Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn trong hai bài viết trước, bây giờ là lúc để chúng ta đối mặt với "cặp đôi" thường gây băn khoăn nhất này: Khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn?
Đây là một câu hỏi rất phổ biến, và việc phân biệt rõ ràng hai thì này là bước cực kỳ quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Đừng lo, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" sự khác biệt này một cách tỉ mỉ, dễ hiểu và thân thiện nhất!
Hãy tưởng tượng thế giới xung quanh bạn giống như một cuốn phim vậy.
- Thì Hiện tại Đơn giống như việc bạn đọc kịch bản gốc, tóm tắt nội dung chính, biết được các sự thật, thói quen của nhân vật, hoặc lịch chiếu cố định của bộ phim đó. Nó là cái nhìn tổng quan, chung chung, những điều ổn định.
- Thì Hiện tại Tiếp diễn giống như việc bạn đang xem trực tiếp một đoạn phim, thấy rõ nhân vật đang làm gì tại chính khoảnh khắc đó, hoặc thấy một cảnh phim tạm thời diễn ra, hay thậm chí là một cảnh đã được lên lịch sẽ chiếu trong tương lai gần. Nó là cái nhìn chi tiết, tại thời điểm nói, những điều đang diễn ra hoặc tạm thời.
Trong bài viết "siêu chi tiết" này (khoảng 2000 từ), chúng ta sẽ không chỉ so sánh công thức, mà sẽ đi sâu vào ý nghĩa và cách dùng của từng thì trong cùng một ngữ cảnh để bạn thấy rõ sự khác biệt:
- Nhắc lại nhanh "định nghĩa" cốt lõi của mỗi thì.
- Điểm khác biệt "chí tử": Bản chất chung chung/ổn định vs. Đang diễn ra/tạm thời.
- So sánh TỪNG CẶP cách dùng cụ thể (với rất nhiều ví dụ đối chiếu sống động!).
- Nhìn lại các dấu hiệu nhận biết (và tại sao chúng chỉ là "gợi ý").
- Giải quyết các điểm dễ gây nhầm lẫn (đặc biệt là Stative Verbs và kế hoạch tương lai).
- Chiến lược luyện tập hiệu quả để phân biệt và sử dụng thành thạo.
Sẵn sàng phân biệt "anh em sinh đôi" này chưa? Chúng ta cùng bắt đầu nhé!
1. Nhắc Lại Nhanh "Định Nghĩa" Cốt Lõi Của Mỗi Thì
Trước khi đi vào so sánh, hãy cùng nhau lướt nhanh lại "linh hồn" của mỗi thì mà chúng ta đã tìm hiểu:
-
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple):
- Nói về những điều mang tính chung chung, ổn định, lặp lại, hoặc theo quy luật.
- Diễn tả: sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình cố định, trạng thái lâu dài (với stative verbs).
- Công thức cơ bản (với động từ thường): S + V(s/es). Trợ động từ: do/does.
- Công thức với "to be": S + am/is/are.
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous):
- Nói về những điều đang diễn ra tại thời điểm nói (hoặc xung quanh thời điểm nói) và có tính tạm thời.
- Diễn tả: hành động đang tiếp diễn lúc nói, hành động đang diễn ra trong một giai đoạn tạm thời, kế hoạch đã sắp xếp cho tương lai gần, thói quen gây khó chịu (với always/constantly), sự thay đổi đang diễn ra.
- Công thức cơ bản: S + am/is/are + V-ing.
Ok, bây giờ bạn đã nhớ lại cơ bản rồi phải không? Hãy tiến tới điểm khác biệt quan trọng nhất.
2. Điểm Khác Biệt "Chí Tử": Bản Chất Chung Chung/Ổn Định vs. Đang Diễn Ra/Tạm Thời
Đây chính là mấu chốt để phân biệt hai thì này. Hãy luôn khắc sâu trong tâm trí bạn hai khái niệm đối lập này:
- Hiện Tại Đơn = General / Permanent / Habitual / Scheduled (Chung chung / Ổn định / Thói quen / Theo lịch trình)
- Nó nhìn vào bức tranh toàn cảnh, những điều luôn luôn hoặc thường xuyên đúng.
- Nó trả lời cho câu hỏi: Điều này có đúng/xảy ra thường xuyên không?
- Hiện Tại Tiếp Diễn = In Progress / Temporary / Happening Now / Fixed Plan (Đang diễn ra / Tạm thời / Đang xảy ra lúc này / Kế hoạch đã sắp xếp)
- Nó nhìn vào một khoảnh khắc cụ thể hoặc một giai đoạn giới hạn xung quanh thời điểm nói.
- Nó trả lời cho câu hỏi: Điều này đang xảy ra lúc này/trong giai đoạn này không?
Hãy xem một vài ví dụ cơ bản nhất để cảm nhận sự khác biệt về bản chất:
-
I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.) -> Hiện tại Đơn: Đây là nơi ở cố định, là một sự thật về cuộc sống của tôi.
-
I am living with my friend this month. (Tháng này tôi đang sống cùng bạn.) -> Hiện tại Tiếp diễn: Việc sống cùng bạn là tạm thời, chỉ diễn ra trong giai đoạn "tháng này".
-
She plays the piano. (Cô ấy chơi đàn piano.) -> Hiện tại Đơn: Đây là một thói quen, một sở thích hoặc một kỹ năng của cô ấy (cô ấy biết chơi đàn).
-
She is playing the piano now. (Bây giờ cô ấy đang chơi đàn piano.) -> Hiện tại Tiếp diễn: Hành động chơi đàn đang diễn ra ngay lúc nói.
Thấy sự khác biệt chưa? Một bên là điều mang tính chất nền tảng, lâu dài, lặp lại; một bên là điều đang diễn ra, chỉ đúng trong một khoảnh khắc hoặc giai đoạn tạm thời.
Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cặp cách dùng cụ thể để thấy rõ sự đối lập này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
3. So Sánh TỪNG CẶP Cách Dùng Cụ Thể (Kèm Thật Nhiều Ví Dụ Đối Chiếu)
Để giúp bạn thấy rõ sự khác biệt, chúng ta sẽ đặt hai thì này cạnh nhau trong các tình huống tương đồng.
3.1. Thói quen / Hoạt động lặp lại vs. Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Đây là cặp so sánh phổ biến nhất và dễ hiểu nhất.
- Hiện Tại Đơn: Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại, là thói quen. Thường đi kèm trạng từ tần suất (always, usually, often...) hoặc cụm từ chỉ thời gian lặp lại (every day, on Mondays...).
- Hiện Tại Tiếp Diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra ngay chính xác lúc bạn đang nói hoặc nhìn thấy. Thường đi kèm now, right now, at the moment, Look!, Listen!.
Tình huống / Ý nghĩa | Hiện Tại Đơn (Thói quen/Lặp lại) | Hiện Tại Tiếp Diễn (Đang xảy ra lúc nói) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Uống cà phê buổi sáng | I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.) | I am drinking coffee now. (Bây giờ tôi đang uống cà phê.) | HTĐ: Thói quen hàng ngày. HTTD: Hành động đang diễn ra lúc nói. |
Đi làm / đi học | He goes to work by bus. (Anh ấy đi làm bằng xe buýt.) | He is walking to work today. (Hôm nay anh ấy đang đi bộ đi làm.) | HTĐ: Cách đi làm thường xuyên. HTTD: Cách đi tạm thời hôm nay. |
Hành động của trẻ con | The children go to bed at 9 PM. (Lũ trẻ đi ngủ lúc 9 tối.) | The children are playing in the garden right now. (Lũ trẻ đang chơi trong vườn ngay bây giờ.) | HTĐ: Thói quen đi ngủ. HTTD: Hành động đang chơi lúc nói. |
Sử dụng thiết bị | She uses her laptop for work. (Cô ấy dùng laptop cho công việc.) | She is using her phone at the moment. (Cô ấy đang dùng điện thoại lúc này.) | HTĐ: Mục đích/Cách dùng thường xuyên. HTTD: Hành động đang dùng lúc nói. |
Nấu ăn | We cook dinner at home every evening. (Chúng tôi nấu bữa tối ở nhà mỗi tối.) | We are cooking dinner now. (Bây giờ chúng tôi đang nấu bữa tối.) | HTĐ: Thói quen nấu bữa tối. HTTD: Hành động nấu đang diễn ra lúc nói. |
Giúp đỡ người khác | He helps his father on weekends. (Anh ấy giúp bố vào cuối tuần.) | He is helping his neighbor with something. (Anh ấy đang giúp hàng xóm làm gì đó.) | HTĐ: Thói quen giúp bố. HTTD: Hành động đang giúp ai đó lúc nói. |
Hành động với Look/Listen | (Không dùng với Look/Listen để chỉ thói quen) | Look! They are running! (Nhìn kìa! Họ đang chạy!) Listen! Someone is singing! (Nghe kìa! Ai đó đang hát!) | HTTD: Diễn tả hành động đang diễn ra mà bạn được yêu cầu chú ý. |
3.2. Sự thật hiển nhiên / Trạng thái cố định vs. Tình huống tạm thời / Trạng thái ngoại lệ.
Đây là cặp so sánh quan trọng thứ hai, đặc biệt liên quan đến Stative Verbs.
- Hiện Tại Đơn: Diễn tả những điều luôn đúng, là sự thật, hoặc các trạng thái cố định (với Stative Verbs).
- Hiện Tại Tiếp Diễn: Diễn tả những tình huống chỉ đúng trong một khoảng thời gian giới hạn, mang tính tạm thời, hoặc các trường hợp đặc biệt của Stative Verbs khi chúng mang nghĩa hành động.
Tình huống / Ý nghĩa | Hiện Tại Đơn (Sự thật/Trạng thái cố định) | Hiện Tại Tiếp Diễn (Tình huống tạm thời/Ngoại lệ) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Nước sôi | Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100 độ C.) | The water is boiling. Make some tea. (Nước đang sôi. Pha trà đi.) | HTĐ: Sự thật hiển nhiên, quy luật. HTTD: Nước đang trong trạng thái sôi lúc nói. |
Ngôi nhà | Our house has a big garden. (Nhà chúng tôi có vườn lớn.) | We are having lunch right now. (Bây giờ chúng tôi đang ăn trưa.) | HTĐ: Trạng thái sở hữu cố định (Stative Verb 'have'). HTTD: Hành động "ăn" (không phải sở hữu). |
Quan điểm / Suy nghĩ | I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.) | I am thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề.) | HTĐ: Trạng thái quan điểm (Stative Verb 'think'). HTTD: Hành động "đang suy nghĩ, cân nhắc". |
Cảm xúc / Sở thích | She likes chocolate. (Cô ấy thích sô cô la.) | I am loving this vacation! (Tôi đang rất thích kỳ nghỉ này!) | HTĐ: Trạng thái cảm xúc/sở thích cố định (Stative Verb 'like'). HTTD: Nhấn mạnh cảm xúc tạm thời, mạnh mẽ (ít trang trọng). |
Hành vi / Tính cách vs. Hành động tạm thời | He is usually quiet. (Anh ấy thường trầm tính.) | He is being very noisy today. (Hôm nay anh ấy đang rất ồn ào.) | HTĐ: Tính cách/trạng thái lâu dài (Stative Verb 'be'). HTTD: Hành vi tạm thời, khác thường hôm nay. |
Nơi ở | My parents live in Hue. (Bố mẹ tôi sống ở Huế.) | My cousin is staying with us this week. (Anh họ tôi đang ở cùng chúng tôi tuần này.) | HTĐ: Nơi ở cố định. HTTD: Việc ở lại mang tính tạm thời. |
Động từ giác quan (ngoại lệ) | This flower smells wonderful. (Bông hoa này thơm tuyệt.) | She is smelling the flower. (Cô ấy đang ngửi bông hoa.) | HTĐ: Trạng thái mùi hương (Stative Verb 'smell'). HTTD: Hành động "đang ngửi" có chủ ý. |
3.3. Lịch trình cố định vs. Kế hoạch/Sự sắp xếp cá nhân cho tương lai.
Đây là cặp so sánh về việc diễn tả tương lai.
- Hiện Tại Đơn: Dùng để nói về các lịch trình (của phương tiện giao thông, rạp chiếu phim, trường học, cửa hàng...) đã được lên sẵn và cố định, không thay đổi theo ý muốn cá nhân. Coi đó như một sự thật sẽ xảy ra theo giờ đó.
- Hiện Tại Tiếp Diễn: Dùng để nói về các kế hoạch, cuộc hẹn, sự sắp xếp mà bạn hoặc ai đó đã chủ động chuẩn bị cho tương lai gần. Mang tính cá nhân hơn, đã có sự chuẩn bị (mua vé, đặt bàn, hẹn...).
Tình huống / Ý nghĩa | Hiện Tại Đơn (Lịch trình cố định) | Hiện Tại Tiếp Diễn (Kế hoạch cá nhân đã sắp xếp) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Tàu chạy / Máy bay cất cánh | The train leaves at 6 AM tomorrow. (Tàu rời ga lúc 6 giờ sáng mai.) | I am leaving for Da Nang tomorrow morning. (Sáng mai tôi sẽ đi Đà Nẵng.) | HTĐ: Lịch trình cố định của phương tiện. HTTD: Kế hoạch di chuyển của bản thân. |
Giờ mở cửa / Bắt đầu | The library opens at 8 AM. (Thư viện mở cửa lúc 8 giờ sáng.) | We are meeting at the library at 8 AM tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ở thư viện lúc 8 giờ sáng mai.) | HTĐ: Giờ mở cửa cố định. HTTD: Kế hoạch gặp mặt tại giờ đó. |
Giờ chiếu phim / Bắt đầu lớp học | The movie starts at 9 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 9 giờ tối.) | I am watching a movie with my friends tonight. (Tối nay tôi sẽ xem phim với bạn bè.) | HTĐ: Giờ chiếu cố định. HTTD: Kế hoạch xem phim của bản thân. |
Sự kiện theo lịch | The conference begins on Monday. (Hội nghị bắt đầu vào thứ Hai.) | We are attending a conference next week. (Tuần tới chúng tôi sẽ tham dự một hội nghị.) | HTĐ: Lịch trình bắt đầu của sự kiện. HTTD: Kế hoạch tham dự của bản thân. |
3.4. Chỉ dẫn / Tường thuật / Tiêu đề báo chí vs. Mô tả hành động đang diễn ra.
- Hiện Tại Đơn: Dùng trong các bước hướng dẫn, tóm tắt cốt truyện, bình luận thể thao, hoặc tiêu đề báo chí để làm sự việc có vẻ nổi bật, trực tiếp hoặc theo trình tự.
- Hiện Tại Tiếp Diễn: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra, đặc biệt là trong giao tiếp hoặc văn kể chuyện mô tả một cảnh.
Tình huống / Ý nghĩa | Hiện Tại Đơn (Chỉ dẫn/Tường thuật/Tiêu đề) | Hiện Tại Tiếp Diễn (Mô tả hành động đang diễn ra) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Công thức nấu ăn | First, you heat the oven. (Đầu tiên, bạn bật lò nướng.) | (Không dùng HTTD cho các bước hướng dẫn chung chung) | HTĐ: Diễn tả từng bước trong một quy trình chung. |
Bình luận thể thao | He kicks the ball and scores! (Anh ấy sút bóng và ghi bàn!) | (Ít dùng HTTD trong bình luận trực tiếp để giữ nhịp độ) | HTĐ: Làm cho hành động diễn ra có vẻ nhanh, dứt khoát, kịch tính. |
Tóm tắt truyện/phim | The hero enters the room and sees a monster. (Người hùng bước vào phòng và nhìn thấy quái vật.) | The hero is entering the room slowly. (Người hùng đang bước vào phòng một cách chậm rãi.) | HTĐ: Tóm tắt các sự kiện chính theo trình tự. HTTD: Mô tả chi tiết hành động tại một khoảnh khắc cụ thể. |
Tiêu đề báo chí | President visits Vietnam. (Tổng thống thăm Việt Nam.) | (Không dùng HTTD cho tiêu đề báo chí kiểu này) | HTĐ: Diễn tả sự kiện đã hoặc sẽ xảy ra, làm cho tiêu đề ngắn gọn, nổi bật. |
3.5. Thói quen gây khó chịu vs. Thói quen bình thường.
Đây là cách dùng đặc biệt của Hiện tại Tiếp diễn với "always" hoặc "constantly".
- Hiện Tại Đơn + always/usually/often...: Diễn tả thói quen một cách trung lập.
- Hiện Tại Tiếp diễn + always/constantly/forever: Diễn tả thói quen mang sắc thái tiêu cực, phàn nàn, bực bội.
Tình huống / Ý nghĩa | Hiện Tại Đơn (Thói quen trung lập) | Hiện Tại Tiếp Diễn (Thói quen gây khó chịu) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Đi muộn | He always comes to school on time. (Anh ấy luôn đi học đúng giờ.) | He is always coming late! (Anh ấy lúc nào cũng đến muộn!) | HTĐ: Diễn tả thói quen (tích cực). HTTD: Diễn tả thói quen gây khó chịu (tiêu cực). |
Than phiền | She often talks about her problems. (Cô ấy thường nói về vấn đề của mình.) | She is constantly complaining about everything. (Cô ấy cứ liên tục than phiền về mọi thứ.) | HTĐ: Diễn tả tần suất xảy ra. HTTD: Bày tỏ sự khó chịu về việc than phiền liên tục. |
4. Nhìn Lại Các Dấu Hiệu Nhận Biết (Và Tại Sao Chúng Chỉ Là "Gợi Ý")
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian mà chúng ta đã học là những "người bạn" tốt, giúp bạn nhận diện thì. Tuy nhiên, chúng chỉ là gợi ý, không phải là quy tắc tuyệt đối. Quan trọng nhất vẫn là hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn diễn tả.
- Dấu hiệu thường đi với HTĐ: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week..., on Mondays..., in the morning..., at night..., once/twice a week..., các động từ chỉ trạng thái (know, like, believe, have...).
- Dấu hiệu thường đi với HTTD: now, right now, at the moment, at present, currently, today, tonight, this week/month..., Look!, Listen!, always/constantly/forever (với ý phàn nàn).
Tại sao chúng chỉ là gợi ý?
- Từ "today", "this week" có thể dùng với cả hai thì, tùy thuộc vào ý nghĩa:
- Hiện Tại Đơn: I feel tired today. (Đây là một trạng thái chung của tôi trong ngày hôm nay - không nhất thiết là ngay lúc nói đang cảm thấy mệt mỏi đỉnh điểm).
- Hiện Tại Tiếp Diễn: I am working from home today. (Đây là một tình huống tạm thời, chỉ xảy ra trong ngày hôm nay, khác với thói quen bình thường).
- Từ "always" có thể dùng với cả hai thì, tùy thuộc vào sắc thái:
- Hiện Tại Đơn: He always helps me. (Anh ấy luôn giúp tôi - thói quen tốt).
- Hiện Tại Tiếp diễn: He is always interrupting me. (Anh ấy lúc nào cũng ngắt lời tôi - thói quen xấu, gây khó chịu).
Vì vậy, đừng chỉ dựa vào từ khóa! Hãy luôn đặt câu hỏi: Mình đang muốn nói về một điều mang tính chất gì: chung chung, lặp lại, cố định HAY đang diễn ra, tạm thời, có sự thay đổi?
5. Giải Quyết Các Điểm Dễ Gây Nhầm Lẫn
Hai điểm thường khiến người học bối rối nhất khi phân biệt hai thì này là:
- Stative Verbs (Động từ chỉ trạng thái):
- Nhầm lẫn: Sử dụng chúng ở thì tiếp diễn theo nghĩa trạng thái.
- Cách khắc phục: Ghi nhớ danh sách các Stative Verbs và nguyên tắc chung là chúng KHÔNG dùng ở thì tiếp diễn khi diễn tả trạng thái. Tuy nhiên, hãy học thêm các trường hợp ngoại lệ khi một số động từ này có thể dùng ở thì tiếp diễn khi chúng mang nghĩa hành động tạm thời (ví dụ: have breakfast, be being rude, think about...). Luôn xem xét nghĩa của động từ trong câu cụ thể.
- Diễn tả tương lai:
- Nhầm lẫn: Không biết khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn cho tương lai.
- Cách khắc phục: Hiện tại Đơn chỉ dùng cho lịch trình cố định, công cộng (timetable future). Hiện tại Tiếp diễn dùng cho kế hoạch cá nhân đã sắp xếp (fixed personal arrangement). Phân biệt rõ hai loại "lịch" này.
6. Chiến Lược Luyện Tập Hiệu Quả Để Phân Biệt Và Sử Dụng Thành Thạo
Lý thuyết là một chuyện, thực hành là chuyện khác! Để làm chủ việc phân biệt và sử dụng hai thì này, hãy áp dụng các chiến lược sau:
- Luyện tập với các cặp câu đối chiếu: Đây là cách hiệu quả nhất. Hãy tạo ra thật nhiều cặp câu tương tự như các ví dụ trong bài này, một câu dùng Hiện tại Đơn, một câu dùng Hiện tại Tiếp diễn, để diễn tả hai ý nghĩa khác nhau trong cùng một ngữ cảnh. Tự giải thích cho mình tại sao bạn lại dùng thì đó.
- Miêu tả cuộc sống của bạn:
- Sử dụng Hiện tại Đơn để nói về thói quen hàng ngày/tuần, sở thích, nơi bạn sống, công việc của bạn.
- Sử dụng Hiện tại Tiếp diễn để nói về những gì bạn đang làm ngay lúc này, những việc bạn đang làm trong giai đoạn này (đọc sách, học khóa học mới...), hoặc kế hoạch cho tối nay/ngày mai.
- Quan sát thế giới xung quanh và miêu tả:
- Sử dụng Hiện tại Đơn để nói về các sự thật (Nước đóng băng ở 0°C), các lịch trình (Xe buýt đến lúc 7h), các trạng thái (Cà phê này ngon).
- Sử dụng Hiện tại Tiếp diễn để nói về những gì bạn đang nhìn thấy/nghe thấy ngay lúc này (Trời đang mưa, Em bé đang khóc), những gì đang thay đổi (Giá cả đang tăng).
- Làm bài tập chuyên sâu về so sánh: Tìm kiếm các bài tập yêu cầu bạn chọn giữa Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn. Đừng chỉ chọn bừa, hãy dừng lại và nghĩ xem tại sao mình lại chọn thì đó dựa trên ngữ cảnh.
- Đọc và nghe tiếng Anh tích cực: Khi đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim... hãy chủ động tìm kiếm và phân tích cách người bản xứ sử dụng hai thì này trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn "cảm nhận" được cách dùng của thì một cách tự nhiên nhất.
- Tự sửa lỗi: Khi nói hoặc viết, nếu không chắc chắn về thì, hãy thử dùng cả hai và tự hỏi xem ý nghĩa nào đúng với điều mình muốn diễn tả. Nếu mắc lỗi, hãy ghi nhớ để lần sau không lặp lại.
Lời Kết
Chúc mừng bạn đã kiên trì đọc đến đây! Việc phân biệt và sử dụng thành thạo thì Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn là một cột mốc quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.
Hãy luôn ghi nhớ sự khác biệt cốt lõi: Hiện tại Đơn cho sự thật/thói quen/ổn định, Hiện tại Tiếp diễn cho hành động đang diễn ra/tạm thời/kế hoạch tương lai.
Đừng ngại luyện tập thật nhiều và áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày nhé. Càng dùng nhiều, bạn sẽ càng tự tin và phản xạ nhanh hơn khi cần lựa chọn giữa hai thì này.
Bạn đã có nền móng vững chắc (Hiện tại Đơn) và khả năng miêu tả khoảnh khắc hiện tại (Hiện tại Tiếp diễn). Đó là những công cụ tuyệt vời để bắt đầu diễn tả thế giới của bạn bằng tiếng Anh!
Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu của mình! Nếu có bất kỳ câu hỏi hay băn khoăn nào khác, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Bài viết này có độ dài khoảng 2000 từ, tập trung vào việc so sánh chi tiết hai thì Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn, kèm theo rất nhiều ví dụ đối chiếu trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng nó sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn làm chủ hai thì cơ bản nhưng quan trọng này!