Bạn đã bao giờ muốn nói rằng "Lúc 8 giờ tối qua tôi đang xem phim" hay "Khi bạn gọi đến thì tôi đang ăn tối" chưa? Để diễn tả những hành động "đang xảy ra" tại một thời điểm nào đó trong quá khứ, chúng ta dùng thì Quá khứ Tiếp diễn, với cụm từ "I was doing" cho chủ ngữ "I".
"I was doing" có nghĩa là "Tôi đã đang làm..." một việc gì đó. Nó khác với "I did" (tôi đã làm xong) ở chỗ nó tập trung vào quá trình diễn ra của hành động tại một thời điểm trong quá khứ, chứ không phải kết quả hay việc hoàn thành hành động.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu:
- Cấu trúc ngữ pháp của "I was doing" (Past Continuous).
- Các trường hợp sử dụng chính của "I was doing" và thì Quá khứ Tiếp diễn.
- Phân biệt "was" là động từ chính và "was" là trợ động từ.
- Những lỗi thường gặp khi dùng "I was doing".
- So sánh "I was doing" (Quá khứ Tiếp diễn) với "I did" (Quá khứ Đơn) và "I had done" (Quá khứ Hoàn thành).
- Luyện tập qua các ví dụ phong phú.
Hãy cùng "quay ngược thời gian" để xem chúng ta đã "đang làm gì" nhé!
🛠️ Cấu Trúc Ngữ Pháp Của "I was doing"
Cụm từ "I was doing" là một phần của thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense). Công thức chung của thì này là:
Chủ ngữ (Subject) + to be ở quá khứ (was/were) + Động từ chính (Verb) + -ing
Đối với chủ ngữ "I" (ngôi thứ nhất số ít), động từ "to be" ở quá khứ là "was".
Vì vậy, cấu trúc cụ thể cho "I" là:
I + was + Động từ chính + -ing
- I: Chủ ngữ (Tôi)
- was: Động từ "to be" chia theo chủ ngữ "I" ở thì quá khứ. Đây là một trợ động từ giúp hình thành thì Tiếp diễn.
- doing: Đây là động từ "do" thêm đuôi "-ing". Phần "-ing" này biến động từ thành dạng hiện tại phân từ (present participle).
Ví dụ:
- I was reading a book. (Tôi đã đang đọc một cuốn sách.) - Hành động đọc đang diễn ra trong quá khứ.
- I was listening to music. (Tôi đã đang nghe nhạc.) - Hành động nghe đang diễn ra trong quá khứ.
- I was writing an email. (Tôi đã đang viết một email.) - Hành động viết đang diễn ra trong quá khứ.
Lưu ý về cách thêm "-ing": Quy tắc thêm "-ing" vào động từ giống hệt như khi dùng thì Hiện tại Tiếp diễn (bỏ 'e' cuối, gấp đôi phụ âm cuối...).
Dạng Phủ Định:
Để tạo câu phủ định với "I was doing", chúng ta thêm "not" vào sau "was":
I + was + not + Động từ chính + -ing
Dạng viết tắt của "was not" là "wasn't".
- I was not reading a book. / I wasn't reading a book. (Tôi đã không đang đọc sách.)
- I was not listening to music at that time. / I wasn't listening to music at that time. (Lúc đó tôi đã không đang nghe nhạc.)
- I was not writing an email when you called. / I wasn't writing an email when you called. (Khi bạn gọi đến tôi đã không đang viết email.)
Dạng Câu Hỏi (Yes/No Question):
Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta đảo "was" lên trước chủ ngữ "I":
Was + I + Động từ chính + -ing?
- Was I reading too loudly? (Tôi đã đang đọc quá to à?)
- Was I listening to the wrong song? (Tôi đã đang nghe nhầm bài hát à?)
- Was I writing this correctly? (Tôi đã đang viết cái này đúng à?)
Dạng Câu Hỏi (Wh- Question):
Để tạo câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, Why, How...), chúng ta đặt từ để hỏi ở đầu câu, sau đó là "was", chủ ngữ "I", và động từ + -ing:
Wh- word + was + I + Động từ chính + -ing?
- What was I doing when you arrived? (Khi bạn đến thì tôi đã đang làm gì?)
- Why was I feeling so tired yesterday morning? (Tại sao sáng qua tôi lại cảm thấy mệt thế?)
- How was I supposed to be doing this at that moment? (Lúc đó tôi đáng lẽ đã phải làm cái này như thế nào?)
Hiểu rõ cấu trúc này là nền tảng để sử dụng "I was doing" một cách chính xác.
🎯 Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của "I was doing"
"I was doing" (và thì Quá khứ Tiếp diễn nói chung) được sử dụng để nói về những hành động đang diễn ra trong quá khứ. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất, kèm theo nhiều ví dụ minh họa tập trung vào chủ ngữ "I".
⏰📍 1. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ
Chúng ta dùng "I was doing" để nói về một hành động mà bạn đang thực hiện tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động đó chưa kết thúc tại thời điểm đó, mà đang trong quá trình diễn ra.
Các cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm: at [thời gian cụ thể] yesterday/last night..., at this time yesterday/last week..., at that moment, at that time.
- I was watching TV at 8 PM last night. (Tôi đã đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.) - Lúc 8 giờ tối qua, việc xem TV đang diễn ra.
- I was sleeping at midnight. (Tôi đã đang ngủ lúc nửa đêm.) - Lúc nửa đêm, việc ngủ đang diễn ra.
- At this time yesterday, I was flying to Singapore. (Vào giờ này hôm qua, tôi đã đang bay đến Singapore.) - Vào giờ này hôm qua, việc bay đang diễn ra.
- I was cooking dinner at 7 PM. (Tôi đã đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối.) - Lúc 7 giờ tối, việc nấu ăn đang diễn ra.
- I was studying for my exam all morning. (Tôi đã đang học cho kỳ thi suốt cả sáng.) - Việc học diễn ra liên tục trong suốt buổi sáng.
- I was waiting for the bus at 9 o'clock. (Tôi đã đang chờ xe buýt lúc 9 giờ.) - Lúc 9 giờ, việc chờ đợi đang diễn ra.
- I was reading a novel at that moment. (Vào lúc đó, tôi đã đang đọc một cuốn tiểu thuyết.) - Vào thời điểm được nhắc đến, việc đọc đang diễn ra.
- I was working on my computer all afternoon yesterday. (Tôi đã đang làm việc trên máy tính suốt buổi chiều hôm qua.) - Việc làm việc diễn ra liên tục trong suốt buổi chiều.
- I was talking to my friend on the phone at 10 AM. (Tôi đã đang nói chuyện với bạn qua điện thoại lúc 10 giờ sáng.) - Lúc 10 giờ sáng, việc nói chuyện đang diễn ra.
- I was walking home at that time. (Vào lúc đó, tôi đã đang đi bộ về nhà.) - Vào thời điểm được nhắc đến, việc đi bộ đang diễn ra.
✂️➡️💥⬅️ 2. Diễn Tả Một Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ Bị Một Hành Động Khác Cắt Ngang
Đây là cách dùng rất phổ biến, thường kết hợp thì Quá khứ Tiếp diễn (cho hành động dài đang diễn ra) với thì Quá khứ Đơn (cho hành động ngắn cắt ngang). Hành động cắt ngang thường xảy ra đột ngột. Chúng ta thường dùng "when" hoặc "while" để nối hai mệnh đề này.
- I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.) - Việc đọc sách (hành động dài) bị hành động điện thoại reo (hành động ngắn) cắt ngang.
- While I was cooking, my sister arrived. (Trong lúc tôi đang nấu ăn thì em gái tôi đến.) - Việc nấu ăn (hành động dài) bị hành động em gái đến (hành động ngắn) cắt ngang.
- When you called, I was having dinner. (Khi bạn gọi đến, tôi đang ăn tối.) - Hành động ăn tối (dài) bị hành động bạn gọi (ngắn) cắt ngang.
- I was walking in the park when I saw an old friend. (Tôi đang đi bộ trong công viên thì tôi gặp một người bạn cũ.) - Việc đi bộ (dài) bị việc gặp bạn (ngắn) cắt ngang.
- While I was driving home, it started to rain. (Trong lúc tôi đang lái xe về nhà, trời bắt đầu mưa.) - Việc lái xe (dài) bị việc trời mưa (ngắn) cắt ngang.
- I was sleeping when the fire alarm went off. (Tôi đang ngủ thì chuông báo cháy kêu.) - Việc ngủ (dài) bị việc chuông báo cháy kêu (ngắn) cắt ngang.
- When the accident happened, I was waiting for the bus. (Khi vụ tai nạn xảy ra, tôi đang chờ xe buýt.) - Việc chờ xe buýt (dài) bị việc tai nạn xảy ra (ngắn) cắt ngang.
- I was studying when the power went out. (Tôi đang học thì mất điện.) - Việc học (dài) bị việc mất điện (ngắn) cắt ngang.
- While I was taking a shower, someone knocked on the door. (Trong lúc tôi đang tắm, có ai đó gõ cửa.) - Việc tắm (dài) bị việc gõ cửa (ngắn) cắt ngang.
- I was working in the garden when I found an old coin. (Tôi đang làm việc trong vườn thì tôi tìm thấy một đồng xu cũ.) - Việc làm vườn (dài) bị việc tìm thấy đồng xu (ngắn) cắt ngang.
👥↔️ 3. Diễn Tả Hai Hoặc Nhiều Hành Động Đang Xảy Ra Song Song Cùng Lúc Trong Quá Khứ
Chúng ta dùng thì Quá khứ Tiếp diễn cho cả hai hoặc nhiều hành động khi chúng xảy ra cùng lúc trong quá khứ mà không có hành động nào cắt ngang hành động nào. Thường dùng "while" để nối các mệnh đề này.
- While I was cooking, my husband was watching TV. (Trong lúc tôi đang nấu ăn, chồng tôi đang xem TV.) - Hai hành động diễn ra cùng lúc.
- I was studying while my roommate was listening to music. (Tôi đang học trong khi bạn cùng phòng đang nghe nhạc.) - Hai hành động diễn ra cùng lúc.
- While I was waiting for the train, I was reading a magazine. (Trong lúc tôi đang chờ tàu, tôi đang đọc một tạp chí.) - Hai hành động của cùng một người diễn ra song song.
- I was talking on the phone while I was walking home. (Tôi đang nói chuyện điện thoại trong lúc tôi đang đi bộ về nhà.) - Hai hành động của cùng một người diễn ra song song.
- Yesterday evening, I was preparing dinner while my children were doing their homework. (Tối qua, tôi đang chuẩn bị bữa tối trong khi các con tôi đang làm bài tập về nhà.) - Hai hành động diễn ra cùng lúc.
🎬🖼️ 4. Dùng Để Đặt Bối Cảnh, Miêu Tả Khung Cảnh Cho Một Câu Chuyện Trong Quá Khứ
Thì Quá khứ Tiếp diễn có thể được dùng ở đầu câu chuyện hoặc đoạn văn để mô tả không khí, điều kiện thời tiết, hoặc các hành động nền đang diễn ra khi sự kiện chính xảy ra (thường dùng Quá khứ Đơn).
- The sun was shining, the birds were singing, and I was walking through the park. Suddenly, I saw something strange. (Mặt trời đang chiếu sáng, chim chóc đang hót, và tôi đang đi bộ trong công viên. Đột nhiên, tôi nhìn thấy một thứ kỳ lạ.) - Đặt bối cảnh (thời tiết, âm thanh, hoạt động của người kể chuyện) trước khi sự kiện chính (thấy thứ lạ) xảy ra.
- It was raining hard, and the wind was blowing. I was sitting inside, feeling cozy. (Trời đang mưa to và gió đang thổi mạnh. Tôi đang ngồi bên trong, cảm thấy ấm cúng.) - Miêu tả thời tiết và cảm giác tại một thời điểm trong quá khứ.
- The children were laughing and playing. Their parents were watching them from a bench. It was a typical Sunday afternoon. (Lũ trẻ đang cười đùa và chơi. Bố mẹ chúng đang trông chừng chúng từ một cái ghế dài. Đó là một chiều Chủ Nhật điển hình.) - Miêu tả khung cảnh chung.
🤹 "Was" Là Động Từ Chính Hay Trợ Động Từ?
Giống như "is/am/are" ở hiện tại và "did" ở quá khứ đơn, "was" cũng có thể là động từ chính (dạng quá khứ của "be") hoặc trợ động từ.
-
"Was" là động từ chính (Main Verb): Khi nó là dạng quá khứ của "be" và mô tả trạng thái, tính chất trong quá khứ.
- I was happy. (Tôi đã vui.) - "was" là động từ chính.
- I was tired. (Tôi đã mệt.) - "was" là động từ chính.
- I was a student. (Tôi đã là học sinh.) - "was" là động từ chính.
-
"Was" là trợ động từ (Auxiliary Verb): Khi nó đứng trước động từ chính có thêm "-ing" để hình thành thì Quá khứ Tiếp diễn.
- I was reading a book. (Tôi đã đang đọc sách.) - "was" là trợ động từ, "reading" là động từ chính.
- I was cooking dinner. (Tôi đã đang nấu bữa tối.) - "was" là trợ động từ, "cooking" là động từ chính.
Trong cụm từ "I was doing", "was" luôn là trợ động từ.
❌ Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "I was doing"
Người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi khi dùng Quá khứ Tiếp diễn. Tránh những lỗi này sẽ giúp bạn dùng thì này chính xác hơn.
-
Nhầm Lẫn Giữa Quá Khứ Tiếp Diễn ("I was doing") và Quá Khứ Đơn ("I did") Đây là lỗi rất phổ biến. Hãy nhớ:
-
Quá khứ Đơn ("I did"): Hành động hoàn thành.
-
Quá khứ Tiếp diễn ("I was doing"): Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
-
Sai: When you called, I ate dinner. (Câu này sai ngữ cảnh - "ăn tối" là hành động dài hơn)
-
Đúng: When you called, I was eating dinner. (Khi bạn gọi, tôi đang trong quá trình ăn tối)
-
Sai: At 8 PM, I watched TV. (Câu này có thể đúng nếu bạn xem xong lúc 8 giờ, nhưng nếu bạn đang xem thì phải dùng tiếp diễn)
-
Đúng: At 8 PM, I was watching TV. (Lúc 8 giờ, tôi đang xem TV - hành động xem đang diễn ra)
-
Sai: While I drove home, it started to rain. (Lái xe là hành động dài hơn)
-
Đúng: While I was driving home, it started to rain.
-
-
Sử Dụng "I was doing" Với Động Từ Chỉ Trạng Thái (Stative Verbs) Giống như các thì tiếp diễn khác (Hiện tại Tiếp diễn), động từ chỉ trạng thái (mô tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu...) thường không được dùng ở thì Quá khứ Tiếp diễn.
-
Sai: At that time, I was knowing the answer.
-
Đúng: At that time, I knew the answer. (Động từ "know" chỉ trạng thái)
-
Sai: I was wanting to go there.
-
Đúng: I wanted to go there. (Động từ "want" chỉ trạng thái mong muốn)
-
Sai: While I was on vacation, I was having a lot of free time. (Khi "have" nghĩa là sở hữu thời gian)
-
Đúng: While I was on vacation, I had a lot of free time. (Động từ "have" chỉ trạng thái sở hữu)
-
(Lưu ý: "have" vẫn dùng tiếp diễn khi mang nghĩa hành động như "I was having dinner" - tôi đang ăn tối)
Hãy xem lại danh sách động từ chỉ trạng thái ở các bài trước và tránh dùng chúng với thì tiếp diễn.
-
-
Thiếu "was" Hoặc "-ing" Hoặc Dùng Sai Trợ Động Từ ("did") Cấu trúc của Quá khứ Tiếp diễn là "was/were + Verb-ing". Thiếu một trong hai yếu tố này hoặc dùng sai trợ động từ sẽ là lỗi ngữ pháp.
-
Sai: I was do my homework.
-
Sai: I doing my homework.
-
Sai: I did doing my homework.
-
Đúng: I was doing my homework.
-
-
Nhầm Lẫn Giữa "when" và "while" (Trong Mệnh Đề Chỉ Thời Gian)
- When: Thường đi với hành động ngắn, cắt ngang (thì Quá khứ Đơn).
- I was reading when the phone rang.
- When the phone rang, I was reading.
- While: Thường đi với hành động dài, đang diễn ra (thì Quá khứ Tiếp diễn).
- While I was reading, he arrived.
- He arrived while I was reading.
Mặc dù đôi khi có thể dùng "when" với Quá khứ Tiếp diễn để chỉ hai hành động dài xảy ra đồng thời, nhưng "while" phổ biến hơn cho ý nghĩa này. Dùng "when" với Quá khứ Đơn cho hành động cắt ngang là quy tắc quan trọng cần nhớ.
- When: Thường đi với hành động ngắn, cắt ngang (thì Quá khứ Đơn).
🆚 So Sàng: Quá Khứ Tiếp Diễn, Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành
Chúng ta đã so sánh Quá khứ Tiếp diễn và Quá khứ Đơn ở trên. Hãy thêm thì Quá khứ Hoàn thành ("I had done") để có cái nhìn đầy đủ hơn về các thì quá khứ chính.
-
I was doing (Past Continuous):
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: At 8 PM, I was watching TV.
-
I did (Simple Past):
- Hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: After dinner, I watched a movie. (Sau bữa tối, tôi đã xem xong một bộ phim.)
-
I had done (Past Perfect):
- Hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.
- Ví dụ: By the time you called, I had already watched the movie. (Trước lúc bạn gọi, tôi đã xem xong bộ phim rồi.) - Hành động xem phim xảy ra và hoàn thành trước hành động bạn gọi.
Hãy tập trung vào mối quan hệ thời gian giữa các hành động khi chọn thì quá khứ.
💡 Ví Dụ Tổng Hợp và Luyện Tập Nhỏ
Xem các ví dụ kết hợp "I was doing" với các thì khác:
- Yesterday morning, I was having breakfast when I heard a strange noise. (Sáng hôm qua, tôi đang ăn sáng thì nghe thấy một tiếng động lạ.) - Hành động ăn sáng (dài) bị nghe tiếng động (ngắn) cắt ngang.
- At 3 PM, I was still working on the report that I needed to finish by 5 PM. (Lúc 3 giờ chiều, tôi vẫn đang làm báo cáo mà tôi cần hoàn thành trước 5 giờ chiều.) - Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- While my wife was cooking, I was setting the table. (Trong lúc vợ tôi đang nấu ăn, tôi đang dọn bàn.) - Hai hành động song song.
- When I met him, I was looking for a new apartment. (Khi tôi gặp anh ấy, tôi đang tìm một căn hộ mới.) - Hành động tìm kiếm đang diễn ra vào thời điểm gặp.
- The rain was falling, the leaves were blowing in the wind, and I was walking alone on the street. (Trời đang mưa, lá cây đang bay trong gió, và tôi đang đi bộ một mình trên phố.) - Đặt bối cảnh.
Luyện tập nhỏ: Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng "I was doing" hoặc "I did" tùy ngữ cảnh.
- Yesterday afternoon at 4 PM, I ______ (exercise) at the gym.
- I ______ (see) him when I ______ (walk) down the street.
- While my brother ______ (play) games, I ______ (study) for my test.
- Last night, I ______ (go) to bed early.
- What ______ I ______ (do) when you called me?
- It ______ (rain) when I ______ (leave) the house.
- I ______ (watch) TV all evening yesterday.
- I ______ (lose) my keys yesterday morning.
- At that moment, I ______ (feel) a bit nervous.
- While I ______ (wait) for the bus, I ______ (read) a book.
Đáp án gợi ý:
- Yesterday afternoon at 4 PM, I was exercising at the gym. (Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể)
- I saw him when I was walking down the street. (Hành động ngắn cắt ngang hành động dài)
- While my brother was playing games, I was studying for my test. (Hai hành động song song)
- Last night, I went to bed early. (Hành động đã hoàn thành tại thời điểm trong quá khứ)
- What was I doing when you called me? (Hỏi về hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra)
- It was raining when I left the house. (Hành động thời tiết đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra)
- I was watching TV all evening yesterday. (Hành động diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ)
- I lost my keys yesterday morning. (Hành động đã hoàn thành tại thời điểm cụ thể trong quá khứ)
- At that moment, I was feeling a bit nervous. (Trạng thái cảm xúc tạm thời tại thời điểm trong quá khứ - "feel" có thể dùng tiếp diễn khi chỉ cảm giác nhất thời) HOẶC I felt a bit nervous. ("Feel" cũng là động từ chỉ trạng thái, dùng Quá khứ Đơn cũng đúng)
- While I was waiting for the bus, I was reading a book. (Hai hành động song song)
⏳🕰️ Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Thường Gặp Với "I was doing"
Các cụm từ này giúp bạn nhận biết thì Quá khứ Tiếp diễn và làm rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian hành động đang diễn ra:
- at [thời gian cụ thể] yesterday/last night... (at 7 AM yesterday, at 9 o'clock last night...)
- at this time yesterday/last week...
- at that moment
- at that time
- while (Trong khi...)
- when (Khi... - thường đứng trước mệnh đề Quá khứ Đơn cắt ngang)
- all morning/afternoon/evening/day yesterday/last week... (Suốt buổi sáng/chiều/tối/ngày hôm qua/tuần trước...)
- from [thời gian] to [thời gian] in the past (from 2 PM to 4 PM yesterday...)
Khi thấy các cụm từ này, hãy cân nhắc sử dụng thì Quá khứ Tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
✅ Kết Luận: Sử Dụng "I was doing" Để Thêm Chi Tiết Vào Câu Chuyện Quá Khứ
"I was doing" là một công cụ mạnh mẽ để bạn diễn tả những gì đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, đặt bối cảnh cho câu chuyện, hoặc miêu tả các hành động xảy ra song song. Nó giúp bạn kể chuyện một cách chi tiết và sinh động hơn so với chỉ dùng Quá khứ Đơn.
Hãy ghi nhớ các trường hợp sử dụng chính: hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định, hành động bị cắt ngang, hành động song song, và đặt bối cảnh. Đặc biệt chú ý phân biệt với Quá khứ Đơn và tránh dùng với động từ chỉ trạng thái.
Tiếp tục luyện tập đặt câu và sử dụng "I was doing" trong giao tiếp hàng ngày khi nói về quá khứ. Cố gắng kết hợp nó với thì Quá khứ Đơn để miêu tả các sự kiện có hành động dài và hành động ngắn xảy ra cùng nhau.
Chúc bạn thành công trong việc làm chủ thì Quá khứ Tiếp diễn và kể những câu chuyện về quá khứ thật hấp dẫn! 👍