👋 Chào Mừng Đến Với "I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ
Xin chào! Bạn đang học tiếng Anh và muốn sử dụng các thì một cách chính xác? Tuyệt vời! Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào thì Hiện tại Tiếp diễn, mà đại diện tiêu biểu nhất cho ngôi thứ nhất số ít chính là cụm từ "I am doing".
"I am doing" có nghĩa là "Tôi đang làm..." một việc gì đó. Nó cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Cách cấu tạo "I am doing" (ngữ pháp).
- Các trường hợp sử dụng chính của "I am doing" và thì Hiện tại Tiếp diễn.
- Những lỗi thường gặp khi dùng "I am doing".
- So sánh "I am doing" (Hiện tại Tiếp diễn) với "I do" (Hiện tại Đơn).
- Cùng nhau luyện tập qua các ví dụ phong phú.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá nhé!
🛠️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của "I am doing"
Cụm từ "I am doing" là một phần của thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous Tense). Công thức chung của thì này là:
Chủ ngữ (Subject) + to be (am/is/are) + Động từ chính (Verb) + -ing
Đối với chủ ngữ "I" (ngôi thứ nhất số ít), động từ "to be" tương ứng luôn là "am".
Vì vậy, cấu trúc cụ thể cho "I" là:
I + am + Động từ chính + -ing
- I: Chủ ngữ (Tôi)
- am: Động từ "to be" chia theo chủ ngữ "I" ở thì hiện tại. Đây là một trợ động từ (auxiliary verb) giúp hình thành thì Tiếp diễn.
- doing: Đây là động từ "do" thêm đuôi "-ing". Phần "-ing" này biến động từ thành dạng hiện tại phân từ (present participle).
Ví dụ:
- I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
- I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
- I am writing an email. (Tôi đang viết một email.)
Lưu ý về cách thêm "-ing" vào động từ:
Hầu hết các động từ chỉ cần thêm "-ing" vào cuối:
- play -> playing
- read -> reading
- listen -> listening
- write -> writing (bỏ 'e' cuối)
- run -> running (gấp đôi phụ âm cuối)
- swim -> swimming (gấp đôi phụ âm cuối)
Có một số quy tắc nhỏ khi thêm "-ing" mà bạn cần ghi nhớ (chúng ta sẽ không đi quá sâu vào đây để tập trung vào cách dùng, nhưng bạn nên tra cứu thêm nếu chưa rõ).
Dạng Phủ Định:
Để tạo câu phủ định với "I am doing", chúng ta thêm "not" vào sau "am":
I + am + not + Động từ chính + -ing
- I am not reading a book. (Tôi không đang đọc sách.)
- I 'm not listening to music. ('m not là dạng viết tắt của am not)
- I am not writing an email at the moment. (Lúc này tôi không đang viết email.)
Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):
Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo "am" lên trước chủ ngữ "I":
Am + I + Động từ chính + -ing?
- Am I reading too loudly? (Tôi có đang đọc quá to không?)
- Am I listening to the wrong song? (Tôi có đang nghe nhầm bài hát không?)
- Am I writing this correctly? (Tôi có đang viết cái này đúng không?)
Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):
Để tạo câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, Why, How...), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, sau đó là "am", chủ ngữ "I", và động từ + -ing:
Wh- word + am + I + Động từ chính + -ing?
- What am I doing wrong? (Tôi đang làm gì sai vậy?)
- Why am I feeling so tired? (Sao tôi lại cảm thấy mệt thế này?)
- How am I supposed to be doing this? (Tôi đáng lẽ phải làm cái này như thế nào?)
Hiểu rõ cấu trúc này là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bây giờ, hãy cùng xem khi nào chúng ta sử dụng "I am doing"!
🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của "I am doing"
Cụm từ "I am doing" (và thì Hiện tại Tiếp diễn nói chung) được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất, kèm theo nhiều ví dụ minh họa.
⏱️ 1. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Ngay Tại Thời Điểm Nói
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất. Bạn sử dụng "I am doing" để nói về một hành động mà bạn đang thực hiện chính xác vào lúc bạn đang nói.
Các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm trong trường hợp này là: now, right now, at the moment, at present.
- I am writing this article now. (Tôi đang viết bài báo này bây giờ.) - Hành động viết đang diễn ra.
- Hello! I am talking on the phone right now. Can I call you back? (Chào! Tôi đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ. Tôi gọi lại cho bạn sau nhé?) - Hành động nói chuyện điện thoại đang diễn ra.
- Please be quiet. I am concentrating on my work at the moment. (Làm ơn giữ yên lặng. Lúc này tôi đang tập trung vào công việc của mình.) - Hành động tập trung đang diễn ra.
- Look! I am cooking dinner. (Nhìn này! Tôi đang nấu bữa tối.) - Hành động nấu ăn đang diễn ra.
- I am learning English with this app. (Tôi đang học tiếng Anh bằng ứng dụng này.) - Hành động học đang diễn ra.
- Can you wait a minute? I am finishing my coffee. (Bạn đợi một lát được không? Tôi đang uống nốt cà phê của mình.) - Hành động uống nốt cà phê đang diễn ra.
- I am sitting on the sofa and relaxing. (Tôi đang ngồi trên ghế sofa và thư giãn.) - Các hành động ngồi và thư giãn đang diễn ra.
- I am waiting for the bus at the bus stop. (Tôi đang chờ xe buýt ở trạm xe buýt.) - Hành động chờ đợi đang diễn ra.
- Shhh! I am listening to the news. (Suỵt! Tôi đang nghe tin tức.) - Hành động nghe đang diễn ra.
- The kids are playing outside, and I am watching them. (Bọn trẻ đang chơi ngoài kia, và tôi đang trông chừng chúng.) - Hành động trông chừng đang diễn ra.
⏳ 2. Diễn Tả Hành Động Tạm Thời, Xảy Ra Xung Quanh Thời Điểm Nói
Không phải lúc nào "I am doing" cũng có nghĩa là hành động diễn ra đúng giây phút nói. Nó cũng có thể diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời xung quanh thời điểm nói, nhưng không nhất thiết phải diễn ra liên tục vào mọi khoảnh khắc trong giai đoạn đó. Hành động này được coi là tạm thời, không phải là thói quen hay sự thật vĩnh cửu.
Các cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm: currently, this week, this month, this semester, these days.
- I am currently working on a big project at work. (Hiện tại tôi đang làm việc trong một dự án lớn ở cơ quan.) - Dù có thể lúc nói bạn không gõ máy tính, nhưng trong giai đoạn này, bạn đang làm dự án đó.
- I am living with my parents this month because my apartment is being renovated. (Tháng này tôi đang sống cùng bố mẹ vì căn hộ của tôi đang được sửa.) - Hành động sống cùng bố mẹ là tạm thời.
- I am studying Spanish these days. (Dạo này tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.) - Hành động học không diễn ra 24/7, nhưng trong giai đoạn này, đó là hoạt động bạn đang làm.
- I am reading a really interesting book. I'll tell you about it later. (Tôi đang đọc một cuốn sách thực sự thú vị. Lát nữa tôi sẽ kể cho bạn nghe.) - Bạn không đọc sách liên tục, nhưng trong giai đoạn này, bạn đang trong quá trình đọc cuốn sách đó.
- I am looking for a new job. (Tôi đang tìm một công việc mới.) - Quá trình tìm kiếm đang diễn ra.
- I am saving money to buy a new car. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) - Quá trình tiết kiệm đang diễn ra.
- I am taking an evening class this semester. (Học kỳ này tôi đang tham gia một lớp học buổi tối.) - Việc tham gia lớp học là tạm thời trong học kỳ này.
- I am preparing for an important exam. (Tôi đang chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng.) - Quá trình chuẩn bị đang diễn ra.
- I am spending a lot of time practicing the guitar recently. (Gần đây tôi đang dành nhiều thời gian luyện tập đàn guitar.) - Việc luyện tập diễn ra thường xuyên trong giai đoạn gần đây.
- I am trying to eat healthier. (Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.) - Quá trình cố gắng đang diễn ra.
🗓️ 3. Diễn Tả Kế Hoạch, Sự Sắp Xếp Chắc Chắn Sẽ Xảy Ra Trong Tương Lai Gần
Một cách dùng rất quan trọng và đôi khi gây nhầm lẫn cho người học là sử dụng "I am doing" để nói về các kế hoạch hoặc sự sắp xếp đã được lên lịch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Điều này thường áp dụng cho các cuộc hẹn, lịch trình di chuyển, sự kiện đã được xác nhận.
Các cụm từ chỉ thời gian tương lai thường đi kèm: tonight, tomorrow, next week, this weekend.
- I am meeting John for lunch tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp John để ăn trưa.) - Đây là một cuộc hẹn đã được sắp xếp.
- I am leaving for London next Monday. (Tôi sẽ đi London vào thứ Hai tới.) - Chuyến đi đã được lên lịch.
- I am having dinner with my family tonight. (Tối nay tôi sẽ ăn tối cùng gia đình.) - Bữa tối đã được sắp xếp.
- I am flying to Paris this weekend. (Tôi sẽ bay đến Paris cuối tuần này.) - Chuyến bay đã được đặt.
- I am attending a conference next month. (Tôi sẽ tham dự một hội nghị vào tháng tới.) - Việc tham dự đã được lên kế hoạch.
- I am giving a presentation on Friday. (Tôi sẽ thuyết trình vào thứ Sáu.) - Buổi thuyết trình đã được sắp xếp trong lịch trình.
- I am seeing my doctor later today. (Lát nữa hôm nay tôi sẽ gặp bác sĩ.) - Cuộc hẹn với bác sĩ đã có.
- I am going to the cinema tonight with my friends. (Tối nay tôi sẽ đi xem phim với bạn bè.) - Kế hoạch đi xem phim đã được lên.
- I am having my hair cut tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi cắt tóc.) - Cuộc hẹn cắt tóc đã được đặt.
- I am visiting my grandparents next week. (Tuần tới tôi sẽ đi thăm ông bà.) - Kế hoạch thăm nom đã có.
❗ 4. Diễn Tả Sự Bực Mình, Khó Chịu Với Một Thói Quen (Thường Dùng Với "always", "constantly", "continually")
Khi bạn muốn thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu về một hành động mà ai đó (hoặc chính bạn) luôn luôn làm, bạn có thể dùng "I am doing" với các trạng từ như always, constantly, continually. Cách dùng này khác với thì Hiện tại Đơn (diễn tả thói quen bình thường).
- I am always losing my keys! It's so annoying. (Tôi cứ làm mất chìa khóa hoài! Thật bực mình.) - Thể hiện sự bực bội với thói quen làm mất chìa khóa.
- I am constantly making silly mistakes. (Tôi cứ liên tục mắc phải những lỗi ngớ ngẩn.) - Thể hiện sự khó chịu với việc mắc lỗi.
- I am continually forgetting people's names. (Tôi cứ quên tên mọi người liên tục.) - Thể hiện sự bực bội.
Lưu ý: Khi dùng với "always" để diễn tả thói quen bình thường, chúng ta dùng Hiện tại Đơn: I always lose my keys (Tôi luôn làm mất khóa - chỉ đơn thuần là thói quen). Khi dùng với Hiện tại Tiếp diễn I am always losing my keys, nó mang sắc thái cảm xúc tiêu cực (bực mình).
🌱 5. Diễn Tả Một Tình Huống Đang Thay Đổi, Phát Triển
"I am doing" cũng có thể dùng để mô tả một tình huống đang trong quá trình thay đổi hoặc phát triển.
- I am getting better at playing the piano. (Tôi đang chơi piano giỏi hơn.) - Kỹ năng chơi piano đang cải thiện.
- I am becoming more confident speaking English. (Tôi đang trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Anh.) - Sự tự tin đang tăng lên.
- I am feeling much healthier these days. (Dạo này tôi cảm thấy khỏe khoắn hơn nhiều.) - Tình trạng sức khỏe đang thay đổi theo hướng tích cực.
- The climate is changing, and I am noticing the difference. (Khí hậu đang thay đổi, và tôi đang nhận thấy sự khác biệt.) - Sự thay đổi đang diễn ra và bạn đang cảm nhận nó. (Lưu ý đây là ví dụ với chủ ngữ khác "I", nhưng nguyên tắc dùng thì Hiện tại Tiếp diễn là giống nhau).
- My English is improving. I am understanding more when I listen. (Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ. Tôi đang hiểu nhiều hơn khi nghe.) - Sự tiến bộ và khả năng hiểu đang tăng lên. (Lưu ý: "understand" thường là động từ chỉ trạng thái, nhưng trong ngữ cảnh này, "understanding more" diễn tả một quá trình phát triển khả năng hiểu, nên đôi khi vẫn có thể dùng tiếp diễn trong các trường hợp đặc biệt, hoặc khi nó mang nghĩa hành động "lý giải", "nhận ra". Tuy nhiên, cẩn thận với các động từ chỉ trạng thái như "understand").
❌ Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "I am doing"
Mặc dù cấu trúc "I am doing" có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh (đặc biệt là người Việt) thường mắc phải một số lỗi. Nắm rõ các lỗi này sẽ giúp bạn tránh chúng.
-
Nhầm Lẫn Giữa Hiện Tại Đơn ("I do") và Hiện Tại Tiếp Diễn ("I am doing") Đây là lỗi phổ biến nhất. Hiện tại Đơn dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. Hiện tại Tiếp diễn dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tạm thời, kế hoạch tương lai gần, sự bực bội, tình huống thay đổi.
-
Sai: I am going to school every day.
-
Đúng: I go to school every day. (Thói quen hàng ngày)
-
Sai: I read a book at the moment.
-
Đúng: I am reading a book at the moment. (Hành động đang diễn ra)
-
Sai: I am liking ice cream.
-
Đúng: I like ice cream. (Ý kiến/sở thích cố định)
-
-
Sử Dụng "I am doing" Với Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs) Đây là một quy tắc ngữ pháp rất quan trọng. Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) mô tả trạng thái, suy nghĩ, cảm xúc, giác quan, sở hữu, chứ không phải hành động vật lý. Chúng thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn, bao gồm Hiện tại Tiếp diễn.
Các động từ chỉ trạng thái phổ biến bao gồm:
-
Suy nghĩ/Hiểu biết: know, believe, understand, remember, forget, think (khi mang nghĩa "tin rằng" hoặc "nghĩ rằng"), realize, recognize, suppose, mean, agree, disagree...
-
Cảm xúc/Ý kiến: like, love, hate, prefer, want, need, wish, mind, seem, appear, look (khi mang nghĩa "có vẻ")...
-
Giác quan (không chủ đích): see, hear, smell, taste, feel (khi mô tả cảm giác chung)...
-
Sở hữu: have (khi mang nghĩa "sở hữu"), own, possess, belong...
-
Khác: cost, weigh, contain, consist of, depend...
-
Sai: I am knowing the answer.
-
Đúng: I know the answer. (Động từ "know" chỉ trạng thái hiểu biết)
-
Sai: I am believing you.
-
Đúng: I believe you. (Động từ "believe" chỉ trạng thái niềm tin)
-
Sai: I am wanting a new phone.
-
Đúng: I want a new phone. (Động từ "want" chỉ trạng thái mong muốn)
-
Sai: This book is belonging to me.
-
Đúng: This book belongs to me. (Động từ "belong" chỉ trạng thái sở hữu)
Ngoại lệ quan trọng: Một số động từ chỉ trạng thái có thể được dùng ở dạng tiếp diễn khi chúng mang nghĩa hành động tạm thời hoặc khác đi:
- think: I think it's a good idea. (Tôi nghĩ/tin rằng đó là ý kiến hay - trạng thái) VS I am thinking about my vacation. (Tôi đang suy nghĩ về kỳ nghỉ của mình - hành động suy nghĩ diễn ra lúc nói)
- have: I have a car. (Tôi có một chiếc xe - trạng thái sở hữu) VS I 'm having dinner now. (Tôi đang ăn tối bây giờ - hành động ăn/dùng bữa)
- see: I see a bird. (Tôi nhìn thấy một con chim - giác quan) VS I 'm seeing my friends tonight. (Tối nay tôi sẽ gặp bạn bè - kế hoạch gặp gỡ)
- taste: This soup tastes good. (Món súp này ngon - trạng thái vị) VS I 'm tasting the soup to check the salt. (Tôi đang nếm món súp để kiểm tra muối - hành động nếm)
Hãy đặc biệt cẩn trọng với lỗi này. Khi bạn muốn nói về một trạng thái cố định, hãy dùng Hiện tại Đơn.
-
-
Sai Cấu Trúc Thêm "-ing" Không thêm "-ing" đúng cách hoặc thêm "-ing" vào động từ "to be".
-
Sai: I am read a book.
-
Sai: I am is reading a book. (Thừa 'is')
-
Sai: I am be reading a book.
-
Sai: I am runing fast. (Thiếu gấp đôi phụ âm 'n')
-
Đúng: I am reading a book.
-
Đúng: I am running fast.
Hãy kiểm tra lại các quy tắc thêm "-ing" nếu bạn không chắc chắn.
-
-
Lạm Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Đôi khi người học nghĩ rằng cứ có từ "đang" trong tiếng Việt là dùng "I am doing". Điều này không phải lúc nào cũng đúng, đặc biệt là với các động từ chỉ trạng thái hoặc khi nói về thói quen.
Ví dụ: "Tôi đang thích bài hát này." Trong tiếng Anh, chúng ta thường nói "I like this song" (Hiện tại Đơn) vì "like" là động từ chỉ trạng thái cảm xúc.
Tránh được 4 lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng "I am doing" (và thì Hiện tại Tiếp diễn) chính xác hơn rất nhiều.
🆚 So Sánh: "I do" (Hiện Tại Đơn) và "I am doing" (Hiện Tại Tiếp Diễn)
Để thực sự hiểu cách dùng "I am doing", điều quan trọng là phải phân biệt nó với "I do", dạng Hiện tại Đơn. Sự khác biệt nằm ở việc hành động đó là một thói quen/sự thật hay là một hành động đang diễn ra/tạm thời/kế hoạch tương lai.
Hãy xem các cặp ví dụ dưới đây:
-
I read a book every day. (Hiện tại Đơn - Thói quen) I am reading a book now. (Hiện tại Tiếp diễn - Hành động đang diễn ra)
-
I work as a teacher. (Hiện tại Đơn - Nghề nghiệp, sự thật) I am working from home today. (Hiện tại Tiếp diễn - Hành động tạm thời)
-
I often go to the cinema on weekends. (Hiện tại Đơn - Thói quen) I am going to the cinema tonight. (Hiện tại Tiếp diễn - Kế hoạch tương lai gần)
-
I think that is a good idea. (Hiện tại Đơn - Quan điểm, trạng thái suy nghĩ) I am thinking about your suggestion. (Hiện tại Tiếp diễn - Hành động suy nghĩ đang diễn ra)
-
I have a sister. (Hiện tại Đơn - Sở hữu, trạng thái) I am having breakfast. (Hiện tại Tiếp diễn - Hành động dùng bữa)
-
I live in Hanoi. (Hiện tại Đơn - Sự thật cố định (trừ khi bạn đang sống tạm thời)) I am living in a rented room this month. (Hiện tại Tiếp diễn - Tình huống tạm thời)
-
I always lose my keys. (Hiện tại Đơn - Thói quen đơn thuần) I am always losing my keys! (Hiện tại Tiếp diễn - Sự bực mình về thói quen)
Bảng so sánh ngắn gọn:
Đặc điểm | I do (Present Simple) | I am doing (Present Continuous) |
---|---|---|
Thời gian | Thói quen, sự thật, lịch trình | Ngay bây giờ, xung quanh bây giờ, tương lai gần, tạm thời |
Tính chất | Lặp lại, cố định, chung chung | Đang diễn ra, tạm thời, thay đổi |
Động từ trạng thái | Thường dùng được | Hầu hết không dùng được |
Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng đúng thì. Khi bạn muốn nói về điều gì đó đang diễn ra lúc này hoặc trong giai đoạn này, hoặc một kế hoạch đã định, hãy nghĩ đến "I am doing". Khi bạn nói về thói quen, sự thật hay điều gì đó cố định, hãy dùng "I do".
💡 Ví Dụ Tổng Hợp và Luyện Tập Nhỏ
Hãy cùng xem lại một số ví dụ đa dạng về "I am doing" trong các ngữ cảnh khác nhau:
- "Hey, what are you doing?" - "Oh, I am just relaxing at home." (Bạn đang làm gì vậy? - Ồ, tôi chỉ đang thư giãn ở nhà thôi.) - Hành động đang diễn ra.
- "How's your study going?" - "I am studying for my final exams this week, so I am spending a lot of time at the library." (Việc học của bạn thế nào rồi? - Tuần này tôi đang ôn thi cuối kỳ, nên tôi đang dành nhiều thời gian ở thư viện.) - Hành động tạm thời, diễn ra xung quanh thời điểm nói.
- "Are you free tomorrow evening?" - "Sorry, I am visiting my grandparents tomorrow evening. I am leaving right after work." (Tối mai bạn rảnh không? - Xin lỗi, tối mai tôi sẽ đi thăm ông bà. Tôi sẽ đi ngay sau giờ làm.) - Kế hoạch tương lai gần.
- "Ugh, I am always making silly mistakes when I speak English!" (Ặc, tôi cứ liên tục mắc phải những lỗi ngớ ngẩn khi nói tiếng Anh!) - Thể hiện sự bực bội.
- "My vocabulary is growing, and I am understanding native speakers better than before." (Vốn từ vựng của tôi đang tăng lên, và tôi đang hiểu người bản xứ tốt hơn trước.) - Tình huống đang thay đổi (lưu ý lại về "understand" trong ngữ cảnh này).
Luyện tập nhỏ: Hãy thử hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Tiếp diễn với chủ ngữ "I":
- Right now, I ______ (write) an email to my teacher.
- This summer, I ______ (learn) how to swim.
- Tonight, I ______ (go) to a concert.
- I ______ (feel) a bit tired at the moment.
- I ______ (always lose) my pen! (Thể hiện sự bực mình)
Đáp án gợi ý:
- Right now, I am writing an email to my teacher.
- This summer, I am learning how to swim.
- Tonight, I am going to a concert.
- I am feeling a bit tired at the moment.
- I am always losing my pen!
⏰ Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian Thường Gặp
Để nhận biết và sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn (bao gồm "I am doing") hiệu quả hơn, hãy làm quen với các trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm:
- now: bây giờ
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: vào lúc này
- at present: hiện tại
- currently: hiện tại, lúc này (thường dùng cho hành động tạm thời)
- these days: dạo này
- this week/month/year/semester: tuần này/tháng này/năm nay/học kỳ này (thường dùng cho hành động tạm thời)
- tonight: tối nay
- tomorrow: ngày mai
- next week/month/year: tuần tới/tháng tới/năm tới (thường dùng cho kế hoạch tương lai)
- still: vẫn còn (thường đặt giữa 'am' và động từ + -ing: I am still learning...)
- always/constantly/continually: luôn luôn/liên tục (khi diễn tả sự bực mình)
- Look! / Listen!: Thường đứng đầu câu, ám chỉ hành động đang diễn ra ngay lúc đó.
Khi bạn thấy các từ này (hoặc các cụm từ tương tự) trong câu, khả năng cao là bạn sẽ cần sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn.
✅ Kết Luận: Nắm Vững "I am doing" Để Giao Tiếp Tự Tin Hơn
Như bạn đã thấy, cụm từ "I am doing" không chỉ đơn giản là "Tôi đang làm" một việc gì đó ngay lúc này, mà nó còn có nhiều ứng dụng thú vị khác như diễn tả hành động tạm thời, kế hoạch tương lai, sự bực mình về thói quen hay tình huống đang thay đổi.
Nắm vững cách sử dụng "I am doing" và thì Hiện tại Tiếp diễn là một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác.
Lời khuyên dành cho bạn:
- Luyện tập thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng "I am doing" khi nói và viết về những gì bạn đang làm, đang trải qua, hoặc những kế hoạch trong tương lai gần.
- Quan sát: Chú ý cách người bản xứ sử dụng "I am doing" trong các bộ phim, bài hát, podcast, hoặc các bài viết.
- Cẩn trọng với động từ chỉ trạng thái: Luôn kiểm tra xem động từ bạn muốn dùng có phải là động từ chỉ trạng thái hay không trước khi quyết định dùng thì Hiện tại Tiếp diễn.
- So sánh với Hiện tại Đơn: Khi bạn phân vân giữa "I do" và "I am doing", hãy nghĩ xem hành động đó là thói quen/sự thật hay đang diễn ra/tạm thời/kế hoạch.
Đừng ngần ngại thử nghiệm và mắc lỗi. Đó là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng quen thuộc và tự tin hơn với cụm từ "I am doing" và thì Hiện tại Tiếp diễn.