"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn
Nếu "I am doing" giúp bạn nói về những gì đang diễn ra, thì "I do" lại là công cụ để bạn diễn tả những điều mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật về bản thân bạn. Cụm từ này là đại diện cho chủ ngữ "I" trong thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).
"I do" có thể xuất hiện trong hai vai trò chính:
- "do" là động từ chính (main verb): Khi "do" có nghĩa là "làm", "thực hiện". Ví dụ: "I do my homework." (Tôi làm bài tập về nhà.)
- "do" là trợ động từ (auxiliary verb): Khi "do" đứng trước động từ chính khác để tạo thành câu phủ định hoặc câu hỏi trong thì Hiện tại Đơn. Ví dụ: "I do not like coffee." (Tôi không thích cà phê.) "Do I need to go?" (Tôi có cần đi không?)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Cấu trúc ngữ pháp của "I do" (dù là động từ chính hay trợ động từ).
- Các trường hợp sử dụng chính của "I do" và thì Hiện tại Đơn.
- Phân biệt "do" là động từ chính và "do" là trợ động từ.
- Những lỗi thường gặp khi dùng "I do".
- So sánh "I do" (Hiện tại Đơn) và "I am doing" (Hiện tại Tiếp diễn).
- Cùng nhau luyện tập qua các ví dụ phong phú.
Hãy cùng khám phá sức mạnh của "I do"!
🛠️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của "I do"
"I do" là một phần của thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense). Công thức chung của thì này ở dạng khẳng định cho hầu hết các chủ ngữ (I, You, We, They) là:
Chủ ngữ (Subject) + Động từ nguyên thể không "to" (Base Form Verb)
Đối với chủ ngữ "I", động từ chính luôn ở dạng nguyên thể không "to".
Vì vậy, cấu trúc cụ thể cho "I" ở dạng khẳng định là:
I + Động từ nguyên thể không "to"
Ví dụ:
- I read books. (Tôi đọc sách.) - Động từ chính là "read".
- I go to school. (Tôi đi học.) - Động từ chính là "go".
- I like coffee. (Tôi thích cà phê.) - Động từ chính là "like".
- I work in a bank. (Tôi làm việc trong một ngân hàng.) - Động từ chính là "work".
- I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.) - Động từ chính là "live".
Khi "do" là động từ chính:
- I do my best. (Tôi cố gắng hết sức.)
- I do exercise every morning. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.)
- I do the laundry on Sundays. (Tôi giặt giũ vào Chủ Nhật.)
Dạng Phủ Định:
Để tạo câu phủ định với "I" trong thì Hiện tại Đơn, chúng ta sử dụng trợ động từ "do" và thêm "not". Động từ chính sau đó vẫn ở dạng nguyên thể không "to".
I + do + not + Động từ nguyên thể không "to"
Dạng viết tắt của "do not" là "don't".
- I do not like coffee. / I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- I do not understand this lesson. / I don't understand this lesson. (Tôi không hiểu bài học này.)
- I do not work on weekends. / I don't work on weekends. (Tôi không làm việc vào cuối tuần.)
- I do not have much free time. / I don't have much free time. (Tôi không có nhiều thời gian rảnh.)
- I do not eat meat. / I don't eat meat. (Tôi không ăn thịt.)
Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):
Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo trợ động từ "do" lên trước chủ ngữ "I". Động từ chính vẫn ở dạng nguyên thể không "to".
Do + I + Động từ nguyên thể không "to"?
- Do I need to bring anything? (Tôi có cần mang theo gì không?)
- Do I understand correctly? (Tôi hiểu đúng không?)
- Do I look tired? (Tôi trông có vẻ mệt mỏi không?)
- Do I have enough time? (Tôi có đủ thời gian không?)
- Do I pronounce this word correctly? (Tôi phát âm từ này có đúng không?)
Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):
Để tạo câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, Why, How...), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, sau đó là trợ động từ "do", chủ ngữ "I", và động từ nguyên thể không "to".
Wh- word + do + I + Động từ nguyên thể không "to"?
- What do I need to do? (Tôi cần làm gì?)
- Where do I sign? (Tôi ký vào đâu?)
- Why do I feel so happy? (Tại sao tôi cảm thấy vui thế?)
- How do I get to the nearest bus stop? (Làm sao để tôi đến trạm xe buýt gần nhất?)
- When do I have to submit the report? (Khi nào tôi phải nộp báo cáo?)
Hiểu rõ cấu trúc khẳng định, phủ định, và nghi vấn với "I do" là bước quan trọng để sử dụng thì Hiện tại Đơn một cách hiệu quả.
🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của "I do"
Cụm từ "I do" (và thì Hiện tại Đơn nói chung) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc tình huống mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất, kèm theo nhiều ví dụ minh họa tập trung vào chủ ngữ "I".
🔁 1. Diễn Tả Thói Quen, Hành Động Lặp Đi Lặp Lại (Routines)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì Hiện tại Đơn. Chúng ta dùng "I do" (hoặc động từ nguyên thể khác) để nói về những hành động mà chúng ta làm thường xuyên, theo một lịch trình hoặc thói quen.
Các trạng từ tần suất (frequency adverbs) thường đi kèm: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, every day/week/month, on Mondays/weekends, twice a week, etc.
- I wake up at 6 AM every morning. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) - Thói quen hàng ngày.
- I usually have breakfast at home. (Tôi thường ăn sáng ở nhà.) - Thói quen.
- I go to the gym three times a week. (Tôi đi tập gym ba lần một tuần.) - Tần suất lặp lại.
- I read books before I go to bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.) - Thói quen buổi tối.
- I never drink coffee after noon. (Tôi không bao giờ uống cà phê sau buổi trưa.) - Thói quen không làm.
- I often visit my parents on Sundays. (Tôi thường thăm bố mẹ vào Chủ Nhật.) - Thói quen cuối tuần.
- I sometimes eat out with friends. (Tôi đôi khi ăn ngoài với bạn bè.) - Thói quen không thường xuyên.
- I always brush my teeth before sleeping. (Tôi luôn đánh răng trước khi ngủ.) - Thói quen luôn luôn làm.
- I rarely watch TV in the evening. (Tôi hiếm khi xem TV vào buổi tối.) - Thói quen hiếm khi làm.
- I listen to podcasts on my way to work. (Tôi nghe podcast trên đường đi làm.) - Thói quen khi di chuyển.
✅ 2. Diễn Tả Sự Thật, Chân Lý, Thông Tin Chung Về Bản Thân Hoặc Thế Giới
Sử dụng "I do" (hoặc động từ nguyên thể khác) để nói về những sự thật không thay đổi hoặc những thông tin chung về bạn hoặc thế giới xung quanh.
- I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) - Sự thật về nơi ở (nếu là nơi ở cố định).
- I work as a software engineer. (Tôi làm kỹ sư phần mềm.) - Sự thật về nghề nghiệp.
- I speak Vietnamese and English. (Tôi nói tiếng Việt và tiếng Anh.) - Sự thật về khả năng ngôn ngữ.
- I come from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.) - Sự thật về quê quán.
- I have two brothers. (Tôi có hai người anh/em.) - Sự thật về gia đình.
- I believe in treating others with kindness. (Tôi tin vào việc đối xử tốt với người khác.) - Sự thật về niềm tin.
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.) - Chân lý (ví dụ không dùng chủ ngữ I, nhưng cùng nguyên tắc thì).
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) - Chân lý khoa học (ví dụ không dùng chủ ngữ I).
- I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) - Sự thật về sở thích.
- I think learning English is important. (Tôi nghĩ học tiếng Anh quan trọng.) - Quan điểm cá nhân (khi 'think' mang nghĩa 'tin rằng').
📅 3. Diễn Tả Lịch Trình, Thời Khóa Biểu Cố Định
Khi nói về các lịch trình cố định như giờ làm việc, giờ học, giờ mở cửa của cửa hàng, giờ chạy của tàu xe... chúng ta dùng thì Hiện tại Đơn, ngay cả khi nói về tương lai (vì lịch trình đã được ấn định).
- I start work at 8:30 AM every morning. (Tôi bắt đầu làm việc lúc 8:30 sáng mỗi ngày.) - Lịch trình làm việc cố định.
- I finish work at 5:30 PM. (Tôi kết thúc công việc lúc 5:30 chiều.) - Lịch trình làm việc cố định.
- My English class begins at 7 PM on Tuesdays and Thursdays. (Lớp tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 7 giờ tối thứ Ba và thứ Năm.) - Lịch trình học cố định (ví dụ không dùng chủ ngữ I, nhưng cùng nguyên tắc thì).
- The train leaves at 10 AM. (Chuyến tàu rời đi lúc 10 giờ sáng.) - Lịch trình tàu chạy cố định (ví dụ không dùng chủ ngữ I).
- The store opens at 9 AM and closes at 9 PM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 sáng và đóng cửa lúc 9 tối.) - Lịch trình cố định (ví dụ không dùng chủ ngữ I).
- My flight departs at 11 AM tomorrow. (Chuyến bay của tôi khởi hành lúc 11 giờ sáng ngày mai.) - Lịch trình chuyến bay cố định (dù nói về tương lai).
❤️🧠 4. Diễn Tả Trạng Thái, Cảm Xúc, Ý Kiến Với Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs)
Như đã đề cập trong bài "I am doing", động từ chỉ trạng thái (stative verbs) thường được sử dụng ở thì Hiện tại Đơn, không dùng ở thì Tiếp diễn. "I do" (hoặc dạng nguyên thể khác của động từ chỉ trạng thái) là cách dùng chính.
Các loại động từ chỉ trạng thái:
-
Suy nghĩ/Hiểu biết: know, believe, understand, remember, forget, think (nghĩa là tin rằng), realize, recognize, suppose, mean, agree, disagree...
-
Cảm xúc/Ý kiến: like, love, hate, prefer, want, need, wish, mind, seem, appear, look (có vẻ)...
-
Giác quan (không chủ đích): see, hear, smell, taste, feel (mô tả cảm giác chung)...
-
Sở hữu: have (nghĩa là sở hữu), own, possess, belong...
-
Khác: cost, weigh, contain, consist of, depend...
-
I like learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.) - Cảm xúc, sở thích.
-
I understand the problem. (Tôi hiểu vấn đề.) - Trạng thái hiểu biết.
-
I know his name. (Tôi biết tên anh ấy.) - Trạng thái biết.
-
I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.) - Ý kiến (nghĩa là tin rằng).
-
I believe in you. (Tôi tin ở bạn.) - Trạng thái tin tưởng.
-
I want to travel the world. (Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới.) - Mong muốn.
-
I need help. (Tôi cần giúp đỡ.) - Nhu cầu.
-
I have a pet dog. (Tôi có một con chó cưng.) - Sở hữu.
-
I see a bird in the sky. (Tôi nhìn thấy một con chim trên trời.) - Giác quan (không chủ đích).
-
This soup tastes delicious. (Món súp này ngon.) - Trạng thái vị (ví dụ không dùng chủ ngữ I).
Lưu ý quan trọng: Nhắc lại, một số động từ này có thể dùng ở thì Tiếp diễn khi mang nghĩa hành động hoặc nghĩa khác (xem lại mục 2 trong bài "I am doing"). Nhưng với nghĩa trạng thái, chúng ta dùng Hiện tại Đơn.
💪❗ 5. "I do" Dùng Để Nhấn Mạnh (Emphatic Do)
Trong câu khẳng định, đôi khi chúng ta thêm "do" (hoặc "does" với ngôi thứ ba số ít) vào trước động từ chính để nhấn mạnh ý. Điều này thường xảy ra khi bạn muốn xác nhận điều gì đó, đặc biệt là sau khi ai đó nghi ngờ hoặc phủ nhận nó, hoặc đơn giản là để làm cho lời nói thêm mạnh mẽ.
-
A: "You don't like my cooking, do you?" (Bạn không thích món ăn tôi nấu, phải không?) B: "Oh, but I do like your cooking! It's very good." (Ồ, không, tôi thực sự thích món ăn bạn nấu! Nó rất ngon.) - Nhấn mạnh sự thật là mình thích.
-
I do think you should apologize. (Tôi thực sự nghĩ bạn nên xin lỗi.) - Nhấn mạnh ý kiến của mình.
-
Even though it's difficult, I do enjoy learning English. (Mặc dù khó, nhưng tôi thực sự thích học tiếng Anh.) - Nhấn mạnh sự yêu thích.
-
I do remember meeting her somewhere. (Tôi thực sự nhớ là đã gặp cô ấy ở đâu đó rồi.) - Nhấn mạnh việc nhớ.
-
They might not believe me, but I do try my best. (Họ có thể không tin tôi, nhưng tôi thực sự cố gắng hết sức.) - Nhấn mạnh sự cố gắng.
Khi "do" được dùng để nhấn mạnh, nó không thay đổi nghĩa cơ bản của câu, nhưng làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc hoặc xác nhận. Động từ chính sau "do" vẫn ở dạng nguyên thể không "to".
🤹 "Do" Là Động Từ Chính Hay Trợ Động Từ?
Đây là điều có thể gây nhầm lẫn cho người mới học. Hãy phân biệt rõ:
-
"Do" là động từ chính (Main Verb): Khi nó mang nghĩa "làm", "thực hiện" một hành động. Trong trường hợp này, nếu bạn muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi, bạn vẫn cần một trợ động từ "do" khác!
- I do my homework every evening. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối.) - "do" là động từ chính.
- Phủ định: I do not do my homework on weekends. (Tôi không làm bài tập về nhà vào cuối tuần.) - "do not" là trợ động từ + not, "do" là động từ chính.
- Câu hỏi: Do I do my homework correctly? (Tôi làm bài tập về nhà có đúng không?) - "Do" đầu tiên là trợ động từ, "do" thứ hai là động từ chính.
-
"Do" là trợ động từ (Auxiliary Verb): Khi nó đứng trước động từ chính (khác "do") để hình thành câu phủ định hoặc câu hỏi trong thì Hiện tại Đơn. Nó không có nghĩa "làm" trong trường hợp này.
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách.) - "like" là động từ chính.
- Phủ định: I do not like reading books very much. (Tôi không thích đọc sách lắm.) - "do not" là trợ động từ + not.
- Câu hỏi: Do I like reading books? (Tôi có thích đọc sách không?) - "Do" là trợ động từ.
Hiểu được vai trò của "do" giúp bạn đặt câu phủ định và câu hỏi chính xác, tránh lỗi lặp hoặc thiếu "do" không cần thiết.
❌ Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "I do"
Người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi dùng "I do" và thì Hiện tại Đơn. Nắm rõ các lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.
-
Nhầm Lẫn Giữa Hiện Tại Đơn ("I do") và Hiện Tại Tiếp Diễn ("I am doing") Đây là lỗi phổ biến nhất và chúng ta đã so sánh kỹ ở bài trước và sẽ nhắc lại ở đây. Dùng sai thì dẫn đến sai nghĩa về thời gian và tính chất của hành động.
-
Sai: I am liking pizza.
-
Đúng: I like pizza. (Đây là trạng thái sở thích, dùng Hiện tại Đơn)
-
Sai: I go to the cinema now.
-
Đúng: I am going to the cinema now. (Hành động đang diễn ra)
-
Sai: I am living in Hanoi.
-
Đúng: I live in Hanoi. (Sự thật cố định về nơi ở, trừ khi là tạm thời)
-
-
Sử Dụng "do" Với Động Từ "To Be" Động từ "to be" (am, is, are) là động từ đặc biệt. Nó tự tạo câu phủ định bằng cách thêm "not" sau nó, và tự tạo câu hỏi bằng cách đảo lên trước chủ ngữ. Nó không cần trợ động từ "do".
-
Sai: I do not am tired.
-
Đúng: I am not tired.
-
Sai: Do I am happy?
-
Đúng: Am I happy?
-
-
Thiếu Trợ Động Từ "do" Trong Câu Phủ Định/Nghi Vấn (Khi Động Từ Chính Không Phải "To Be") Ngược lại với lỗi trên, khi động từ chính không phải "to be", bạn phải dùng trợ động từ "do" để tạo phủ định và nghi vấn cho chủ ngữ "I".
-
Sai: I not like coffee.
-
Đúng: I do not like coffee. / I don't like coffee.
-
Sai: Like I coffee?
-
Đúng: Do I like coffee?
-
-
Lạm Dụng Trợ Động Từ "do" Trong Câu Khẳng Định Thông Thường Trừ khi bạn muốn nhấn mạnh, trong câu khẳng định thì Hiện tại Đơn với chủ ngữ "I", bạn chỉ cần dùng động từ chính ở dạng nguyên thể, không thêm "do" làm trợ động từ.
- Sai: I do like reading. (Nếu chỉ đơn thuần nói về sở thích, không có ý nhấn mạnh)
- Đúng: I like reading. (Câu khẳng định thông thường)
- Đúng: I do like reading! (Khi muốn nhấn mạnh, ví dụ: "Mọi người bảo tôi không thích đọc, nhưng tôi thực sự thích!")
Hiểu rõ khi nào "do" là cần thiết (phủ định, nghi vấn, nhấn mạnh) và khi nào không (khẳng định thông thường với động từ khác), cùng với việc tránh nhầm lẫn thì, sẽ giúp bạn dùng "I do" chính xác.
↔️ So Sánh Lại: "I do" và "I am doing"
Để củng cố kiến thức, hãy nhìn lại bức tranh tổng thể về sự khác biệt giữa hai cấu trúc này:
Đặc điểm | I do (Simple Present) | I am doing (Present Continuous) |
---|---|---|
Thời gian | Thói quen, sự thật, lịch trình cố định, trạng thái | Ngay bây giờ, xung quanh bây giờ (tạm thời), kế hoạch tương lai gần, sự bực mình, tình huống thay đổi |
Tính chất | Lặp lại, cố định, chung chung, trạng thái | Đang diễn ra, tạm thời, thay đổi, hành động (thường là hành động vật lý) |
Động từ trạng thái | Thường dùng được | Hầu hết không dùng được |
Trạng từ thường gặp | always, usually, often, never, every day, on Mondays... | now, right now, at the moment, currently, this week, tonight, tomorrow... |
Hãy tự hỏi:
- Hành động này có lặp đi lặp lại, có phải là thói quen, hay là sự thật về tôi không? -> Dùng "I do".
- Hành động này có đang diễn ra ngay lúc tôi nói không? Hay nó đang diễn ra trong một giai đoạn tạm thời xung quanh lúc này? Hay đó là một kế hoạch đã định trong tương lai gần? Hay tôi đang nói về một thói quen khiến tôi bực mình? -> Dùng "I am doing".
Việc tự đặt câu hỏi này sẽ giúp bạn chọn đúng thì.
💡 Ví Dụ Tổng Hợp và Luyện Tập Nhỏ
Hãy xem một vài ví dụ kết hợp cả hai thì để bạn thấy rõ hơn sự khác biệt trong ngữ cảnh:
- Normally, I go to bed at 11 PM, but tonight I am staying up late to finish this project. (Thông thường tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối, nhưng tối nay tôi đang thức khuya để hoàn thành dự án này.) - Thói quen vs. Hành động tạm thời.
- I work as a programmer, and right now I 'm working on a new app. (Tôi làm nghề lập trình viên, và ngay bây giờ tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới.) - Sự thật về nghề nghiệp vs. Hành động đang diễn ra/tạm thời.
- I like Italian food very much. This evening, I 'm trying a new Italian restaurant. (Tôi rất thích đồ ăn Ý. Tối nay, tôi sẽ thử một nhà hàng Ý mới.) - Sở thích (trạng thái) vs. Kế hoạch tương lai gần.
- I feel happy when I am with my friends. Today, I am feeling a bit down. (Tôi cảm thấy vui khi ở bên bạn bè. Hôm nay, tôi đang cảm thấy hơi buồn.) - Trạng thái cảm xúc chung vs. Cảm giác tạm thời lúc nói.
- I always try to be on time for meetings. But sometimes, I am always running late! (Tôi luôn cố gắng đúng giờ cho các cuộc họp. Nhưng đôi khi, tôi cứ luôn đến muộn hoài!) - Thói quen đơn thuần vs. Sự bực mình về thói quen.
Luyện tập nhỏ: Hoàn thành các câu sau bằng "I do" hoặc "I am doing" (hoặc dạng phủ định của chúng) sử dụng động từ trong ngoặc:
- I ______ (drink) a cup of tea every morning.
- Right now, I ______ (drink) a glass of water.
- I ______ (not understand) this question.
- Tomorrow morning, I ______ (have) a meeting.
- I ______ (believe) in hard work.
- I ______ (always lose) my keys! (Sự bực mình)
- I ______ (not like) rainy weather.
- Currently, I ______ (read) an interesting book.
- I ______ (start) my new job next Monday. (Lịch trình đã định)
- Look! I ______ (make) dinner.
Đáp án gợi ý:
- I drink a cup of tea every morning.
- Right now, I am drinking a glass of water.
- I do not understand this question. / I don't understand this question.
- Tomorrow morning, I am having a meeting.
- I believe in hard work.
- I am always losing my keys!
- I do not like rainy weather. / I don't like rainy weather.
- Currently, I am reading an interesting book.
- I start my new job next Monday. (Hoặc I am starting - cả hai đều có thể được chấp nhận cho lịch trình đã định, nhưng Simple Present phổ biến hơn với lịch trình cố định như bắt đầu công việc).
- Look! I am making dinner.
🔄 Các Trạng Từ Chỉ Tần Suất Thường Gặp Với "I do"
Khi diễn tả thói quen, chúng ta thường dùng các trạng từ tần suất. Vị trí của chúng trong câu thì Hiện tại Đơn với chủ ngữ "I" là:
-
Sau chủ ngữ "I" và trước động từ chính: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never.
- I usually get up early.
- I never eat fast food.
- I often read before bed.
-
Ở cuối câu hoặc đầu câu: every day/week/month/year, on Mondays/weekends, once/twice/three times a week/month...
- I go to the gym three times a week.
- Every morning, I drink tea.
- I visit my family on Sundays.
Lưu ý trạng từ "always" khi dùng với "I am doing" (diễn tả sự bực mình) thì đứng sau "am": I am always losing...
✅ Kết Luận: Sử Dụng "I do" Tự Tin và Chính Xác
"I do" là cụm từ nền tảng để bạn diễn tả rất nhiều khía cạnh về bản thân mình trong tiếng Anh: từ những thói quen hàng ngày, sự thật về cuộc sống, đến những quan điểm và cảm xúc. Hiểu rõ khi nào và làm thế nào để sử dụng "I do" chính xác (phân biệt với "I am doing", cẩn trọng với động từ "to be" và động từ chỉ trạng thái) là bước quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Hãy ghi nhớ các trường hợp sử dụng chính: thói quen, sự thật, lịch trình, trạng thái, và cả cách dùng để nhấn mạnh. Luyện tập đặt câu với các động từ khác nhau, sử dụng cả dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Việc học một ngôn ngữ đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập. Đừng ngại ngùng khi mắc lỗi, hãy coi đó là cơ hội để học hỏi. Càng dùng nhiều "I do" và "I am doing" trong các ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ càng cảm thấy tự nhiên và tự tin hơn.