"I have done": Quá Khứ Với Liên Kết Hiện Tại


Bạn đã bao giờ muốn nói rằng "Tôi đã đọc cuốn sách này rồi" (và bây giờ tôi biết nội dung của nó), hay "Tôi đã từng đến Paris" (đó là một trải nghiệm trong cuộc đời tôi), hay "Tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi" (và vẫn đang sống)? Để diễn tả những ý này, chúng ta cần sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành, và cụm từ "I have done" là cấu trúc cho chủ ngữ "I".

"I have done" dịch sát nghĩa có thể hiểu là "Tôi có làm xong rồi" hoặc "Tôi đã làm..." với hàm ý liên quan đến hiện tại. Nó kết nối quá khứ với hiện tại, tập trung vào kết quả hoặc sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến thời điểm nói.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:

  • Cấu trúc ngữ pháp của "I have done" (Present Perfect).
  • Các trường hợp sử dụng chính của "I have done" và thì Hiện tại Hoàn thành.
  • Khái niệm Quá khứ Phân từ (Past Participle - V3/Ved).
  • Phân biệt "have" là động từ chính và "have" là trợ động từ (trong thì này, "have" là trợ động từ).
  • Những lỗi thường gặp khi dùng "I have done" (đặc biệt là nhầm lẫn với "I did").
  • So sánh "I have done" (Hiện tại Hoàn thành) với "I did" (Quá khứ Đơn) và "I had done" (Quá khứ Hoàn thành).
  • Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian thường dùng với Hiện tại Hoàn thành.
  • Luyện tập qua các ví dụ phong phú.

Hãy cùng khám phá cách Hiện tại Hoàn thành giúp chúng ta liên kết quá khứ và hiện tại!


🛠️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của "I have done"

Cụm từ "I have done" là một phần của thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense). Công thức chung của thì này là:

Chủ ngữ (Subject) + have/has + Quá khứ Phân từ (Past Participle - V3/Ved)

  • Sử dụng "have" với các chủ ngữ: I, You, We, They.
  • Sử dụng "has" với các chủ ngữ: He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được.

Đối với chủ ngữ "I", chúng ta luôn dùng "have".

Vì vậy, cấu trúc cụ thể cho "I" là:

I + have + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)

  • I: Chủ ngữ (Tôi)
  • have: Trợ động từ, giúp hình thành thì Hiện tại Hoàn thành.
  • done: Đây là dạng Quá khứ Phân từ của động từ chính "do".

Quá khứ Phân từ (Past Participle - V3/Ved):

  • Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Dạng Quá khứ Phân từ giống hệt dạng Quá khứ Đơn, chỉ cần thêm đuôi "-ed".

    • work -> worked (V2) -> worked (V3)
    • play -> played (V2) -> played (V3)
    • visit -> visited (V2) -> visited (V3)
    • finish -> finished (V2) -> finished (V3)
  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Có dạng riêng ở cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc (V3). Dạng này thường khác với dạng nguyên thể (V1) và dạng Quá khứ Đơn (V2).

    • go -> went (V2) -> gone (V3)
    • eat -> ate (V2) -> eaten (V3)
    • have -> had (V2) -> had (V3)
    • see -> saw (V2) -> seen (V3)
    • make -> made (V2) -> made (V3)
    • do -> did (V2) -> done (V3)
    • write -> wrote (V2) -> written (V3)
    • speak -> spoke (V2) -> spoken (V3)

Ví dụ với chủ ngữ "I":

  • I have watched that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.) - Quá khứ Phân từ của "watch" là "watched".
  • I have gone to the supermarket. (Tôi đã đi siêu thị rồi.) - Quá khứ Phân từ của "go" là "gone".
  • I have had breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.) - Quá khứ Phân từ của "have" là "had".
  • I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi.) - Quá khứ Phân từ của "live" là "lived".
  • I have seen him before. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy trước đây rồi.) - Quá khứ Phân từ của "see" là "seen".

Dạng Phủ Định:

Để tạo câu phủ định với "I have done", chúng ta thêm "not" vào sau "have":

I + have + not + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)

Dạng viết tắt của "have not" là "haven't".

  • I have not watched that movie. / I haven't watched that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
  • I have not gone to the supermarket yet. / I haven't gone to the supermarket yet. (Tôi vẫn chưa đi siêu thị.)
  • I have not eaten anything today. / I haven't eaten anything today. (Hôm nay tôi chưa ăn gì cả.)
  • I have not visited Paris. / I haven't visited Paris. (Tôi chưa từng đến Paris.)
  • I have not finished my work. / I haven't finished my work. (Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc.)

Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):

Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo trợ động từ "have" lên trước chủ ngữ "I":

Have + I + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)?

  • Have I watched that movie before? (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây chưa?)
  • Have I finished the report yet? (Tôi đã hoàn thành báo cáo chưa?)
  • Have I ever eaten sushi? (Tôi đã từng ăn sushi bao giờ chưa?)
  • Have I gained weight? (Tôi có bị tăng cân không?) - Kết quả ở hiện tại.
  • Have I said anything wrong? (Tôi có nói gì sai không?) - Hành động trong quá khứ, kết quả/ảnh hưởng ở hiện tại.

Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):

Để tạo câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, Why, How long...), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, sau đó là "have", chủ ngữ "I", và Quá khứ Phân từ.

Wh- word + have + I + Quá khứ Phân từ (V3/Ved)?

  • What have I done wrong? (Tôi đã làm gì sai vậy?) - Hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả là tình huống hiện tại.
  • Where have I put my keys? (Tôi đã để chìa khóa ở đâu rồi nhỉ?) - Hành động để chìa khóa xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ không tìm thấy.
  • How long have I waited? (Tôi đã chờ bao lâu rồi?) - Hành động chờ bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
  • Why have I not heard from you? (Tại sao tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ bạn?) - Việc không nhận tin tức từ quá khứ đến hiện tại.

Nắm vững cấu trúc với Quá khứ Phân từ và vai trò trợ động từ của "have" là rất quan trọng. Đặc biệt, việc học thuộc Quá khứ Phân từ của các động từ bất quy tắc là điều bắt buộc.


🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của "I have done"

"I have done" (và thì Hiện tại Hoàn thành nói chung) được sử dụng để nói về các hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với hiện tại.

📍➡️✨🎁 1. Diễn Tả Hành Động Đã Hoàn Thành Ở Một Thời Điểm Không Xác Định Trong Quá Khứ, Có Kết Quả Hoặc Ảnh Hưởng Ở Hiện Tại

Đây là cách dùng phổ biến và đôi khi gây nhầm lẫn nhất. Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta không biết hoặc không quan tâm đến thời điểm chính xác nó xảy ra. Điều chúng ta quan tâm là kết quả hoặc sự liên quan của hành động đó đến thời điểm nói.

  • I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa.) - Hành động "làm mất" xảy ra trong quá khứ (không rõ khi nào), kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa. (So sánh với "I lost my keys yesterday." - nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động.)
  • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.) - Hành động "hoàn thành" xảy ra lúc nào đó trong quá khứ gần đây, kết quả là bây giờ tôi rảnh rỗi hoặc bài tập đã sẵn sàng nộp.
  • I have broken my leg. (Tôi bị gãy chân.) - Hành động "gãy chân" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ chân tôi vẫn đang bị gãy hoặc bó bột.
  • I have watched that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.) - Hành động "xem" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ tôi biết nội dung phim và không cần xem lại.
  • I have cleaned my room. (Tôi đã dọn phòng rồi.) - Hành động "dọn" xảy ra trong quá khứ gần đây, kết quả là bây giờ phòng tôi sạch sẽ.
  • I have bought a new car. (Tôi đã mua một chiếc ô tô mới.) - Hành động "mua" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ tôi có một chiếc ô tô mới.
  • I have eaten too much. (Tôi đã ăn quá nhiều.) - Hành động "ăn" xảy ra trong quá khứ gần đây, kết quả là bây giờ tôi cảm thấy no hoặc khó chịu.
  • I have made a mistake. (Tôi đã mắc một lỗi.) - Hành động "mắc lỗi" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ có vấn đề cần giải quyết.
  • I have sent you an email. (Tôi đã gửi cho bạn một email rồi.) - Hành động "gửi" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ email đang nằm trong hộp thư của bạn.
  • I have forgotten his name. (Tôi đã quên tên anh ấy rồi.) - Hành động "quên" xảy ra trong quá khứ, kết quả là bây giờ tôi không nhớ tên anh ấy.

🌍✅ 2. Diễn Tả Kinh Nghiệm Sống (Những Việc Đã Từng Làm Hoặc Chưa Bao Giờ Làm Trong Đời)

Chúng ta dùng "I have done" để nói về những việc đã từng xảy ra (hoặc chưa bao giờ xảy ra) tại một thời điểm bất kỳ trong cuộc đời tính đến thời điểm nói. Trọng tâm là bản thân kinh nghiệm đó, không phải thời gian cụ thể.

Các trạng từ thường đi kèm: ever (đã từng - trong câu hỏi), never (chưa bao giờ), before (trước đây), often, sometimes, rarely, twice, three times, many times.

  • I have traveled to five different countries. (Tôi đã đi du lịch năm quốc gia khác nhau.) - Tổng số kinh nghiệm du lịch tính đến bây giờ.
  • I have never eaten sushi. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.) - Thiếu kinh nghiệm về việc ăn sushi trong cuộc đời.
  • Have I ever met him before? (Tôi đã từng gặp anh ấy trước đây chưa nhỉ?) - Hỏi về một kinh nghiệm trong quá khứ.
  • I have seen that movie several times. (Tôi đã xem bộ phim đó vài lần rồi.) - Số lần xem phim tính đến bây giờ.
  • I have always wanted to learn to fly. (Tôi luôn muốn học lái máy bay.) - Mong muốn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
  • I have climbed a mountain. (Tôi đã từng leo núi rồi.) - Một kinh nghiệm trong quá khứ.
  • I have spoken English since I was a child. (Tôi đã nói tiếng Anh từ khi còn nhỏ.) - Bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại (liên quan đến mục 3).
  • I have often wondered about that. (Tôi thường tự hỏi về điều đó.) - Việc tự hỏi xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
  • This is the first time I have tried this food. (Đây là lần đầu tiên tôi thử món này.) - Kinh nghiệm lần đầu tiên.
  • I have received many gifts on my birthday. (Tôi đã nhận được nhiều quà vào ngày sinh nhật.) - Tổng số quà nhận được tính đến bây giờ.

⏳➡️🗓️ 3. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Vẫn Tiếp Diễn Đến Hiện Tại

Khi nói về một trạng thái hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói, chúng ta dùng Hiện tại Hoàn thành.

Các cụm từ chỉ thời gian bắt buộc phải đi kèm: for (khoảng thời gian), since (mốc thời gian).

  • I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.) - Bắt đầu sống ở HN cách đây 10 năm và bây giờ vẫn đang sống ở đó.
  • I have worked for this company since 2020. (Tôi đã làm việc cho công ty này từ năm 2020.) - Bắt đầu làm việc năm 2020 và bây giờ vẫn đang làm việc ở đó.
  • I have known him for a long time. (Tôi đã biết anh ấy được một thời gian dài rồi.) - Bắt đầu biết anh ấy trong quá khứ và bây giờ vẫn biết. (Lưu ý: "know" là động từ chỉ trạng thái, thường dùng thì đơn, nhưng với "for/since" thì dùng Hiện tại Hoàn thành).
  • I have been a teacher since I graduated. (Tôi đã làm giáo viên từ khi tôi tốt nghiệp.) - Bắt đầu làm giáo viên khi tốt nghiệp và bây giờ vẫn là giáo viên. ("be" trong trường hợp này mô tả một trạng thái nghề nghiệp kéo dài).
  • I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được năm năm rồi.) - Bắt đầu học cách đây 5 năm và bây giờ vẫn đang học.
  • I have had this phone since last year. (Tôi đã có chiếc điện thoại này từ năm ngoái.) - Bắt đầu có điện thoại năm ngoái và bây giờ vẫn sở hữu. ("have" trong trường hợp này mô tả trạng thái sở hữu kéo dài).
  • I have waited here for 30 minutes. (Tôi đã chờ ở đây được 30 phút rồi.) - Bắt đầu chờ cách đây 30 phút và bây giờ vẫn đang chờ.
  • I have not seen him since last month. (Tôi đã không gặp anh ấy từ tháng trước.) - Lần cuối gặp là tháng trước và từ đó đến giờ vẫn chưa gặp.
  • I have been busy all week. (Tôi đã bận cả tuần rồi.) - Trạng thái bận rộn kéo dài suốt tuần đến hiện tại.
  • I have loved this kind of music since I was young. (Tôi đã yêu thích loại nhạc này từ khi còn trẻ.) - Tình cảm yêu thích kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

🤏🆕 4. Diễn Tả Hành Động Vừa Mới Hoàn Thành

Thì Hiện tại Hoàn thành, đặc biệt khi dùng với trạng từ "just", có thể diễn tả một hành động vừa mới kết thúc cách đây rất ít lâu.

Các trạng từ thường đi kèm: just, already.

  • I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.) - Hành động ăn trưa kết thúc cách đây rất ít phút.
  • I have just arrived. (Tôi vừa mới đến.) - Hành động đến kết thúc cách đây rất ít phút.
  • I have just received a call. (Tôi vừa mới nhận một cuộc gọi.) - Hành động nhận cuộc gọi kết thúc cách đây rất ít phút.
  • I have already seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.) - Hành động xem phim đã xong (có thể không quá "vừa mới" nhưng ý là đã xong trước thời điểm cần làm gì khác). "Already" nhấn mạnh việc hoàn thành rồi.
  • I have already packed my bag. (Tôi đã đóng gói xong hành lý rồi.) - Hành động đóng gói đã hoàn thành rồi.

Sử dụng "yet" trong câu hỏi và phủ định:

  • Have I finished the report yet? (Tôi đã hoàn thành báo cáo chưa?) - Hỏi xem hành động đã hoàn thành chưa tính đến bây giờ.
  • I haven't finished the report yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành báo cáo.) - Hành động chưa hoàn thành tính đến bây giờ (nhưng có thể sẽ làm).

V₃/Vᵉᵈ Khái Niệm Về Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

Để sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành (và cả các thì Hoàn thành khác như Quá khứ Hoàn thành, Tương lai Hoàn thành, và thể Bị động), bạn bắt buộc phải sử dụng dạng Quá khứ Phân từ (Past Participle) của động từ chính.

Như đã giải thích ở phần cấu trúc:

  • Động từ có quy tắc: Thêm "-ed" (giống V2).
  • Động từ bất quy tắc: Tra bảng ở cột thứ 3 (V3).

Việc học thuộc Quá khứ Phân từ của các động từ bất quy tắc là cực kỳ quan trọng. Đây là một phần khó nhưng không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Hãy dành thời gian học các động từ phổ biến trước.

Ví dụ:

  • write -> wrote (V2) -> written (V3) -> I have written an email.
  • eat -> ate (V2) -> eaten (V3) -> I have eaten sushi.
  • break -> broke (V2) -> broken (V3) -> I have broken my phone.
  • sing -> sang (V2) -> sung (V3) -> I have sung this song before.
  • teach -> taught (V2) -> taught (V3) -> I have taught English for 3 years.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "I have done"

Lỗi phổ biến nhất với Hiện tại Hoàn thành là nhầm lẫn nó với Quá khứ Đơn. Hãy tập trung vào sự khác biệt này.

🆚↔️ 1. Nhầm Lẫn Giữa Hiện Tại Hoàn Thành ("I have done") và Quá Khứ Đơn ("I did") Đây là lỗi lớn nhất và là điểm cần chú trọng luyện tập nhiều nhất. Nhớ lại định nghĩa:

  • Quá khứ Đơn: Hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thời điểm quan trọng.
  • Hiện Tại Hoàn Thành: Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Sự liên quan hoặc kết quả ở hiện tại quan trọng hơn thời điểm.
Đặc điểm I did (Simple Past) I have done (Present Perfect)
Thời gian hành động Bắt đầu và kết thúc tại thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bắt đầu trong quá khứ, thời điểm không xác định hoặc không quan trọng.
Liên quan đến hiện tại Thường không có (hoặc ít) liên quan trực tiếp đến thời điểm nói. Có liên quan hoặc kết quả rõ rệt ở hiện tại.
Trạng từ/Cụm từ Thường dùng: yesterday, last week, in 2010, ago, when... Thường dùng: just, already, yet, ever, never, before, so far, up to now, for, since...

Ví dụ so sánh:

  • I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua.) - Mất chìa khóa là một sự kiện đã xảy ra và kết thúc hôm qua. Có thể bây giờ tôi đã tìm thấy rồi hoặc chưa, câu này không nói lên. Nhấn mạnh thời điểm mất.

  • I have lost my keys. (Tôi bị mất chìa khóa.) - Mất chìa khóa xảy ra lúc nào đó trong quá khứ (không rõ khi nào), kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa. Nhấn mạnh kết quả ở hiện tại.

  • I finished my work at 5 PM. (Tôi đã hoàn thành công việc lúc 5 giờ chiều.) - Hành động hoàn thành xong lúc 5 giờ. Nhấn mạnh thời điểm hoàn thành.

  • I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc rồi.) - Hành động hoàn thành xong lúc nào đó trong quá khứ, kết quả là bây giờ tôi rảnh hoặc công việc đã xong. Nhấn mạnh kết quả.

  • I lived in Paris from 2010 to 2015. (Tôi đã sống ở Paris từ 2010 đến 2015.) - Giai đoạn sống ở Paris đã kết thúc trong quá khứ.

  • I have lived in Paris since 2010. (Tôi đã sống ở Paris từ năm 2010.) - Bắt đầu sống năm 2010 và vẫn đang sống ở đó tính đến hiện tại. (Dùng với for/since cho hành động kéo dài).

  • I ate sushi last week. (Tôi đã ăn sushi tuần trước.) - Hành động ăn xảy ra tại thời điểm cụ thể "tuần trước".

  • I have never eaten sushi. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.) - Thiếu kinh nghiệm ăn sushi tính đến hiện tại. Nhấn mạnh kinh nghiệm.

Hãy luôn tự hỏi: Hành động này có một thời điểm cụ thể trong quá khứ không? Nó có kết quả hay liên quan gì đến bây giờ không? Nó có phải là kinh nghiệm lần đầu/chưa từng có không? Nó có kéo dài từ quá khứ đến bây giờ không? Câu trả lời sẽ giúp bạn chọn đúng thì.

  1. Sử Dụng Động Từ Ở Dạng Sai Sau "have" Sau trợ động từ "have", động từ chính phải ở dạng Quá khứ Phân từ (V3/Ved), không phải nguyên thể (V1) hay Quá khứ Đơn (V2).

    • Sai: I have eat breakfast.

    • Sai: I have ate breakfast.

    • Đúng: I have eaten breakfast.

    • Sai: I have go there.

    • Sai: I have went there.

    • Đúng: I have gone there.

  2. Sử Dụng Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Của Quá Khứ Đơn Với Hiện Tại Hoàn Thành Như đã nói ở mục 1, Hiện tại Hoàn thành không đi với các cụm từ chỉ thời gian đã kết thúcxác định trong quá khứ.

    • Sai: I have visited Paris last year.
    • Đúng: I visited Paris last year. (Dùng Quá khứ Đơn vì có thời gian cụ thể "last year")
    • Đúng: I have visited Paris. (Không dùng "last year", chỉ nói về kinh nghiệm đã từng đến Paris)
  3. Sử Dụng Các Cụm Từ "for" / "since" Với Quá Khứ Đơn Cho Hành Động Kéo Dài Khi hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, bạn cần dùng Hiện tại Hoàn thành với "for" hoặc "since", không dùng Quá khứ Đơn.

    • Sai: I lived here since 2010. (Nếu bạn vẫn đang sống ở đây)

    • Đúng: I have lived here since 2010.

    • Sai: I studied English for 5 years. (Nếu bạn vẫn đang học)

    • Đúng: I have studied English for 5 years.

    Tuy nhiên, nếu hành động đã kết thúc trong quá khứ, bạn có thể dùng Quá khứ Đơn với "for" (nhưng không dùng "since" trong trường hợp này): I lived in Paris for 5 years (but I don't live there anymore).

  4. Sử Dụng "have" Với Động Từ "to be" Sai Cách Ở Dạng Phủ Định/Nghi Vấn (Trong Hiện Tại Hoàn Thành) Động từ "to be" ở dạng Hiện tại Hoàn thành là "have been". Phủ định và nghi vấn đơn giản là thêm "not" sau "have" hoặc đảo "have" lên trước chủ ngữ, không dùng "do" hay "did".

    • Sai: I do not have been busy.

    • Đúng: I have not been busy. / I haven't been busy.

    • Sai: Do I have been here long?

    • Đúng: Have I been here long?

Tránh những lỗi này, đặc biệt là lỗi số 1 (SP vs. PP), sẽ giúp bạn sử dụng Hiện tại Hoàn thành chính xác và tự tin hơn rất nhiều.


🔄⚖️ So Sánh: Hiện Tại Hoàn Thành, Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành

Nhìn lại ba thì quá khứ/liên quan đến quá khứ phổ biến nhất:

  • I did (Simple Past): Hành động hoàn thành tại thời điểm CỤ THỂ trong quá khứ. Ví dụ: I watched a movie yesterday.
  • I have done (Present Perfect): Hành động xảy ra trong quá khứ (thời điểm không CỤ THỂ) có liên quan/kết quả ở hiện tại, hoặc kéo dài đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm sống. Ví dụ: I have watched that movie (so I know the story now). I have watched many movies. I have watched movies since I was a child.
  • I had done (Past Perfect): Hành động hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: By 8 PM, I had watched the movie. (Đến 8 giờ tối, tôi đã xem xong bộ phim rồi - hoàn thành trước 8 giờ tối).

Việc hiểu mối quan hệ thời gian giữa các hành động là mấu chốt để phân biệt và sử dụng đúng ba thì này.


💡 Ví Dụ Tổng Hợp và Luyện Tập Nhỏ

Xem các ví dụ đa dạng về "I have done":

  • "You look tired." - "Yes, I haven't slept well recently." (Bạn trông mệt mỏi. - Vâng, gần đây tôi ngủ không ngon.) - Hành động không ngủ ngon xảy ra trong quá khứ gần đây, kết quả là bây giờ mệt.
  • "Have I ever told you about my trip to Vietnam?" (Tôi đã kể cho bạn nghe về chuyến đi Việt Nam của tôi chưa?) - Hỏi về kinh nghiệm sống.
  • "I have lived in this city for my whole life." (Tôi đã sống ở thành phố này cả đời.) - Hành động sống bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
  • "I've just seen John! He's over there." ("I've" là viết tắt của "I have") (Tôi vừa mới gặp John! Anh ấy ở đằng kia kìa.) - Hành động vừa mới xảy ra.
  • "I have finished the report, so now I can relax." (Tôi đã hoàn thành báo cáo rồi, nên bây giờ tôi có thể thư giãn.) - Hành động hoàn thành trong quá khứ gần đây, kết quả là bây giờ rảnh.
  • "I have never tried skydiving." (Tôi chưa bao giờ thử nhảy dù.) - Thiếu kinh nghiệm sống.
  • "I have known my best friend since elementary school." (Tôi đã quen bạn thân nhất của mình từ thời cấp 1.) - Trạng thái quen biết kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
  • "I've bought some groceries." (Tôi đã mua ít đồ tạp hóa.) - Hành động mua xảy ra trong quá khứ gần đây (không rõ khi nào), kết quả là bây giờ tôi có đồ tạp hóa.

Luyện tập nhỏ: Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng "I have done" hoặc "I did". Chú ý các cụm từ chỉ thời gian và ý nghĩa của câu.

  1. I ______ (visit) Ha Long Bay last year.
  2. I ______ (visit) Ha Long Bay twice in my life.
  3. I ______ (lose) my wallet yesterday.
  4. I ______ (lose) my wallet. Can you help me find it?
  5. I ______ (live) in this house for 5 years. (Still living here)
  6. I ______ (live) in that house for 5 years. (Don't live there anymore)
  7. I ______ (finish) my work at 6 PM.
  8. I ______ (just finish) my work.
  9. ______ I ever ______ (try) this food before?
  10. I ______ (not see) him since Monday.

Đáp án gợi ý:

  1. I visited Ha Long Bay last year. (Thời gian cụ thể: last year -> SP)
  2. I have visited Ha Long Bay twice in my life. (Kinh nghiệm sống, số lần tính đến hiện tại -> PP)
  3. I lost my wallet yesterday. (Thời gian cụ thể: yesterday -> SP)
  4. I have lost my wallet. Can you help me find it? (Kết quả ở hiện tại: wallet is missing -> PP)
  5. I have lived in this house for 5 years. (Still living here -> hành động kéo dài đến hiện tại -> PP + for)
  6. I lived in that house for 5 years. (Don't live there anymore -> hành động đã kết thúc trong quá khứ -> SP + for)
  7. I finished my work at 6 PM. (Thời gian cụ thể: at 6 PM -> SP)
  8. I have just finished my work. (Hành động vừa mới hoàn thành -> PP + just)
  9. Have I ever tried this food before? (Hỏi về kinh nghiệm sống -> PP + ever)
  10. I have not seen / haven't seen him since Monday. (Hành động không xảy ra từ mốc thời gian trong quá khứ đến hiện tại -> PP + since)

🕰️🧭 Các Trạng Từ và Cụm Từ Chỉ Thời Gian Thường Gặp Với Hiện Tại Hoàn Thành

Các từ và cụm từ này là "dấu hiệu" quan trọng để nhận biết và sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành. Hãy học thuộc chúng và vị trí của chúng trong câu.

  • just: vừa mới (đứng giữa have/has và V3/Ved) - I have just finished.
  • already: rồi (đứng giữa have/has và V3/Ved, hoặc cuối câu nhấn mạnh hơn) - I have already seen it. / I have seen it already.
  • yet: chưa (trong câu phủ định hoặc câu hỏi, thường đứng cuối câu) - I haven't finished yet. / Have I finished yet?
  • ever: đã từng (trong câu hỏi, đứng giữa chủ ngữ và V3/Ved) - Have I ever been there?
  • never: chưa bao giờ (đứng giữa have/has và V3/Ved) - I have never eaten it.
  • before: trước đây (thường đứng cuối câu) - I have seen this place before.
  • so far: cho đến bây giờ (có thể ở đầu hoặc cuối câu) - So far, I have read 5 books. / I have read 5 books so far.
  • up to now / until now: cho đến bây giờ (có thể ở đầu hoặc cuối câu) - Up to now, I haven't decided.
  • for + khoảng thời gian: được... (for an hour, for 3 years, for a long time...) - I have lived here for 10 years.
  • since + mốc thời gian: từ khi... (since 2010, since Monday, since I was a child...) - I have worked here since 2020.
  • recently: gần đây (có thể ở đầu, cuối hoặc giữa câu) - I have recently started learning Spanish.
  • lately: gần đây (tương tự recently, thường ở cuối câu) - I haven't seen him lately.
  • this morning/afternoon/evening/week/month/year: (Nếu khoảng thời gian này vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói) - I have drunk 3 cups of coffee this morning. (Bây giờ vẫn là buổi sáng). So sánh với: I drank 3 cups of coffee this morning. (Bây giờ là buổi chiều/tối).

Kết Luận: Nắm Vững "I have done" Để Diễn Đạt Sự Liên Kết Giữa Quá Khứ Và Hiện Tại

"I have done" và thì Hiện tại Hoàn thành là một thì phức tạp nhưng vô cùng quan trọng. Nó giúp bạn diễn tả kết quả của hành động quá khứ ở hiện tại, chia sẻ kinh nghiệm sống, và nói về những điều kéo dài từ quá khứ đến bây giờ.

Điểm mấu chốt để thành thạo thì này là hiểu được sự liên kết với hiện tại và phân biệt rõ ràng với Quá khứ Đơn (thời điểm cụ thể trong quá khứ).

Hãy ôn lại cấu trúc, các trường hợp sử dụng, và đặc biệt là dành thời gian học thuộc lòng Quá khứ Phân từ của động từ bất quy tắc và các trạng từ đi kèm.

Thực hành là chìa khóa vàng! Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về những gì bạn đã làm trong cuộc đời mình (kinh nghiệm), những gì bạn đã làm gần đây (ảnh hưởng hiện tại), hoặc những điều bạn đã làm được bao lâu rồi. Cố gắng sử dụng "I have done" cùng các trạng từ thích hợp.

Đừng nản lòng nếu ban đầu vẫn còn nhầm lẫn. Đây là một trong những phần khó nhất của ngữ pháp tiếng Anh đối với nhiều người học. Kiên trì luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn làm chủ thì Hiện tại Hoàn thành.

Chúc bạn học tốt và sử dụng "I have done" một cách tự tin và chính xác! 👍


✰⋆⁺₊⋆ ☾⋆⁺₊⋆✰

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing": Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ

"I was doing" có nghĩa là "Tôi đã đang làm..." một việc gì đó. Nó khác với "I did" (tôi đã làm xong) ở chỗ nó tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm trong quá khứ, chứ không phải kết quả hay việc hoàn thành hành động.

Ngữ pháp - One week ago.

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

"I did": Kể Chuyện Về Quá Khứ Đã Qua

Bạn đã bao giờ muốn kể cho ai đó nghe về ngày hôm qua, chuyến đi nghỉ mát tuần trước, hay điều gì đó bạn đã làm khi còn nhỏ chưa? Để làm được điều đó trong tiếng Anh, thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là công cụ bạn cần, và "I did" chính là dạng cơ bản nhất của thì này cho ngôi thứ nhất số ít.

Ngữ pháp - One week ago.

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

"I do": Nền Tảng Của Hiện Tại Đơn

Nếu "I am doing" giúp bạn nói về những gì đang diễn ra, thì "I do" lại là công cụ để bạn diễn tả những điều mang tính chất ổn định, lặp đi lặp lại, hoặc là sự thật về bản thân bạn. Cụm từ này là đại diện cho chủ ngữ "I" trong thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense).

Ngữ pháp - One week ago.

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing": Cấu Trúc Cơ Bản Nhưng Mạnh Mẽ

"I am doing" có nghĩa là "Tôi đang làm..." một việc gì đó. Nó cho chúng ta biết rằng hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.

Ngữ pháp - One week ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Làm Chủ Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Simple Past Continuous): Cẩm nang đầy đủ và dễ hiểu

Ở bài trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá Khứ Đơn - thì dùng để nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hôm nay, chúng ta sẽ tiến thêm một bước nữa trong "hành trình quay ngược thời gian" với một thì mới: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Làm Chủ Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Cẩm nang Dễ hiểu và Đầy đủ

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thì ngữ pháp vô cùng quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày: đó chính là Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense).

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Hiện tại Đơn vs. Hiện tại Tiếp diễn: Phân biệt "Bức Ảnh Tổng Quan" và "Đoạn Phim Đang Chiếu" Trong Tiếng Anh

Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về thì Hiện tại Đơn và thì Hiện tại Tiếp diễn trong hai bài viết trước, bây giờ là lúc để chúng ta đối mặt với "cặp đôi" thường gây băn khoăn nhất này: Khi nào dùng Hiện tại Đơn, khi nào dùng Hiện tại Tiếp diễn?

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Làm Chủ Thì Hiện Tại Đơn: Viên Gạch Nền Tảng Vững Chắc Cho Ngôi Nhà Tiếng Anh Của Bạn!

Khi bắt đầu học tiếng Anh, thì Hiện tại Đơn chắc chắn là thì đầu tiên mà bạn làm quen, phải không? Có thể bạn nghĩ rằng nó đơn giản, chỉ dùng để nói "tôi ăn táo" hay "trời nắng". Đúng là nó đơn giản, nhưng ứng dụng của nó thì rộng hơn bạn tưởng nhiều!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bức Ảnh "Đang Chụp" Khoảnh Khắc Của Bạn!

Bạn có thường xuyên muốn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình ngay lúc này không? Hay muốn nói về những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần? Nếu vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn chính là "trợ thủ" đắc lực của bạn đấy!

Ngữ pháp - 2 weeks ago.

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Từ Cấu Trúc Đến Cách Dùng

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) là thì dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và có liên quan, ảnh hưởng, hoặc kết quả ở thời điểm hiện tại. Nó là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.

Ngữ pháp - One week ago.