Bạn có thường xuyên muốn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình ngay lúc này không? Hay muốn nói về những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần? Nếu vậy, thì Hiện tại Tiếp diễn chính là "trợ thủ" đắc lực của bạn đấy!
Thì Hiện tại Tiếp diễn (hay còn gọi là Present Progressive Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tên gọi của nó đã phần nào nói lên ý nghĩa chính: "tiếp diễn", tức là một hành động đang diễn ra, đang tiếp tục.
Nếu thì Hiện tại Hoàn thành là "chiếc cầu nối" quá khứ và hiện tại, thì thì Hiện tại Tiếp diễn giống như một bức ảnh chụp nhanh hoặc một đoạn phim đang chiếu về một khoảnh khắc hoặc một giai đoạn diễn ra xung quanh thời điểm nói. Nó tập trung vào tính "đang xảy ra", tính "tạm thời" của hành động.
Trong bài hướng dẫn siêu chi tiết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu:
- Bản chất "đang diễn ra" của thì Hiện tại Tiếp diễn.
- Công thức "chuẩn không cần chỉnh" của nó.
- TẤT CẢ các cách dùng phổ biến nhất (kèm thật nhiều ví dụ minh họa sống động).
- Các động từ KHÔNG dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs) - phần cực kỳ quan trọng!
- Các dấu hiệu nhận biết "thân quen".
- So sánh "sâu sắc" với Thì Hiện tại Đơn (để không bị nhầm lẫn).
- Những lỗi sai hay gặp và cách khắc phục.
- Làm thế nào để luyện tập và sử dụng thành thạo thì này.
Sẵn sàng chưa? Chúng ta cùng "tua phim" khám phá ngay thôi nào!
1. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Là Gì? Bản Chất "Đang Diễn Ra" Của Nó
Như tên gọi, thì Hiện tại Tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động đang diễn ra, đang tiếp tục tại một thời điểm nhất định. Thời điểm này thường là ngay lúc chúng ta đang nói, hoặc xung quanh thời điểm nói (trong một giai đoạn tạm thời).
Hãy nhớ về "bức ảnh đang chụp": Nó ghi lại một hành động đang trong quá trình xảy ra tại khoảnh khắc bấm máy.
- Không phải sự thật hiển nhiên: Khác với Hiện tại Đơn diễn tả sự thật, thói quen, thì Hiện tại Tiếp diễn diễn tả một tình huống có tính tạm thời.
- Không phải hành động đã hoàn thành: Khác với Quá khứ Đơn hay Hiện tại Hoàn thành, thì này diễn tả hành động chưa kết thúc, vẫn còn đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- Look! The cat is sleeping on the sofa. (Nhìn kìa! Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.) -> Hành động ngủ đang xảy ra ngay lúc nói.
- I am reading a very interesting book this week. (Tuần này tôi đang đọc một quyển sách rất thú vị.) -> Hành động đọc đang xảy ra xung quanh thời điểm nói (trong tuần này), có thể không phải ngay lúc bạn đang nói câu này nhưng nó là một việc bạn đang làm dang dở.
- We are having dinner with my grandparents tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ ăn tối với ông bà.) -> Một kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần.
Bản chất cốt lõi là: Hành động đang in progress (đang tiến hành) tại thời điểm được đề cập.
2. Công Thức "Chuẩn Không Cần Chỉnh" Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Công thức của thì Hiện tại Tiếp diễn rất đơn giản và dễ nhớ, bao gồm động từ "to be" (ở thì hiện tại) và hiện tại phân từ (Present Participle) của động từ chính (dạng V-ing).
Công thức chung là: S + be (am/is/are) + V-ing ...
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject).
- be (am/is/are): Động từ "to be" chia theo chủ ngữ.
- Dùng am với chủ ngữ là I.
- Dùng is với các chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, Danh từ số ít, Danh từ không đếm được).
- Dùng are với các chủ ngữ còn lại (You, We, They, Danh từ số nhiều).
- V-ing: Động từ chính thêm đuôi "-ing".
Lưu ý về cách thêm -ing vào động từ:
- Hầu hết động từ: Chỉ cần thêm -ing vào sau động từ nguyên mẫu (play -> playing, read -> reading, watch -> watching).
- Động từ kết thúc bằng "-e": Bỏ "e" rồi thêm -ing (make -> making, write -> writing, come -> coming). Ngoại lệ: see -> see*ing.*
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (run -> running, stop -> stopping, swim -> swimming).
- Động từ kết thúc bằng "-ie": Đổi "-ie" thành "y" rồi thêm -ing (lie -> lying, die -> dying).
Bây giờ, chúng ta cùng xem xét công thức ở 3 dạng câu cơ bản:
2.1. Câu Khẳng Định (Affirmative)
-
Công thức: S + am/is/are + V-ing ...
- Bạn có thể dùng dạng viết tắt: I'm, He's, She's, It's, We're, You're, They're.
-
Ví dụ:
- I am studying for my exam. (Tôi đang học bài cho kỳ thi của mình.)
- She is listening to music right now. (Cô ấy đang nghe nhạc ngay bây giờ.)
- They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
- The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.)
- We are preparing for the party tonight. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay.)
2.2. Câu Phủ Định (Negative)
-
Công thức: S + am/is/are + not + V-ing ...
- Bạn có thể dùng dạng viết tắt: isn't (is not), aren't (are not). Riêng "am not" không có dạng viết tắt phổ biến, đôi khi dùng "ain't" nhưng không trang trọng.
-
Ví dụ:
- I am not studying right now. (Bây giờ tôi không đang học.)
- She isn't listening to the teacher. (Cô ấy không đang nghe giáo viên giảng.)
- They aren't playing outside because it's raining. (Họ không đang chơi ở ngoài vì trời đang mưa.)
- The baby isn't crying. (Em bé không đang khóc.)
- We aren't going to the cinema tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ không đi xem phim.)
2.3. Câu Nghi Vấn (Interrogative)
-
Công thức (Yes/No Questions): Am/Is/Are + S + V-ing ...?
- Trả lời ngắn: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not (hoặc isn't/aren't).
-
Ví dụ:
- Are you studying? (Bạn đang học bài à?)
- Yes, I am. / No, I'm not.
- Is she listening to music? (Cô ấy có đang nghe nhạc không?)
- Yes, she is. / No, she isn't.
- Are they playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không?)
- Yes, they are. / No, they aren't.
- Is the baby sleeping? (Em bé có đang ngủ không?)
- Yes, it is. / No, it isn't.
- Are you studying? (Bạn đang học bài à?)
-
Công thức (Wh- Questions): Wh-word + am/is/are + S + V-ing ...?
- Wh-word: What, Where, Why, How...
-
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where are they going? (Họ đang đi đâu vậy?)
- Why is she crying? (Tại sao cô ấy lại đang khóc?)
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Công thức rất rõ ràng phải không nào? Bây giờ, hãy đi vào phần "đất diễn" chính của thì này - các cách dùng!
3. TẤT CẢ Các Cách Dùng Phổ Biến Nhất Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Đây là phần thể hiện "sức mạnh" và sự linh hoạt của thì Hiện tại Tiếp diễn. Nắm vững các cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều.
3.1. Diễn tả hành động ĐANG XẢY RA tại thời điểm nói.
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất, giống như việc chụp một bức ảnh "đóng băng" khoảnh khắc hiện tại.
-
Giải thích: Hành động đang diễn ra, chưa kết thúc, và bạn có thể chứng kiến hoặc cảm nhận nó ngay tại giây phút bạn nói câu đó.
-
Thường đi kèm với: now, right now, at the moment.
-
Ví dụ minh họa:
- I am writing an email right now. (Tôi đang viết một email ngay bây giờ.) -> Hành động viết đang diễn ra.
- Look! It is raining. (Nhìn kìa! Trời đang mưa.) -> Hành động mưa đang xảy ra.
- The children are watching TV at the moment. (Lũ trẻ đang xem TV vào lúc này.) -> Hành động xem đang diễn ra.
- Please be quiet. I am working. (Làm ơn yên lặng. Tôi đang làm việc.) -> Hành động làm việc đang diễn ra.
- What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về cái gì vậy?) -> Hỏi về suy nghĩ đang diễn ra.
3.2. Diễn tả hành động ĐANG XẢY RA XUNG QUANH thời điểm nói (trong một giai đoạn tạm thời).
Hành động không nhất thiết phải diễn ra ngay chính xác lúc bạn nói, nhưng nó là một việc bạn đang làm trong một giai đoạn thời gian chưa kết thúc và có tính tạm thời.
-
Giải thích: Diễn tả một dự án, một khóa học, một công việc tạm thời, hoặc một cuốn sách bạn đang đọc dang dở... Hành động bắt đầu trước lúc nói và có thể sẽ kết thúc sau lúc nói.
-
Thường đi kèm với: currently, nowadays, this week, this month, this year, these days.
-
Ví dụ minh họa:
- He is studying Chinese this semester. (Anh ấy đang học tiếng Trung học kỳ này.) -> Việc học tiếng Trung diễn ra trong suốt học kỳ này, không nhất thiết là ngay lúc nói anh ấy đang ngồi học.
- I am reading a great novel these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn tiểu thuyết hay.) -> Việc đọc đang diễn ra trong giai đoạn "dạo này".
- They are building a new hospital in the city center. (Họ đang xây một bệnh viện mới ở trung tâm thành phố.) -> Việc xây dựng là một quá trình đang diễn ra, kéo dài.
- She is working on a big project at work. (Cô ấy đang làm một dự án lớn ở cơ quan.) -> Dự án đang trong quá trình thực hiện.
- What book are you reading at the moment? (Hiện tại bạn đang đọc sách gì vậy?) -> Hỏi về cuốn sách đang đọc dang dở.
3.3. Diễn tả một kế hoạch, sự sắp xếp ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN BỊ cho tương lai gần (đã có vé, đã đặt lịch, đã hẹn...).
Cách dùng này thể hiện sự chắc chắn và đã được lên kế hoạch cẩn thận cho tương lai. Nó giống như việc xem một bộ phim đã được lên lịch chiếu.
-
Giải thích: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai rất gần vì đã có sự chuẩn bị, sắp xếp từ trước.
-
Thường đi kèm với: các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần như tonight, tomorrow, next week, next month, on Sunday, at 7 PM...
-
Ví dụ minh họa:
- We are having dinner with my parents tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ ăn tối với bố mẹ tôi.) -> Đã lên kế hoạch, có thể đã đặt bàn/chuẩn bị đồ ăn.
- I am flying to Ha Noi tomorrow morning. (Sáng mai tôi sẽ bay đi Hà Nội.) -> Đã mua vé máy bay, đã có sự sắp xếp.
- She is meeting her friends at the cafe after work. (Cô ấy sẽ gặp bạn ở quán cà phê sau giờ làm.) -> Đã hẹn hò, đã có kế hoạch gặp mặt.
- What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?) -> Hỏi về kế hoạch đã được sắp xếp cho cuối tuần.
- They are getting married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.) -> Sự kiện đã được lên kế hoạch và chuẩn bị.
So sánh với Will và Be going to:
- Will: Thường dùng cho quyết định đột xuất tại thời điểm nói, lời hứa, dự đoán không có căn cứ chắc chắn.
- I feel tired. I think I will go to bed early. (Quyết định đột xuất)
- Be going to: Thường dùng cho dự định (intention) hoặc dự đoán có căn cứ dựa trên bằng chứng hiện tại.
- I am going to start exercising next week. (Dự định)
- Look at those black clouds! It is going to rain. (Dự đoán có bằng chứng)
- Present Continuous (cho tương lai): Dùng cho kế hoạch đã được sắp xếp, cố định. Mức độ chắc chắn cao hơn Be going to (kế hoạch đã được thực hiện một phần, ví dụ mua vé, đặt lịch).
3.4. Diễn tả một tình huống MANG TÍNH TẠM THỜI.
Đôi khi thì Hiện tại Tiếp diễn dùng để mô tả một tình huống không phải là thói quen hay sự thật hiển nhiên, mà chỉ đúng trong một khoảng thời gian giới hạn, tạm thời.
-
Giải thích: Tình huống này khác với trạng thái bình thường hoặc lâu dài của chủ ngữ.
-
Thường đi kèm với: at the moment, for a few weeks, temporarily.
-
Ví dụ minh họa:
- He usually lives alone, but he is living with his parents at the moment. (Anh ấy thường sống một mình, nhưng hiện tại anh ấy đang sống với bố mẹ.) -> Việc sống với bố mẹ là tạm thời.
- I normally work in the office, but this week I am working from home. (Tôi thường làm việc ở văn phòng, nhưng tuần này tôi đang làm việc tại nhà.) -> Việc làm việc tại nhà là tạm thời trong tuần này.
- She is staying with her aunt for a few weeks. (Cô ấy đang ở nhà dì vài tuần.) -> Việc ở nhà dì là tạm thời.
So sánh với Hiện tại Đơn:
- Present Simple: Diễn tả tình huống cố định, lâu dài, sự thật. He lives alone. (Anh ấy sống một mình - đây là nơi ở thường xuyên của anh ấy).
- Present Continuous: Diễn tả tình huống tạm thời. He is living with his parents at the moment. (Anh ấy đang sống với bố mẹ tạm thời lúc này).
3.5. Diễn tả một thói quen GÂY KHÓ CHỊU hoặc lặp đi lặp lại quá mức (thường đi kèm với 'always', 'constantly', 'forever').
Đây là một cách dùng đặc biệt, thường mang sắc thái tiêu cực, phàn nàn hoặc bày tỏ sự khó chịu về một hành động nào đó của người khác diễn ra lặp đi lặp lại.
-
Giải thích: Thay vì dùng Hiện tại Đơn cho thói quen (He always comes late), dùng Hiện tại Tiếp diễn + always/constantly/forever nhấn mạnh sự bực mình về thói quen đó.
-
Thường đi kèm với: always, constantly, forever.
-
Ví dụ minh họa:
- He is always leaving his shoes on the floor! (Anh ấy lúc nào cũng vứt giày trên sàn!) -> Bày tỏ sự bực mình.
- She is constantly interrupting me when I'm talking. (Cô ấy cứ liên tục ngắt lời tôi khi tôi nói chuyện.) -> Bày tỏ sự khó chịu.
- They are forever complaining about the weather. (Họ lúc nào cũng than phiền về thời tiết.) -> Bày tỏ sự khó chịu, phiền toái.
Lưu ý: Khi 'always' dùng với Hiện tại Đơn, nó chỉ đơn thuần là diễn tả một thói quen thường xuyên (He always comes to school on time - Anh ấy luôn đi học đúng giờ). Khi 'always' dùng với Hiện tại Tiếp diễn, nó mang cảm xúc tiêu cực (He is always coming late! - Anh ấy lúc nào cũng đến muộn! - bực mình).
3.6. Diễn tả sự thay đổi, phát triển đang diễn ra.
Diễn tả xu hướng hoặc sự thay đổi đang diễn ra theo thời gian, đặc biệt là với các động từ như get, become, increase, decrease, grow, improve, change...
-
Giải thích: Tình hình không đứng yên mà đang trong quá trình thay đổi.
-
Thường đi kèm với: increasingly, more and more, getting, becoming...
-
Ví dụ minh họa:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.) -> Quá trình chuyển từ ấm sang lạnh đang diễn ra.
- Your English is improving. (Tiếng Anh của bạn đang tiến bộ.) -> Quá trình tiến bộ đang diễn ra.
- The world is changing rapidly. (Thế giới đang thay đổi nhanh chóng.) -> Quá trình thay đổi đang diễn ra.
- It is becoming more difficult to find a job. (Ngày càng khó để tìm một công việc.) -> Quá trình trở nên khó khăn hơn đang diễn ra.
Nắm được các cách dùng này là bạn đã hiểu được phần lớn thì Hiện tại Tiếp diễn rồi đấy! Tuy nhiên, có một phần quan trọng khác cần lưu ý...
4. Các Động Từ KHÔNG Dùng Ở Thì Tiếp Diễn (Stative Verbs)
Đây là một điểm mấu chốt để sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn chính xác. Có một nhóm các động từ (gọi là Stative Verbs - Động từ chỉ trạng thái) mà thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn (Present Continuous, Past Continuous, Future Continuous...).
Tại sao lại vậy? Bởi vì những động từ này diễn tả trạng thái, sự tồn tại, quan điểm, cảm xúc, sở hữu... chứ không phải là những hành động có thể đang "diễn ra" tại một thời điểm cụ thể.
Hãy tưởng tượng, bạn không thể nói "Tôi đang biết" (I am knowing) hay "Tôi đang yêu" (I am loving) theo nghĩa thông thường, vì việc "biết" hay "yêu" là một trạng thái, không phải một hành động đang diễn ra.
Dưới đây là các nhóm Stative Verbs phổ biến:
-
Verbs of senses (Động từ chỉ giác quan): feel, hear, see, smell, taste.
- Sai: I am hearing a strange noise.
- Đúng: I hear a strange noise. (Nghe thấy một tiếng động lạ - trạng thái)
- Sai: This soup is tasting good.
- Đúng: This soup tastes good. (Món súp có vị ngon - trạng thái)
- Ngoại lệ: Một số động từ giác quan có thể dùng ở thì tiếp diễn khi diễn tả một hành động có chủ ý hoặc tạm thời:
- I am tasting the soup to see if it needs more salt. (Tôi đang nếm thử súp để xem có cần thêm muối không. - Hành động nếm có chủ ý)
- She is feeling the texture of the fabric. (Cô ấy đang cảm nhận kết cấu của loại vải. - Hành động sờ/cảm nhận có chủ ý)
- The doctor is feeling my pulse. (Bác sĩ đang bắt mạch cho tôi. - Hành động sờ có chủ ý)
- He is seeing a doctor next week. (Anh ấy sẽ gặp bác sĩ vào tuần tới. - "See" ở đây nghĩa là gặp, thuộc cách dùng tương lai đã sắp xếp)
-
Verbs of emotions/desires (Động từ chỉ cảm xúc/mong muốn): love, hate, like, dislike, want, need, prefer, wish, admire, adore, care, mind.
- Sai: I am loving this pizza. (Theo nghĩa thông thường)
- Đúng: I love this pizza.
- Sai: She is wanting a new car.
- Đúng: She wants a new car.
- Ngoại lệ: Trong một số ngữ cảnh không trang trọng hoặc để nhấn mạnh, đôi khi người bản xứ vẫn dùng "loving" (ví dụ: I'm loving it! - câu slogan của McDonald's) nhưng về mặt ngữ pháp chuẩn thì nên tránh.
-
Verbs of possession (Động từ chỉ sở hữu): have, own, possess, belong to.
- Sai: I am having a car.
- Đúng: I have a car.
- Sai: This book is belonging to me.
- Đúng: This book belongs to me.
- Ngoại lệ: Động từ "have" có thể dùng ở thì tiếp diễn khi nó là một phần của cụm từ diễn tả hành động hoặc trải nghiệm, chứ không phải sở hữu:
- I am having breakfast right now. (Tôi đang ăn sáng - Hành động ăn)
- They are having a party tonight. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc - Kế hoạch tương lai/Hành động tổ chức)
- She is having a good time. (Cô ấy đang có một khoảng thời gian vui vẻ - Trải nghiệm)
-
Verbs of thinking/opinion (Động từ chỉ suy nghĩ/quan điểm): think, know, understand, believe, remember, forget, agree, disagree, mean, recognize.
- Sai: I am knowing the answer.
- Đúng: I know the answer.
- Sai: He is understanding now.
- Đúng: He understands now.
- Ngoại lệ: Động từ "think" có thể dùng ở thì tiếp diễn khi nó có nghĩa là "đang suy nghĩ về", "đang cân nhắc":
- What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì vậy? - Quá trình suy nghĩ đang diễn ra)
- I am thinking of buying a new phone. (Tôi đang cân nhắc mua một cái điện thoại mới. - Quá trình cân nhắc)
- Compare: I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay. - Quan điểm)
-
Other state verbs (Các động từ chỉ trạng thái khác): be, seem, appear (có vẻ), look (có vẻ), sound, weigh, measure, cost, contain, consist of.
- Sai: He is seeming tired.
- Đúng: He seems tired.
- Sai: This box is containing books.
- Đúng: This box contains books.
- Ngoại lệ: Động từ "be" có thể dùng ở thì tiếp diễn khi diễn tả hành vi tạm thời của ai đó (thường mang nghĩa tiêu cực, phàn nàn):
- You are being very rude today. (Hôm nay bạn cư xử rất thô lỗ. - Hành vi tạm thời, khác với tính cách thường ngày)
- Compare: You are rude. (Bạn thô lỗ - Tính cách, trạng thái vĩnh viễn/lâu dài)
- Động từ "look", "appear" khi mang nghĩa "trông có vẻ" là stative verbs, nhưng khi là hành động thì dùng tiếp diễn:
- He is looking at the picture. (Anh ấy đang nhìn vào bức tranh. - Hành động nhìn)
- He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi. - Trạng thái)
Việc ghi nhớ và phân biệt Stative Verbs là rất quan trọng để tránh mắc lỗi cơ bản với thì Hiện tại Tiếp diễn.
5. Các Dấu Hiệu Nhận Biết "Thân Quen" Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Giống như các thì khác, Hiện tại Tiếp diễn cũng có những từ hoặc cụm từ thường đi kèm, giúp bạn nhận diện nó trong câu:
- now: bây giờ
- They are having lunch now.
- right now: ngay bây giờ
- I am working right now.
- at the moment: vào lúc này
- She is practicing the piano at the moment.
- at present: hiện tại
- He is living with his friends at present.
- currently: hiện tại, gần đây (trong một giai đoạn)
- We are currently developing a new product.
- today, tonight, this week, this month, this year, these days: hôm nay, tối nay, tuần này, tháng này, năm nay, dạo này (khi diễn tả hành động tạm thời hoặc kế hoạch trong giai đoạn này)
- I am feeling better today.
- What are you doing tonight?
- He is studying abroad this year.
- Look!, Listen!: (Mệnh lệnh để hướng sự chú ý đến điều đang xảy ra)
- Look! The sun is setting.*
- Listen! Someone is singing.*
- always, constantly, forever: (đi kèm với sự phàn nàn, bực mình)
- She is always losing her keys.
Những dấu hiệu này rất hữu ích, nhưng một lần nữa, hãy dựa vào ý nghĩa và cách dùng của thì là chính yếu nhé bạn.
6. So Sánh "Sâu Sắc" Với Thì Hiện Tại Đơn (Để Không Bị Nhầm Lẫn)
Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn là hai thì được so sánh nhiều nhất và dễ gây nhầm lẫn nhất. Tuy nhiên, điểm khác biệt lại rất rõ ràng nếu bạn hiểu được bản chất của từng thì.
Hãy nhớ lại:
-
Hiện tại Đơn (Present Simple): Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình, trạng thái cố định. Nó nói về những điều thường xuyên, luôn đúng, hoặc theo quy luật.
- Công thức: S + V(s/es)
-
Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, tình huống tạm thời, kế hoạch tương lai đã sắp xếp, hoặc thói quen gây khó chịu. Nó nói về những điều đang xảy ra, tạm thời, hoặc có sự thay đổi.
Cùng xem các cặp ví dụ đối chiếu để thấy rõ sự khác biệt:
Tình huống | Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) | Giải thích sự khác biệt |
---|---|---|---|
Hành động lúc nói | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.) | Look! The sun is rising! (Nhìn kìa! Mặt trời đang mọc!) | HTĐ: Sự thật hiển nhiên. HTTD: Hành động đang xảy ra ngay lúc nhìn. |
Thói quen vs. Đang làm | I read books every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày.) | I am reading a book now. (Bây giờ tôi đang đọc sách.) | HTĐ: Thói quen. HTTD: Hành động đang diễn ra ngay lúc nói. |
Công việc lâu dài vs. Tạm thời | He works in an office. (Anh ấy làm việc ở văn phòng.) | He is working at home this week. (Tuần này anh ấy làm việc ở nhà.) | HTĐ: Công việc/nơi làm việc cố định. HTTD: Nơi làm việc tạm thời trong tuần này. |
Sự thật vs. Tình huống tạm thời | They live in New York. (Họ sống ở New York.) | They are living with their relatives at the moment. (Hiện tại họ đang sống với họ hàng.) | HTĐ: Nơi ở cố định. HTTD: Nơi ở tạm thời lúc này. |
Lịch trình cố định vs. Kế hoạch cá nhân | The train leaves at 7 PM. (Tàu rời ga lúc 7 tối.) | We are leaving at 7 PM tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ rời đi lúc 7 giờ.) | HTĐ: Lịch trình công cộng, cố định. HTTD: Kế hoạch cá nhân đã sắp xếp. |
Động từ trạng thái vs. Hành động/Ngoại lệ | I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là ý kiến hay.) | I am thinking about your suggestion. (Tôi đang suy nghĩ về đề xuất của bạn.) | HTĐ: Quan điểm (stative). HTTD: Quá trình suy nghĩ/cân nhắc (action-like exception). |
Sở hữu vs. Hành động/Cụm từ | She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.) | She is having a party tonight. (Tối nay cô ấy sẽ tổ chức tiệc.) | HTĐ: Sở hữu (stative). HTTD: Cụm từ diễn tả hành động/kế hoạch (không phải sở hữu). |
Khi bạn phân vân giữa Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn, hãy tự hỏi: Mình đang muốn nói về một điều THƯỜNG XUYÊN, LUÔN ĐÚNG, hay một điều ĐANG DIỄN RA, TẠM THỜI? Câu trả lời sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác.
7. Những Lỗi Sai Hay Gặp Và Cách Khắc Phục
Dù có vẻ đơn giản, thì Hiện tại Tiếp diễn vẫn có một vài "cạm bẫy" nhỏ. Đây là những lỗi phổ biến và cách để tránh chúng:
-
Lỗi 1: Không dùng động từ "to be".
- Sai: I studying English.
- Đúng: I am studying English. (Thiếu 'am')
- Sai: She working now.
- Đúng: She is working now. (Thiếu 'is')
- Cách phòng tránh: Luôn nhớ công thức S + be + V-ing. Động từ "to be" là bắt buộc!
-
Lỗi 2: Không thêm "-ing" vào động từ chính.
- Sai: They are play football.
- Đúng: They are playing football. (Thiếu '-ing')
- Sai: We are go home.
- Đúng: We are going home. (Thiếu '-ing')
- Cách phòng tránh: Luôn nhớ công thức S + be + V-ing.
-
Lỗi 3: Sử dụng thì tiếp diễn với Stative Verbs (Động từ chỉ trạng thái).
- Sai: I am knowing the answer.
- Đúng: I know the answer.
- Sai: She is liking coffee.
- Đúng: She likes coffee.
- Cách phòng tránh: Học kỹ danh sách và các nhóm Stative Verbs. Nhớ rằng chúng thường không diễn tả hành động đang xảy ra.
-
Lỗi 4: Nhầm lẫn cách thêm "-ing" (lỗi chính tả).
- Sai: makeing, runing, swiming.
- Đúng: making, running, swimming.
- Cách phòng tránh: Nắm vững các quy tắc thêm "-ing" vào động từ (bỏ e, gấp đôi phụ âm...).
-
Lỗi 5: Dùng Hiện tại Tiếp diễn cho thói quen lâu dài hoặc sự thật.
- Sai: He is getting up early every day. (Diễn tả thói quen)
- Đúng: He gets up early every day. (Dùng Hiện tại Đơn)
- Sai: The sun is rising in the east. (Sự thật hiển nhiên)
- Đúng: The sun rises in the east. (Dùng Hiện tại Đơn)
- Cách phòng tránh: Phân biệt rõ Hiện tại Đơn (thường xuyên, sự thật) và Hiện tại Tiếp diễn (đang diễn ra, tạm thời).
8. Làm Thế Nào Để Luyện Tập Và Sử Dụng Thành Thạo Thì Này?
Thì Hiện tại Tiếp diễn khá dễ tiếp cận, nhưng để dùng chuẩn xác trong mọi tình huống, bạn cần thực hành.
- Quan sát và miêu tả: Hãy nhìn xung quanh bạn ngay bây giờ. Bạn đang làm gì? Mọi người xung quanh đang làm gì? Thời tiết thế nào? Cảnh vật ra sao? Hãy dùng thì Hiện tại Tiếp diễn để miêu tả những điều đó.
- I am sitting on a chair.
- My computer is on.
- People are walking outside.
- It is not raining.
- Nói về những việc bạn đang làm trong tuần/tháng này: Nghĩ về những dự án, khóa học, cuốn sách, công việc tạm thời bạn đang làm trong giai đoạn gần đây. Dùng thì Hiện tại Tiếp diễn để diễn tả chúng.
- I am learning to cook.
- I am working on a new report.
- I am visiting my relatives.
- Nói về kế hoạch tương lai gần: Nghĩ về những điều bạn đã lên kế hoạch cho tối nay, ngày mai, cuối tuần này. Dùng thì Hiện tại Tiếp diễn (kèm thời gian cụ thể trong tương lai) để nói về chúng.
- I am meeting my friend for coffee tomorrow.
- We are going to the cinema tonight.
- She is starting a new job next Monday.
- Chú ý khi nghe và đọc: Lắng nghe cách người bản xứ dùng thì Hiện tại Tiếp diễn trong các cuộc hội thoại, bài hát, phim ảnh. Đọc các bài báo, truyện... và để ý các câu dùng thì này cùng với các dấu hiệu nhận biết.
- Làm bài tập: Tìm kiếm các bài tập về thì Hiện tại Tiếp diễn (chia động từ, điền vào chỗ trống, viết lại câu...). Luyện tập giúp bạn ghi nhớ công thức và cách dùng.
- Kiểm tra với Stative Verbs: Khi dùng một động từ ở thì tiếp diễn, hãy tự hỏi xem đó có phải là Stative Verb không. Nếu có, hãy cân nhắc dùng thì Hiện tại Đơn (trừ các trường hợp ngoại lệ đặc biệt đã nêu).
Lời Kết
Vậy là chúng ta đã đi đến cuối hành trình khám phá thì Hiện tại Tiếp diễn rồi!
Hãy luôn ghi nhớ hình ảnh "bức ảnh đang chụp" hoặc "đoạn phim đang chiếu" để hiểu được bản chất của nó: diễn tả những gì đang diễn ra, tạm thời, hoặc đã được lên kế hoạch cho tương lai gần.
Thì Hiện tại Tiếp diễn là một thì vô cùng hữu ích trong giao tiếp, giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh mình một cách sống động và nói về các kế hoạch tương lai một cách rõ ràng.