Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng


 

✨ Giới Thiệu Chung Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan, ảnh hưởng, hoặc kết quả ở thời điểm hiện tại. Nó là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.

Điểm mấu chốt của thì này không phải là khi nào hành động xảy ra trong quá khứ (thời điểm thường không xác định hoặc không quan trọng), mà là kết quả hoặc sự liên tục của hành động đó đối với hiện tại.

Ví dụ:

  • Quá khứ Đơn: I lost my keys yesterday. (Tôi làm mất chìa khóa hôm qua rồi. - Nhấn mạnh thời điểm.)
  • Hiện tại Hoàn thành: I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa. - Nhấn mạnh kết quả: bây giờ tôi không có chìa khóa.)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết thì Hiện tại Hoàn thành cho tất cả các chủ ngữ (không chỉ riêng "I").


🏗️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì Hiện tại Hoàn thành được cấu tạo bằng cách sử dụng trợ động từ "have" hoặc "has" cộng với Quá khứ Phân từ (Past Participle - V3/Ved) của động từ chính.

Công thức chung:

Chủ ngữ (Subject) + have/has + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)

  • Sử dụng have với các chủ ngữ: I, You, We, They, Danh từ số nhiều (e.g., students, people).
  • Sử dụng has với các chủ ngữ: He, She, It, Danh từ số ít (e.g., a student, my friend), Danh từ không đếm được (e.g., water, information).

Quá khứ Phân từ (Past Participle - V3/Ved):

  • Động từ có quy tắc: Thêm "-ed" (giống dạng Quá khứ Đơn V2).
    • clean -> cleaned (V2) -> cleaned (V3)
    • work -> worked (V2) -> worked (V3)
  • Động từ bất quy tắc: Dạng riêng (cột 3 - V3) trong bảng động từ bất quy tắc.
    • go -> went (V2) -> gone (V3)
    • eat -> ate (V2) -> eaten (V3)
    • do -> did (V2) -> done (V3)
    • be -> was/were (V2) -> been (V3)

Dạng Khẳng Định:

  • I have finished my work.
  • You have seen that movie.
  • We have lived here for years.
  • They have arrived.
  • He has finished his work.
  • She has seen that movie.
  • It has stopped raining.
  • My friend has gone home.
  • The students have completed the task.

Dạng Phủ Định:

Thêm "not" vào sau "have" hoặc "has".

Chủ ngữ + have/has + not + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)

  • I have not (haven't) finished my work.
  • You have not (haven't) seen that movie.
  • He has not (hasn't) finished his work.
  • She has not (hasn't) gone home yet.
  • The students have not (haven't) completed the task.

Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):

Đảo "have" hoặc "has" lên đầu câu, trước chủ ngữ.

Have/Has + Chủ ngữ + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)?

  • Have I finished my work?
  • Have you seen that movie?
  • Have they arrived yet?
  • Has he finished his work?
  • Has she gone home?
  • Have the students completed the task?

Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):

Đặt từ để hỏi (What, Where, Why, How long...) ở đầu câu, sau đó là "have/has", chủ ngữ, và Quá khứ Phân từ.

Wh- word + have/has + Chủ ngữ + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)?

  • What have you done?
  • Where has he gone?
  • Why have they not arrived yet?
  • How long have you lived here?
  • How many times has she visited that place?

Việc nắm vững cách chia trợ động từ "have/has" theo chủ ngữ và sử dụng đúng dạng Quá khứ Phân từ là nền tảng để dùng thì Hiện tại Hoàn thành.


🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì Hiện tại Hoàn thành được sử dụng trong nhiều tình huống, tất cả đều có điểm chung là liên kết quá khứ với hiện tại.

🎁 1. Hành Động Đã Hoàn Thành Ở Thời Điểm Không Xác Định Trong Quá Khứ, Có Kết Quả Hoặc Ảnh Hưởng Ở Hiện Tại

Đây là cách dùng cơ bản nhất. Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng thời điểm chính xác không quan trọng, không biết, hoặc không được nhắc đến. Điều quan trọng là kết quả của hành động đó ở hiện tại.

  • I have lost my wallet. (Tôi bị mất ví rồi.) -> Kết quả: Bây giờ tôi không có ví. (Không quan trọng mất khi nào.)
  • She has broken her arm. (Cô ấy bị gãy tay rồi.) -> Kết quả: Bây giờ tay cô ấy vẫn đang gãy/bó bột.
  • They have moved to a new city. (Họ đã chuyển đến một thành phố mới rồi.) -> Kết quả: Bây giờ họ đang sống ở thành phố mới đó.
  • He has finished the report. (Anh ấy đã hoàn thành báo cáo rồi.) -> Kết quả: Bây giờ báo cáo đã xong, anh ấy có thể nộp/nghỉ ngơi.
  • The train has just left. (Chuyến tàu vừa mới rời đi.) -> Kết quả: Bây giờ bạn không thể bắt chuyến tàu đó nữa. (Thường dùng với "just")
  • We have eaten dinner. (Chúng tôi đã ăn tối rồi.) -> Kết quả: Bây giờ chúng tôi không đói nữa.
  • My computer has stopped working. (Máy tính của tôi bị hỏng rồi.) -> Kết quả: Bây giờ tôi không thể dùng máy tính được nữa.
  • She has bought a new dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới rồi.) -> Kết quả: Bây giờ cô ấy có một chiếc váy mới.
  • I have forgotten his phone number. (Tôi quên số điện thoại của anh ấy rồi.) -> Kết quả: Bây giờ tôi không nhớ số của anh ấy.
  • The company has hired a new manager. (Công ty đã thuê một quản lý mới rồi.) -> Kết quả: Bây giờ công ty có quản lý mới.

🗺️ 2. Diễn Tả Kinh Nghiệm Sống (Những Việc Đã Từng Làm Hoặc Chưa Từng Làm Trong Đời)

Sử dụng Hiện tại Hoàn thành để nói về những trải nghiệm bạn đã có (hoặc chưa có) tại bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời tính đến hiện tại.

Các trạng từ thường đi kèm: ever, never, before, once, twice, many times, several times.

  • I have traveled to Italy. (Tôi đã từng đi du lịch Ý rồi.) -> Kinh nghiệm trong đời. (Không nói đi khi nào.)
  • She has never tried skydiving. (Cô ấy chưa bao giờ thử nhảy dù.) -> Thiếu kinh nghiệm trong đời.
  • Have you ever eaten durian? (Bạn đã từng ăn sầu riêng bao giờ chưa?) -> Hỏi về một kinh nghiệm trong đời.
  • He has seen that movie three times. (Anh ấy đã xem bộ phim đó ba lần rồi.) -> Số lần xem tính đến hiện tại.
  • We have met him before. (Chúng tôi đã gặp anh ấy trước đây rồi.) -> Kinh nghiệm gặp gỡ trong quá khứ.
  • This is the first time I have flown. (Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay.) -> Kinh nghiệm lần đầu tiên.
  • They have read many books by this author. (Họ đã đọc nhiều sách của tác giả này rồi.) -> Số lượng sách đã đọc tính đến hiện tại.
  • He has never visited a museum. (Anh ấy chưa bao giờ thăm một bảo tàng.) -> Thiếu kinh nghiệm.
  • I have spoken English with native speakers. (Tôi đã nói tiếng Anh với người bản xứ rồi.) -> Kinh nghiệm giao tiếp.
  • She has always wanted to learn French. (Cô ấy luôn muốn học tiếng Pháp.) -> Mong muốn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại (thường dùng "always" với động từ chỉ trạng thái).

3. Diễn Tả Hành Động Hoặc Trạng Thái Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Vẫn Tiếp Diễn Đến Hiện Tại

Khi hành động hoặc trạng thái đó vẫn đang xảy ra hoặc vẫn đúng tại thời điểm nói, và chúng ta muốn nhấn mạnh khoảng thời gian nó đã kéo dài, chúng ta dùng Hiện tại Hoàn thành.

Các cụm từ chỉ thời gian bắt buộc phải đi kèm: for + khoảng thời gian (e.g., for two hours, for five years) hoặc since + mốc thời gian (e.g., since 2020, since last Monday, since I was a child).

  • I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm rồi.) -> Bắt đầu sống cách đây 10 năm và vẫn đang sống ở đây.
  • She has worked at this company since 2018. (Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2018.) -> Bắt đầu làm việc năm 2018 và vẫn đang làm việc ở đó.
  • They have been married for 20 years. (Họ đã kết hôn được 20 năm rồi.) -> Kết hôn cách đây 20 năm và tình trạng hôn nhân vẫn kéo dài.
  • He has studied English since he was young. (Anh ấy đã học tiếng Anh từ khi còn trẻ.) -> Bắt đầu học từ khi còn trẻ và vẫn đang học.
  • We have known each other for many years. (Chúng tôi đã biết nhau được nhiều năm rồi.) -> Bắt đầu biết nhau trong quá khứ và vẫn biết nhau. (Động từ chỉ trạng thái như "know" thường dùng với Hiện tại Hoàn thành khi đi với for/since).
  • It has rained for three days. (Trời đã mưa được ba ngày rồi.) -> Bắt đầu mưa cách đây ba ngày và vẫn đang mưa hoặc vừa mới tạnh.
  • I have had this car since 2022. (Tôi đã có chiếc xe này từ năm 2022.) -> Bắt đầu sở hữu năm 2022 và vẫn đang sở hữu. ("have" nghĩa sở hữu dùng với Hiện tại Hoàn thành + for/since).
  • She has been busy all morning. (Cô ấy đã bận suốt buổi sáng.) -> Trạng thái bận rộn kéo dài suốt buổi sáng đến hiện tại (buổi sáng chưa kết thúc).

💨 4. Hành Động Vừa Mới Hoàn Thành (Thường Với "just")

Dùng để nói về một hành động đã kết thúc cách đây rất ít lâu.

  • I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.)
  • He has just arrived. (Anh ấy vừa mới đến.)
  • They have just announced the winners. (Họ vừa mới công bố người thắng cuộc.)

📅➡️ 5. Hành Động Xảy Ra Trong Một Khoảng Thời Gian Chưa Kết Thúc Tại Hiện Tại

Khi nói về những việc xảy ra trong một khoảng thời gian vẫn còn tiếp diễn tính đến thời điểm nói.

Các cụm từ chỉ thời gian: today, this morning/afternoon/evening, this week/month/year. (Lưu ý: các cụm này cũng có thể dùng với Quá khứ Đơn nếu khoảng thời gian đã kết thúc. Việc dùng Hiện tại Hoàn thành nhấn mạnh khoảng thời gian đó chưa kết thúc.)

  • I have drunk three cups of coffee today. (Hôm nay tôi đã uống ba cốc cà phê rồi.) -> Hôm nay vẫn chưa kết thúc, có thể sẽ uống thêm.
  • She has been very busy this week. (Cô ấy đã rất bận tuần này.) -> Tuần này vẫn chưa kết thúc.
  • We have seen two movies this month. (Chúng tôi đã xem hai bộ phim tháng này.) -> Tháng này vẫn chưa kết thúc, có thể xem thêm.
  • He has written three emails this morning. (Sáng nay anh ấy đã viết ba email.) -> Buổi sáng vẫn chưa kết thúc. (So sánh với "He wrote three emails this morning." - Bây giờ là buổi chiều/tối, buổi sáng đã kết thúc.)

V₃/Vᵉᵈ Lưu Ý Quan Trọng Về Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

Quá khứ Phân từ (V3/Ved) là thành phần không thể thiếu sau "have/has" trong thì Hiện tại Hoàn thành.

  • Với động từ có quy tắc, việc thêm "-ed" khá đơn giản (tuân theo các quy tắc chính tả).
  • Với động từ bất quy tắc, bạn bắt buộc phải học thuộc lòng cột thứ 3 của bảng động từ bất quy tắc. Đây là thử thách nhưng là điều kiện tiên quyết để sử dụng đúng không chỉ Hiện tại Hoàn thành mà còn nhiều cấu trúc khác.

Hãy cam kết dành thời gian mỗi ngày để học một vài động từ bất quy tắc cho đến khi bạn làm chủ được những động từ phổ biến nhất.


🚫 Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Như đã nhấn mạnh, thì Hiện tại Hoàn thành là nguồn gốc của nhiều lỗi sai. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục.

⚔️ 1. Nhầm Lẫn Giữa Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ Đơn

Đây là lỗi quan trọng nhất cần tránh. Hãy luôn tự hỏi "Hành động này có liên quan gì đến hiện tại không? Thời điểm xảy ra có quan trọng và cụ thể không?".

  • Lỗi: I have lost my keys yesterday.

  • Giải thích: "yesterday" là thời điểm cụ thể đã kết thúc trong quá khứ. Không dùng với Hiện tại Hoàn thành.

  • Đúng: I lost my keys yesterday. (Dùng Quá khứ Đơn với thời điểm cụ thể.)

  • Đúng: I have lost my keys. (Không có thời điểm cụ thể, nhấn mạnh kết quả bây giờ.)

  • Lỗi: She has lived in London from 2010 to 2015.

  • Giải thích: "from 2010 to 2015" là một giai đoạn đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

  • Đúng: She lived in London from 2010 to 2015. (Dùng Quá khứ Đơn cho hành động đã kết thúc.)

  • Đúng: She has lived in London since 2010. (Nếu cô ấy vẫn đang sống ở London -> hành động kéo dài đến hiện tại.)

  • Lỗi: Did you ever go to Japan? (Với ý hỏi về kinh nghiệm trong đời)

  • Giải thích: Để hỏi về kinh nghiệm sống, dùng Hiện tại Hoàn thành.

  • Đúng: Have you ever been to Japan? (hoặc Have you ever gone to Japan? - "been" phổ biến hơn cho kinh nghiệm đến rồi về.)

  • Lỗi: I don't finish my work yet. (Với ý "vẫn chưa hoàn thành")

  • Giải thích: "yet" là dấu hiệu của Hiện tại Hoàn thành, không dùng với Hiện tại Đơn.

  • Đúng: I have not finished my work yet. / I haven't finished my work yet.

Hãy dành thời gian luyện tập phân biệt hai thì này bằng cách đặt câu với các tình huống khác nhau và chú ý đến các dấu hiệu thời gian.

  1. Sử Dụng Sai Trợ Động Từ ("have" thay vì "has" hoặc ngược lại) Lỗi này xảy ra khi bạn không chia đúng trợ động từ theo chủ ngữ.

    • Lỗi: He have gone home.

    • Đúng: He has gone home.

    • Lỗi: The students has finished the test.

    • Đúng: The students have finished the test.

  2. Sử Dụng Sai Dạng Động Từ Chính Sau "have/has" Sau "have/has" luôn luôn là Quá khứ Phân từ (V3/Ved), không phải nguyên thể (V1) hay Quá khứ Đơn (V2).

    • Lỗi: I have eat breakfast.

    • Lỗi: I have ate breakfast.

    • Đúng: I have eaten breakfast.

    • Lỗi: She has went there.

    • Đúng: She has gone there.

  3. Sử Dụng Hiện Tại Hoàn Thành Với Động Từ Chỉ Trạng Thái Sai Cách Như các thì tiếp diễn, động từ chỉ trạng thái thường không dùng ở thì Hiện tại Hoàn thành trừ khi đi với "for" hoặc "since" để diễn tả trạng thái kéo dài.

    • Lỗi: I have known him. (Nếu chỉ muốn nói "Tôi biết anh ấy" - trạng thái hiện tại)
    • Đúng: I know him. (Dùng Hiện tại Đơn cho trạng thái hiện tại)
    • Đúng: I have known him for 10 years. (Trạng thái biết kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
  4. Quên Trợ Động Từ "have/has" Trong câu khẳng định, trợ động từ "have/has" là bắt buộc.

    • Lỗi: I finished my work. (Nếu muốn dùng Hiện tại Hoàn thành với ý "đã xong rồi")
    • Đúng: I have finished my work. (Nếu muốn nhấn mạnh kết quả ở hiện tại)

🔄 So Sánh Các Thì Quá Khứ/Liên Quan Đến Quá Khứ

Việc phân biệt rõ ràng Hiện tại Hoàn thành với các thì quá khứ khác là chìa khóa để sử dụng đúng.

Thì Cấu trúc chung Cách dùng chính Dấu hiệu thời gian phổ biến Ví dụ với "I"
Quá khứ Đơn (Simple Past) S + V2/Ved Hành động xảy ra và kết thúc tại thời điểm cụ thể trong quá khứ. yesterday, last week, ago, in 2000, when... I lost my keys yesterday. I lived in Paris from 2010 to 2015.
Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) S + was/were + V-ing Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ (thường bị cắt ngang hoặc song song). at 8 PM yesterday, while, when (với hành động cắt ngang) I was watching TV at 8 PM last night. I was reading when you called. While I was cooking, my brother was watching TV.
Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) S + have/has + V3/Ved Hành động xảy ra trong quá khứ (thời điểm không quan trọng) có liên quan/kết quả ở hiện tại, kinh nghiệm, kéo dài đến hiện tại. just, already, yet, ever, never, before, so far, up to now, for, since, this week/month/year (nếu chưa kết thúc) I have lost my keys (result now). I have been to Paris (experience). I have lived here for 5 years (still living).
Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) S + had + V3/Ved Hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc thời điểm khác trong quá khứ. by, before, after (kết hợp với Quá khứ Đơn/thời gian quá khứ) By the time you called, I had finished my work. I had never seen snow before I went to Canada.

Tập trung vào cột "Cách dùng chính" và "Dấu hiệu thời gian" để phân biệt các thì này.


🧭 Các Trạng Từ và Cụm Từ Chỉ Thời Gian Đi Kèm

Việc sử dụng đúng các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian là chìa khóa để dùng Hiện tại Hoàn thành chính xác.

  • just: (vừa mới) Đứng giữa have/has và V3/Ved.
    • She has just finished her homework.
    • We have just arrived.
  • already: (rồi) Đứng giữa have/has và V3/Ved, hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
    • They have already eaten dinner.
    • I have seen that movie already.
  • yet: (chưa) Chỉ dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Thường đứng cuối câu.
    • He hasn't arrived yet.
    • Have you finished yet?
  • ever: (đã từng) Chỉ dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định với "hardly/scarcely ever". Đứng giữa chủ ngữ và V3/Ved.
    • Have you ever traveled by train?
  • never: (chưa bao giờ) Đứng giữa have/has và V3/Ved. Mang nghĩa phủ định nên không dùng thêm "not".
    • I have never eaten Vietnamese food.
  • before: (trước đây) Thường đứng cuối câu, diễn tả kinh nghiệm đã có.
    • She has visited this place before.
  • so far / up to now / until now: (cho đến bây giờ) Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
    • So far, I have read 5 books this month.
  • for + khoảng thời gian: (được/trong khoảng...) Đứng cuối câu hoặc cụm trạng từ.
    • He has worked here for ten years.
  • since + mốc thời gian: (từ khi...) Đứng cuối câu hoặc cụm trạng từ.
    • She has lived in London since she was a child.
  • recently / lately: (gần đây) Có thể đứng cuối câu hoặc sau have/has.
    • I have been very busy recently.
    • They have recently bought a new house.
  • today, this morning/afternoon/evening, this week/month/year: (ngày hôm nay, sáng/chiều/tối nay, tuần/tháng/năm nay) Dùng khi khoảng thời gian này vẫn chưa kết thúc.
    • We haven't seen him today.
    • She has called me three times this morning. (Buổi sáng vẫn đang diễn ra.)

Việc đặt đúng vị trí của các trạng từ cũng rất quan trọng.


Kết Luận: Làm Chủ Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì Hiện tại Hoàn thành là một thì linh hoạt và rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn kết nối quá khứ với hiện tại một cách tự nhiên. Mặc dù ban đầu có thể khó phân biệt với Quá khứ Đơn, nhưng với sự luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh, bạn hoàn toàn có thể làm chủ thì này.

Hãy luôn ghi nhớ điểm cốt lõi: Sự liên quan đến hiện tại. Khi nào hành động trong quá khứ có ảnh hưởng, kết quả ở hiện tại, là một kinh nghiệm tính đến bây giờ, hoặc kéo dài từ quá khứ đến bây giờ, hãy nghĩ đến Hiện tại Hoàn thành.

Các bước để thành thạo:

  1. Học thuộc cấu trúc: Chia đúng "have/has" theo chủ ngữ và luôn dùng Quá khứ Phân từ.
  2. Học thuộc Quá khứ Phân từ: Đặc biệt là của động từ bất quy tắc.
  3. Học các trường hợp sử dụng: Hiểu rõ ý nghĩa của từng cách dùng (kết quả, kinh nghiệm, kéo dài, vừa mới, thời gian chưa kết thúc).
  4. Học các trạng từ/cụm từ thời gian: Nhận biết và sử dụng đúng các dấu hiệu đi kèm thì.
  5. LUYỆN TẬP PHÂN BIỆT VỚI QUÁ KHỨ ĐƠN: Đây là phần quan trọng nhất. Đặt thật nhiều câu với các tình huống khác nhau và so sánh.

Đừng ngại mắc lỗi khi mới bắt đầu. Hãy kiên trì, thực hành thường xuyên qua nói, viết, đọc, nghe. Dần dần, bạn sẽ cảm thấy tự nhiên hơn rất nhiều khi sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành.

Chúc bạn học tốt và chinh phục thành công thì Present Perfect này! 👍


✰⋆⁺₊⋆ ☾⋆⁺₊⋆✰

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại

"I have done" dịch sát nghĩa có thể hiểu là "Tôi có làm xong rồi" hoặc "Tôi đã làm..." với hàm ý liên quan đến hiện tại. Nó kết nối quá khứ với hiện tại, tập trung vào kết quả hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến thời điểm nói.

Ngữ pháp - One week ago.

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing" có nghĩa là "Tôi đã đang làm..." một việc gì đó. Nó khác với "I did" (tôi đã làm xong) ở chỗ nó tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm trong quá khứ, chứ không phải kết quả hay việc hoàn thành hành động.

Ngữ pháp - One week ago.

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

Bạn đã bao giờ muốn kể cho ai đó nghe về ngày hôm qua, chuyến đi nghỉ mát tuần trước, hay điều gì đó bạn đã làm khi còn nhỏ chưa? Để làm được điều đó trong tiếng Anh, thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là công cụ bạn cần, và "I did" chính là dạng cơ bản nhất của thì này cho ngôi thứ nhất số ít.

Ngữ pháp - One week ago.

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

Nếu "I am doing" giúp bạn nói về những gì đang diễn ra, thì "I do" lại là công cụ để bạn diễn tả những điều mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật về bản thân bạn. Cụm từ này là đại diện cho chủ ngữ "I" trong thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).

Ngữ pháp - One week ago.

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing" có nghĩa là "Tôi đang làm..." một việc gì đó. Nó cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.

Ngữ pháp - One week ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá Khứ Đơn - thì dùng để nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hôm nay, chúng ta sẽ tiến thêm một bước nữa trong "hành trình quay ngược thời gian" với một thì mới: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thì ngữ pháp vô cùng quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày: đó chính là Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn trong hai bài viết trước, bây giờ là lúc để chúng ta đối mặt với "cặp đôi" thường gây băn khoăn nhất này: Khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn?

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Khi bắt đầu học tiếng Anh, thì Hiện tại Đơn chắc chắn là thì đầu tiên mà bạn làm quen, phải không? Có thể bạn nghĩ rằng nó đơn giản, chỉ dùng để nói "tôi ăn táo" hay "trời nắng". Đúng là nó đơn giản, nhưng ứng dụng của nó thì rộng hơn bạn tưởng nhiều!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Bạn có thường xuyên muốn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình ngay lúc này không? Hay muốn nói về những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần? Nếu vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn chính là "trợ thủ" đắc lực của bạn đấy!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.