).
  • Luyện tập qua các ví dụ phong phú.

Hãy cùng bắt đầu hành trình quay ngược thời gian nhé!


🛠️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của "I did"

"I did" là một phần của thì Quá khứ Đơn (Simple Past Tense). Cấu trúc chung của thì này ở dạng khẳng định cho tất cả các chủ ngữ (I, You, He, She, It, We, They) là:

Chủ ngữ (Subject) + Động từ ở dạng Quá khứ (Past Tense Verb)

Động từ ở dạng Quá khứ có hai loại:

  1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm đuôi "-ed" vào cuối động từ nguyên thể.

    • work -> worked
    • play -> played
    • visit -> visited
    • like -> liked (chỉ thêm 'd' nếu đã có 'e')
    • study -> studied (đổi 'y' thành 'i' rồi thêm 'ed')
    • stop -> stopped (gấp đôi phụ âm cuối)
  2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Thay đổi hoàn toàn hoặc không thay đổi gì so với dạng nguyên thể. Bạn cần học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.

    • go -> went
    • eat -> ate
    • have -> had
    • see -> saw
    • make -> made
    • do -> did
    • cut -> cut (không đổi)

Vì vậy, cấu trúc cụ thể cho "I" ở dạng khẳng định là:

I + Động từ ở dạng Quá khứ (Verb-ed / Irregular)

Ví dụ:

  • I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.) - "watch" là động từ có quy tắc -> watched.
  • I went to the park last Sunday. (Tôi đã đi công viên Chủ Nhật trước.) - "go" là động từ bất quy tắc -> went.
  • I had breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn sáng.) - "have" là động từ bất quy tắc -> had.
  • I lived in London for a year. (Tôi đã sống ở London một năm.) - "live" là động từ có quy tắc -> lived.
  • I bought a new phone last week. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới tuần trước.) - "buy" là động từ bất quy tắc -> bought.

Khi "did" là động từ chính (dạng quá khứ của "do"):

  • I did my homework yesterday evening. (Tôi đã làm bài tập về nhà tối qua.) - "did" là dạng quá khứ của động từ chính "do".
  • I did the laundry on Saturday. (Tôi đã giặt giũ vào thứ Bảy.) - "did" là dạng quá khứ của động từ chính "do".

Dạng Phủ Định:

Để tạo câu phủ định với "I" trong thì Quá khứ Đơn, chúng ta sử dụng trợ động từ "did" và thêm "not". Điều rất quan trọng là động từ chính sau đó phải trở về dạng nguyên thể không "to" (base form), bất kể động từ đó là có quy tắc hay bất quy tắc ở dạng khẳng định.

I + did + not + Động từ nguyên thể không "to"

Dạng viết tắt của "did not" là "didn't".

  • I did not watch TV last night. / I didn't watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.) - Động từ nguyên thể là "watch".
  • I did not go out yesterday. / I didn't go out yesterday. (Tôi đã không ra ngoài hôm qua.) - Động từ nguyên thể là "go". (Dạng quá khứ khẳng định là "went", nhưng khi phủ định dùng "did not" thì động từ chính trở về "go").
  • I did not like the movie. / I didn't like the movie. (Tôi đã không thích bộ phim đó.) - Động từ nguyên thể là "like".
  • I did not have enough money. / I didn't have enough money. (Tôi đã không có đủ tiền.) - Động từ nguyên thể là "have". (Dạng quá khứ khẳng định là "had", nhưng khi phủ định dùng "did not" thì động từ chính trở về "have").
  • I did not eat anything this morning. / I didn't eat anything this morning. (Sáng nay tôi đã không ăn gì cả.) - Động từ nguyên thể là "eat". (Dạng quá khứ khẳng định là "ate", nhưng khi phủ định dùng "did not" thì động từ chính trở về "eat").

Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):

Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo trợ động từ "did" lên trước chủ ngữ "I". Động từ chính vẫn ở dạng nguyên thể không "to".

Did + I + Động từ nguyên thể không "to"?

  • Did I finish the report yesterday? (Tôi đã hoàn thành báo cáo hôm qua chưa?) - Động từ nguyên thể là "finish".
  • Did I say that? (Tôi có nói điều đó không?) - Động từ nguyên thể là "say". (Dạng quá khứ khẳng định là "said").
  • Did I leave my keys on the table? (Tôi có để quên chìa khóa trên bàn không?) - Động từ nguyên thể là "leave". (Dạng quá khứ khẳng định là "left").
  • Did I need to pay for this? (Tôi có cần phải trả tiền cho cái này không?) - Động từ nguyên thể là "need".
  • Did I see you at the party? (Tôi có nhìn thấy bạn ở bữa tiệc không?) - Động từ nguyên thể là "see". (Dạng quá khứ khẳng định là "saw").

Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):

Để tạo câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, When, Why, How...), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, sau đó là trợ động từ "did", chủ ngữ "I", và động từ nguyên thể không "to".

Wh- word + did + I + Động từ nguyên thể không "to"?

  • What did I do wrong? (Tôi đã làm gì sai vậy?) - Động từ nguyên thể là "do".
  • Where did I put my glasses? (Tôi đã để kính của mình ở đâu?) - Động từ nguyên thể là "put". (Dạng quá khứ khẳng định là "put").
  • Why did I agree to this? (Tại sao tôi lại đồng ý với điều này?) - Động từ nguyên thể là "agree".
  • How did I get here? (Làm sao tôi đã đến đây?) - Động từ nguyên thể là "get". (Dạng quá khứ khẳng định là "got").
  • When did I tell you about this? (Tôi đã nói với bạn về điều này khi nào?) - Động từ nguyên thể là "tell". (Dạng quá khứ khẳng định là "told").

Nắm vững cách dùng "did" làm trợ động từ và quy tắc động từ chính luôn ở dạng nguyên thể sau "did" là cực kỳ quan trọng để tránh mắc lỗi trong câu phủ định và nghi vấn.


🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của "I did"

"I did" (và thì Quá khứ Đơn nói chung) được sử dụng chủ yếu để nói về các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

1. Diễn Tả Hành Động Đã Hoàn Thành Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất. Chúng ta dùng "I did" (hoặc dạng quá khứ của động từ khác) để kể về một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định hoặc ngầm hiểu trong quá khứ.

Các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ thường đi kèm: yesterday, last night/week/month/year, two hours/days/weeks/years ago, in 2010, when I was a child, this morning (nếu bây giờ là buổi chiều/tối), etc.

  • I watched a great movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim hay tối qua.) - Hành động "xem" đã xong, thời điểm là "tối qua".
  • I finished my homework an hour ago. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà một giờ trước.) - Hành động "hoàn thành" đã xong, thời điểm là "một giờ trước".
  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.) - Hành động "thăm" đã xong, thời điểm là "cuối tuần trước".
  • I traveled to Japan in 2018. (Tôi đã du lịch Nhật Bản vào năm 2018.) - Hành động "du lịch" đã xong, thời điểm là "năm 2018".
  • I ate pizza for dinner yesterday. (Hôm qua tôi đã ăn pizza cho bữa tối.) - Hành động "ăn" đã xong, thời điểm là "tối qua".
  • I talked to my boss this morning. (Sáng nay tôi đã nói chuyện với sếp.) - Hành động "nói chuyện" đã xong, thời điểm là "sáng nay" (nếu bây giờ là buổi chiều/tối).
  • I bought this shirt last month. (Tôi đã mua cái áo này tháng trước.) - Hành động "mua" đã xong, thời điểm là "tháng trước".
  • I lost my phone yesterday. (Tôi đã làm mất điện thoại hôm qua.) - Hành động "làm mất" đã xảy ra, thời điểm là "hôm qua".
  • I received your email two days ago. (Tôi đã nhận được email của bạn hai ngày trước.) - Hành động "nhận" đã xong, thời điểm là "hai ngày trước".
  • I felt very happy after receiving the good news. (Tôi đã cảm thấy rất vui sau khi nhận tin tốt.) - Trạng thái cảm xúc trong quá khứ (đã kết thúc), thời điểm là "sau khi nhận tin tốt".

➡️ 2. Diễn Tả Một Chuỗi Các Hành Động Đã Hoàn Thành Trong Quá Khứ (Kể Lại Sự Kiện)

Khi bạn muốn kể lại một câu chuyện hoặc miêu tả một loạt các hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ, bạn sử dụng thì Quá khứ Đơn cho từng hành động.

  • First, I woke up, then I brushed my teeth, and after that, I went downstairs to make coffee. (Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng, và sau đó nữa, tôi xuống nhà pha cà phê.) - Một chuỗi các hành động buổi sáng.
  • Yesterday, I cleaned my room, did the laundry, and then I met some friends for dinner. (Hôm qua, tôi đã dọn phòng, giặt giũ, và sau đó tôi đã gặp vài người bạn ăn tối.) - Một chuỗi các hoạt động trong ngày.
  • When I arrived at the station, I bought a ticket, found my platform, and waited for the train. (Khi tôi đến nhà ga, tôi đã mua vé, tìm sân ga của mình, và chờ tàu.) - Một chuỗi các hành động khi đến nhà ga.
  • I opened the email, read it carefully, and then I replied. (Tôi đã mở email, đọc kỹ nó, và sau đó tôi đã trả lời.) - Một chuỗi các hành động với email.
  • I heard the news on the radio, felt surprised, and then I called my family to tell them. (Tôi đã nghe tin trên đài, cảm thấy ngạc nhiên, và sau đó tôi đã gọi điện cho gia đình để báo tin.) - Một chuỗi các sự kiện và cảm xúc.

🕰️ 3. Diễn Tả Thói Quen Hoặc Trạng Thái Đã Tồn Tại Trong Một Giai Đoạn Trong Quá Khứ và Nay Đã Chấm Dứt

Chúng ta có thể dùng thì Quá khứ Đơn để nói về những thói quen hoặc trạng thái đã từng đúng trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.

  • When I was a child, I played outside every day. (Khi còn nhỏ, tôi đã chơi ngoài trời mỗi ngày.) - Thói quen trong quá khứ (bây giờ không còn).
  • I lived in New York for five years. (Tôi đã sống ở New York trong năm năm.) - Trạng thái sống ở NY trong một giai đoạn quá khứ (bây giờ có thể không còn sống ở đó).
  • I worked at that company from 2010 to 2015. (Tôi đã làm việc ở công ty đó từ năm 2010 đến năm 2015.) - Trạng thái làm việc trong một giai đoạn quá khứ (đã kết thúc).
  • I was a shy person in high school. (Tôi đã là một người nhút nhát ở trường cấp ba.) - Trạng thái tính cách trong quá khứ (bây giờ có thể đã thay đổi).
  • I exercised regularly when I was younger. (Tôi đã tập thể dục đều đặn khi còn trẻ.) - Thói quen trong quá khứ.

❤️➡️💔🧠➡️💭 4. Diễn Tả Cảm Xúc, Ý Kiến Hoặc Trạng Thái Tồn Tại Trong Quá Khứ (Với Động Từ Chỉ Trạng Thái Ở Dạng Quá Khứ)

Như đã nói, động từ chỉ trạng thái thường dùng ở thì đơn. Khi nói về những cảm xúc, ý kiến, suy nghĩ hoặc trạng thái sở hữu đã tồn tại trong quá khứ, chúng ta dùng dạng quá khứ của động từ chỉ trạng thái.

  • I liked that movie a lot. (Tôi đã thích bộ phim đó rất nhiều.) - Cảm xúc về một thứ trong quá khứ.
  • I thought you were right at the time. (Lúc đó tôi đã nghĩ bạn đúng.) - Ý kiến trong quá khứ.
  • I knew the answer during the exam. (Tôi đã biết câu trả lời trong kỳ thi.) - Trạng thái hiểu biết trong quá khứ.
  • I felt tired after the long trip. (Tôi đã cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.) - Trạng thái cảm giác trong quá khứ.
  • I had a lot of toys when I was little. (Tôi đã có rất nhiều đồ chơi khi còn nhỏ.) - Trạng thái sở hữu trong quá khứ.
  • It seemed like a good idea then. (Lúc đó nó có vẻ là một ý kiến hay.) - Trạng thái có vẻ trong quá khứ (ví dụ không dùng chủ ngữ I).
  • I believed everything he said. (Tôi đã tin mọi thứ anh ấy nói.) - Trạng thái tin tưởng trong quá khứ.

💪❗ 5. "I did" Dùng Để Nhấn Mạnh (Emphatic Did)

Tương tự như "I do" ở thì Hiện tại Đơn, chúng ta có thể dùng "did" làm trợ động từ trong câu khẳng định ở thì Quá khứ Đơn để nhấn mạnh hành động đó đã thực sự xảy ra, thường là để phản bác lại một sự nghi ngờ hoặc phủ nhận. Động từ chính sau "did" nhấn mạnh vẫn ở dạng nguyên thể không "to".

  • A: "You didn't call me yesterday." (Hôm qua bạn đã không gọi cho tôi.) B: "Yes, I did call you! My phone records show it." (Không, tôi thực sự đã gọi cho bạn! Nhật ký điện thoại của tôi cho thấy điều đó.) - Nhấn mạnh rằng hành động gọi đã xảy ra.

  • I did finish my work before the deadline. (Tôi thực sự đã hoàn thành công việc trước hạn chót.) - Nhấn mạnh việc hoàn thành.

  • It was difficult, but I did manage to solve the problem. (Khó khăn đấy, nhưng tôi thực sự đã xoay sở để giải quyết vấn đề.) - Nhấn mạnh sự xoay sở thành công.

  • A: "You didn't try hard enough." (Bạn đã không cố gắng đủ sức.) B: "That's not true! I did try my best!" (Không đúng! Tôi thực sự đã cố gắng hết sức!) - Nhấn mạnh sự cố gắng.

  • I did tell him about the meeting. (Tôi thực sự đã nói với anh ấy về cuộc họp rồi.) - Nhấn mạnh việc đã thông báo.


🤹 "Did" Là Động Từ Chính Hay Trợ Động Từ?

Giống như "do" ở thì hiện tại, "did" cũng có thể là động từ chính (dạng quá khứ của "do") hoặc trợ động từ.

  • "Did" là động từ chính (Main Verb): Khi nó là dạng quá khứ của "do", có nghĩa là "đã làm", "đã thực hiện" một hành động. Khi này, để phủ định hoặc đặt câu hỏi, bạn vẫn cần một trợ động từ "did" khác!

    • I did my laundry on Saturday. (Tôi đã giặt giũ vào thứ Bảy.) - "did" là động từ chính.
    • Phủ định: I did not do my laundry on Sunday. (Tôi đã không giặt giũ vào Chủ Nhật.) - "did not" là trợ động từ + not, "do" là động từ chính (nguyên thể).
    • Câu hỏi: Did I do my laundry yesterday? (Tôi đã giặt giũ hôm qua à?) - "Did" đầu tiên là trợ động từ, "do" thứ hai là động từ chính (nguyên thể).
  • "Did" là trợ động từ (Auxiliary Verb): Khi nó đứng trước động từ chính (khác "do") để hình thành câu phủ định hoặc câu hỏi trong thì Quá khứ Đơn. Nó không có nghĩa "đã làm" trong trường hợp này.

    • I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) - "watched" là động từ chính (dạng quá khứ).
    • Phủ định: I did not watch TV last night. (Tôi đã không xem TV tối qua.) - "did not" là trợ động từ + not, "watch" là động từ chính (nguyên thể).
    • Câu hỏi: Did I watch that movie before? (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây chưa?) - "Did" là trợ động từ, "watch" là động từ chính (nguyên thể).

✨➡️ed / 👻 Động Từ Có Quy Tắc (-ed) và Bất Quy Tắc: Nền Tảng Của Quá Khứ Đơn

Để sử dụng thì Quá khứ Đơn thành thạo, bạn cần đặc biệt lưu ý đến dạng quá khứ của động từ chính.

  • Động từ có quy tắc: Thêm "-ed" vào cuối. Ghi nhớ các quy tắc nhỏ khi thêm "-ed" (bỏ 'e', gấp đôi phụ âm, đổi 'y' thành 'i'). Đây là phần dễ dàng hơn.

    • clean -> cleaned
    • call -> called
    • arrive -> arrived
    • plan -> planned
    • try -> tried
  • Động từ bất quy tắc: Đây là phần khó hơn và đòi hỏi bạn phải học thuộc lòng. Không có quy tắc nào để suy ra dạng quá khứ của chúng.

    • go -> went
    • eat -> ate
    • see -> saw
    • buy -> bought
    • speak -> spoke
    • know -> knew
    • feel -> felt
    • think -> thought
    • do -> did
    • have -> had
    • be -> was (cho I, He, She, It) / were (cho You, We, They)

Quan trọng nhất: Dù động từ là có quy tắc hay bất quy tắc ở dạng khẳng định, khi dùng trợ động từ "did" trong câu phủ định và nghi vấn, động từ chính luôn luôn trở về dạng nguyên thể không "to".

  • I went to the park. (Khẳng định - bất quy tắc) I did not go to the park. (Phủ định - dùng nguyên thể "go") Did I go to the park? (Nghi vấn - dùng nguyên thể "go")

  • I cleaned my room. (Khẳng định - có quy tắc) I did not clean my room. (Phủ định - dùng nguyên thể "clean") Did I clean my room? (Nghi vấn - dùng nguyên thể "clean")


Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "I did"

Hiểu rõ các lỗi này sẽ giúp bạn tránh chúng và sử dụng Quá khứ Đơn chính xác hơn.

  1. Nhầm Lẫn Giữa Quá Khứ Đơn ("I did") và Hiện Tại Hoàn Thành ("I have done") Đây là lỗi rất phổ biến và quan trọng cần phân biệt.

    • Quá khứ Đơn ("I did"): Dùng cho hành động đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thời điểm thường được nói rõ hoặc ngầm hiểu.

      • I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa ngày hôm qua.) - Hành động mất xảy ra và kết thúc hôm qua. Thời điểm cụ thể là "yesterday".
      • I ate breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn sáng.) - Hành động ăn xong sáng nay. Thời điểm là "sáng nay".
      • I lived in Paris from 2010 to 2015. (Tôi đã sống ở Paris từ 2010 đến 2015.) - Giai đoạn sống ở Paris đã kết thúc.
    • Hiện Tại Hoàn Thành ("I have done"): Dùng cho hành động bắt đầu trong quá khứ và:

      • Vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.

      • Kết quả của hành động còn liên quan đến hiện tại.

      • Xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.

      • Xảy ra bao nhiêu lần tính đến hiện tại.

      • Các trải nghiệm đã từng có trong cuộc đời.

      • Không đi kèm với các cụm từ chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ (yesterday, last week, in 2010...).

      • I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa.) - Hành động mất xảy ra lúc nào đó trong quá khứ, nhưng kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa. Thời điểm mất không quan trọng bằng kết quả.

      • I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.) - Hành động ăn sáng đã xong, nhưng kết quả là bây giờ tôi không đói. Thời điểm ăn không cụ thể.

      • I have lived in Paris for five years. (Tôi đã sống ở Paris được năm năm rồi.) - Bắt đầu sống cách đây 5 năm và vẫn đang sống ở đó. (So sánh với "I lived in Paris for five years" - có thể đã không còn ở đó nữa).

      • I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây rồi.) - Trải nghiệm xem phim trong quá khứ (không rõ thời điểm).

    Cách phân biệt cơ bản nhất: Quá khứ Đơn cần thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hiện Tại Hoàn thành thì không cần hoặc không dùng thời điểm cụ thể đã kết thúc.

  2. Sử Dụng Dạng Quá Khứ Của Động Từ Sau Trợ Động Từ "did" Đây là lỗi phổ biến thứ hai. Khi đã có "did" (did not/didn't hoặc Did...?), động từ chính phải trở về dạng nguyên thể.

    • Sai: I did not went to the party.

    • Đúng: I did not go to the party.

    • Sai: Did I saw you there?

    • Đúng: Did I see you there?

    • Sai: I didn't watched the movie.

    • Đúng: I didn't watch the movie.

  3. Quên Thêm "-ed" Hoặc Dùng Sai Dạng Bất Quy Tắc Ở Câu Khẳng Định Khi đặt câu khẳng định ở Quá khứ Đơn, bạn phải sử dụng đúng dạng quá khứ của động từ chính.

    • Sai: I watch a movie yesterday.

    • Đúng: I watched a movie yesterday.

    • Sai: I go to the park last week.

    • Đúng: I went to the park last week.

    • Sai: I have breakfast this morning.

    • Đúng: I had breakfast this morning.

    Hãy ôn lại các quy tắc thêm "-ed" và học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.

  4. Sử Dụng "did" Với Động Từ "to be" Ở Dạng Quá Khứ Giống như ở thì Hiện tại Đơn, động từ "to be" (was/were) ở thì Quá khứ Đơn không cần trợ động từ "did".

    • Sai: I did not was happy.

    • Đúng: I was not happy.

    • Sai: Did I was there?

    • Đúng: Was I there?

Tránh được 4 lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng "I did" và thì Quá khứ Đơn tự tin và chính xác hơn rất nhiều.


🆚 So Sánh: Quá Khứ Đơn, Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Tiếp Diễn

Để có cái nhìn tổng quan, hãy so sánh "I did" (Quá khứ Đơn) với hai thì phổ biến khác cũng nói về quá khứ: "I have done" (Hiện tại Hoàn thành) và "I was doing" (Quá khứ Tiếp diễn).

  • I did (Simple Past):

    • Hành động hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Ví dụ: I played soccer yesterday afternoon. (Tôi đã chơi bóng đá chiều hôm qua.)
    • Ví dụ: I finished the report at 3 PM. (Tôi đã hoàn thành báo cáo lúc 3 giờ chiều.)
  • I have done (Present Perfect):

    • Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (vẫn tiếp diễn, kết quả còn, trải nghiệm, thời điểm không cụ thể).
    • Ví dụ: I have played soccer many times. (Tôi đã chơi bóng đá nhiều lần rồi - trải nghiệm.)
    • Ví dụ: I have finished the report. (Tôi đã hoàn thành báo cáo rồi - kết quả là bây giờ báo cáo đã xong.)
    • Ví dụ: I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm rồi - vẫn đang sống.)
  • I was doing (Past Continuous):

    • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thường dùng để đặt bối cảnh hoặc mô tả một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ: I was playing soccer at 4 PM yesterday. (Tôi đang chơi bóng đá lúc 4 giờ chiều hôm qua - hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.)
    • Ví dụ: I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV khi điện thoại reo - hành động xem TV đang diễn ra thì bị hành động điện thoại reo cắt ngang.)

Hiểu được sự khác biệt về thời điểmtính chất của hành động là chìa khóa để chọn đúng thì quá khứ.


💡 Ví Dụ Tổng Hợp và Luyện Tập Nhỏ

Hãy cùng xem một vài ví dụ để củng cố cách dùng "I did":

  • "What did you do last night?" - "I watched a movie and then I read a book." (Tối qua bạn đã làm gì? - Tôi đã xem một bộ phim và sau đó tôi đã đọc một cuốn sách.) - Chuỗi hành động đã xong.
  • "Where did you go on your last vacation?" - "I went to Da Nang with my family." (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ gần nhất? - Tôi đã đi Đà Nẵng cùng gia đình.) - Hành động đã xong tại thời điểm cụ thể (kỳ nghỉ gần nhất).
  • "How did you feel after the exam?" - "I felt relieved because I did my best." (Bạn đã cảm thấy thế nào sau kỳ thi? - Tôi đã cảm thấy nhẹ nhõm vì tôi đã cố gắng hết sức.) - Trạng thái cảm xúc và hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • "Did you remember to lock the door?" - "Oh no, I didn't remember!" (Bạn có nhớ khóa cửa không? - Ồ không, tôi đã không nhớ!) - Hành động không xảy ra trong quá khứ.
  • "A: You didn't enjoy the party, right? B: Yes, I did enjoy it! It was great." (Bạn đã không thích bữa tiệc, phải không? - Không, tôi thực sự đã thích nó! Nó rất tuyệt.) - Dùng "did" để nhấn mạnh.

Luyện tập nhỏ: Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ Đơn với chủ ngữ "I". Chú ý dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, và động từ có/bất quy tắc.

  1. Yesterday, I ______ (go) to the supermarket.
  2. I ______ (not eat) anything for breakfast this morning.
  3. Last night, I ______ (finish) my project.
  4. When I was a child, I ______ (play) soccer every day.
  5. ______ I ______ (tell) you about this last week?
  6. I ______ (see) him at the conference two days ago.
  7. I ______ (not like) the food at that restaurant.
  8. What ______ I ______ (need) to do yesterday?
  9. I ______ (do) my laundry on Sunday.
  10. A: You didn't understand, did you? B: Yes, I ______ (understand)!

Đáp án gợi ý:

  1. Yesterday, I went to the supermarket.
  2. I did not eat / didn't eat anything for breakfast this morning.
  3. Last night, I finished my project.
  4. When I was a child, I played soccer every day.
  5. Did I tell you about this last week?
  6. I saw him at the conference two days ago.
  7. I did not like / didn't like the food at that restaurant.
  8. What did I need to do yesterday?
  9. I did my laundry on Sunday.
  10. A: You didn't understand, did you? B: Yes, I did understand!

📅 Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Quá Khứ

Các cụm từ này giúp bạn nhận biết thì Quá khứ Đơn và làm rõ thời điểm hành động xảy ra:

  • yesterday
  • last night/morning/afternoon
  • last week/month/year/weekend/holiday/summer...
  • ... ago (two hours ago, three days ago, a week ago, many years ago...)
  • in [năm trong quá khứ] (in 2005, in 1999...)
  • when I was young/a child/at school...
  • this morning/afternoon/evening (nếu bây giờ là sau khoảng thời gian đó)
  • at [thời điểm cụ thể trong quá khứ] (at 3 PM yesterday, at 8 o'clock this morning...)

Khi thấy các cụm từ này (hoặc các cụm từ tương tự chỉ thời điểm đã qua), hãy nghĩ ngay đến thì Quá khứ Đơn.


Kết Luận: Thành Thạo "I did" Để Kể Chuyện Quá Khứ Sinh Động

"I did" và thì Quá khứ Đơn là công cụ không thể thiếu để bạn chia sẻ về những trải nghiệm, sự kiện, và thói quen đã diễn ra trong cuộc đời mình. Từ việc kể lại một ngày bình thường hôm qua đến việc miêu tả một kỷ niệm xa xưa, "I did" giúp bạn kết nối với quá khứ.

Hãy nhớ những điểm chính:

  • Sử dụng dạng quá khứ của động từ chính trong câu khẳng định (-ed hoặc bất quy tắc).
  • Sử dụng trợ động từ "did not" (didn't) và động từ nguyên thể trong câu phủ định.
  • Sử dụng trợ động từ "Did" ở đầu câu và động từ nguyên thể trong câu hỏi.
  • Cẩn trọng với động từ "to be" (was/were) - chúng không cần "did".
  • Nắm vững sự khác biệt giữa Quá khứ Đơn và Hiện Tại Hoàn Thành (đặc biệt là việc có hay không có thời điểm cụ thể trong quá khứ).
  • Học thuộc lòng các động từ bất quy tắc.

Thực hành là chìa khóa! Hãy thử viết hoặc nói về một ngày cuối tuần của bạn, một kỳ nghỉ đáng nhớ, hay một sự kiện nào đó đã xảy ra. Cố gắng sử dụng "I did" và các động từ khác ở thì Quá khứ Đơn. Dần dần, việc sử dụng thì này sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều.


✰⋆⁺₊⋆ ☾⋆⁺₊⋆✰

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

Nếu "I am doing" giúp bạn nói về những gì đang diễn ra, thì "I do" lại là công cụ để bạn diễn tả những điều mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật về bản thân bạn. Cụm từ này là đại diện cho chủ ngữ "I" trong thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).

Ngữ pháp - One week ago.

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing" có nghĩa là "Tôi đang làm..." một việc gì đó. Nó cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.

Ngữ pháp - One week ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá Khứ Đơn - thì dùng để nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hôm nay, chúng ta sẽ tiến thêm một bước nữa trong "hành trình quay ngược thời gian" với một thì mới: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thì ngữ pháp vô cùng quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày: đó chính là Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn trong hai bài viết trước, bây giờ là lúc để chúng ta đối mặt với "cặp đôi" thường gây băn khoăn nhất này: Khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn?

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Khi bắt đầu học tiếng Anh, thì Hiện tại Đơn chắc chắn là thì đầu tiên mà bạn làm quen, phải không? Có thể bạn nghĩ rằng nó đơn giản, chỉ dùng để nói "tôi ăn táo" hay "trời nắng". Đúng là nó đơn giản, nhưng ứng dụng của nó thì rộng hơn bạn tưởng nhiều!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Bạn có thường xuyên muốn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình ngay lúc này không? Hay muốn nói về những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần? Nếu vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn chính là "trợ thủ" đắc lực của bạn đấy!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan, ảnh hưởng, hoặc kết quả ở thời điểm hiện tại. Nó là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.

Ngữ pháp - One week ago.

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done" dịch sát nghĩa có thể hiểu là "Tôi có làm xong rồi" hoặc "Tôi đã làm..." với hàm ý liên quan đến hiện tại. Nó kết nối quá khứ với hiện tại, tập trung vào kết quả hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến thời điểm nói.

Ngữ pháp - One week ago.

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing" có nghĩa là "Tôi đã đang làm..." một việc gì đó. Nó khác với "I did" (tôi đã làm xong) ở chỗ nó tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm trong quá khứ, chứ không phải kết quả hay việc hoàn thành hành động.

Ngữ pháp - One week ago.